认识新邻居 Gặp gỡ những người hàng xóm mới rènshi xīn línjū

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好!我是李薇,刚搬来这里住。

拼音

nín hǎo! wǒ shì lǐ wēi, gāng bān lái zhèli zhù.

Vietnamese

Xin chào! Mình là Lý Vy, và mình vừa chuyển đến đây.

Cuộc trò chuyện 2

中文

你好,欢迎!我是王强,住在你隔壁。

拼音

nǐ hǎo, huānyíng! wǒ shì wáng qiáng, zhù zài nǐ gébì.

Vietnamese

Chào bạn, chào mừng! Mình là Vương Cường, hàng xóm của bạn.

Cuộc trò chuyện 3

中文

很高兴认识你,王强。请问你是做什么工作的?

拼音

hěn gāoxìng rènshi nǐ, wáng qiáng. qǐngwèn nǐ shì zuò shénme gōngzuò de?

Vietnamese

Rất vui được làm quen với bạn, Vương Cường. Bạn làm nghề gì vậy?

Cuộc trò chuyện 4

中文

我是一名工程师。你呢?

拼音

wǒ shì yī míng gōngchéngshī. nǐ ne?

Vietnamese

Mình là kĩ sư. Còn bạn?

Cuộc trò chuyện 5

中文

我是老师,教中文的。以后我们就是邻居了,以后可以多多交流。

拼音

wǒ shì lǎoshī, jiào zhōngwén de. yǐhòu wǒmen jiùshì línjū le, yǐhòu kěyǐ duōduō jiāoliú.

Vietnamese

Mình là giáo viên, dạy tiếng Trung. Từ nay chúng ta là hàng xóm rồi, sau này có thể trao đổi nhiều hơn.

Các cụm từ thông dụng

认识新邻居

rènshi xīn línjū

Làm quen với hàng xóm mới

Nền văn hóa

中文

在中国文化中,与邻居建立良好的关系非常重要,这有助于建立和谐的社区环境。通常会通过简单的问候和交流来增进彼此的了解。

在正式场合,通常会使用比较正式的称呼和问候语;在非正式场合,则可以更加随意一些。

拼音

zài zhōngguó wénhuà zhōng, yǔ línjū jiànlì liánghǎo de guānxì fēicháng zhòngyào, zhè yǒujù yú jiànlì héxié de shèqū huánjìng. tōngcháng huì tōngguò jiǎndān de wènhòu hé jiāoliú lái zēngjìn bǐcǐ de liǎojiě.

zài zhèngshì chǎnghé, tōngcháng huì shǐyòng bǐjiào zhèngshì de chēnghu hé wènhòuyu; zài fēi zhèngshì chǎnghé, zé kěyǐ gèngjiā suíyì yīxiē.

Vietnamese

Trong văn hóa Việt Nam, việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với hàng xóm rất quan trọng, điều này giúp tạo nên một môi trường cộng đồng hài hòa. Thông thường, những lời chào hỏi và cuộc trò chuyện đơn giản được sử dụng để tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau.

Trong những dịp trang trọng, thường sử dụng những cách xưng hô và lời chào hỏi trang trọng hơn; trong những dịp không trang trọng, có thể thoải mái hơn.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我很荣幸能成为您的邻居。

希望我们可以成为好朋友。

以后有什么需要帮忙的,尽管开口。

拼音

wǒ hěn róngxìng néng chéngwéi nín de línjū.

xīwàng wǒmen kěyǐ chéngwéi hǎo péngyou.

yǐhòu yǒu shénme xūyào bāngmáng de, jǐnguǎn kāikǒu.

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được làm hàng xóm của bạn.

Tôi hy vọng chúng ta có thể trở thành những người bạn tốt.

Nếu bạn cần bất cứ sự giúp đỡ nào, đừng ngần ngại mà hãy nói.

Các bản sao văn hóa

中文

避免询问过于私人的问题,例如收入、婚姻状况等。

拼音

biànmiǎn xúnwèn guòyú sīrén de wèntí, lìrú shōurù, hūnyīn zhuàngkuàng děng.

Vietnamese

Tránh hỏi những câu hỏi quá riêng tư, ví dụ như thu nhập, tình trạng hôn nhân, vân vân.

Các điểm chính

中文

选择合适的时机和方式进行自我介绍,注意礼貌和尊重。

拼音

xuǎnzé héshì de shíjī hé fāngshì jìnxíng zìwǒ jièshào, zhùyì lǐmào hé zūnzhòng.

Vietnamese

Hãy chọn thời điểm và cách thức phù hợp để tự giới thiệu bản thân, chú ý đến sự lịch sự và tôn trọng.

Các mẹo để học

中文

多练习用中文进行自我介绍,可以对着镜子练习,也可以和朋友一起练习。

可以根据不同的场合调整自我介绍的内容和方式。

可以尝试用不同的语气和表达方式进行自我介绍,例如热情、自信、谦逊等。

拼音

duō liànxí yòng zhōngwén jìnxíng zìwǒ jièshào, kěyǐ dēngzhe jìngzi liànxí, yě kěyǐ hé péngyou yīqǐ liànxí.

kěyǐ gēnjù bùtóng de chǎnghé tiáo zhěng zìwǒ jièshào de nèiróng hé fāngshì.

kěyǐ chángshì yòng bùtóng de yǔqì hé biǎodá fāngshì jìnxíng zìwǒ jièshào, lìrú rèqíng, zìxìn, qiānxùn děng.

Vietnamese

Hãy luyện tập việc tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc cùng với bạn bè.

Bạn có thể điều chỉnh nội dung và cách thức tự giới thiệu của mình tùy theo hoàn cảnh khác nhau.

Hãy thử tự giới thiệu bản thân với những giọng điệu và cách diễn đạt khác nhau, ví dụ như nhiệt tình, tự tin, khiêm tốn, v.v…