酒店登记入住 Nhận phòng khách sạn Jiǔdiàn dēngjì rùzhù

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

前台:您好,请问需要办理入住吗?
顾客:您好,是的。
前台:请出示您的护照和预订单。
顾客:好的,给您。
前台:好的,谢谢。请稍等,我帮您办理。您的房间号是308,请拿好房卡。
顾客:谢谢。请问早餐几点开始?
前台:早餐是7点到10点。
顾客:好的,谢谢。

拼音

Qiántái: Nínhǎo, qǐngwèn xūyào bànlǐ rùzhù ma?
Gùkè: Nínhǎo, shì de.
Qiántái: Qǐng chūshì nính de hùzhào hé yùdìngdān.
Gùkè: Hǎo de, gěi nín.
Qiántái: Hǎo de, xièxie. Qǐng shāoděng, wǒ bāng nín bànlǐ. Nính de fángjiān hào shì 308, qǐng ná hǎo fángkǎ.
Gùkè: Xièxie. Qǐngwèn zǎocān jǐ diǎn kāishǐ?
Qiántái: Zǎocān shì 7 diǎn dào 10 diǎn.
Gùkè: Hǎo de, xièxie.

Vietnamese

Lễ tân: Xin chào, quý khách có muốn làm thủ tục nhận phòng không?
Khách: Xin chào, vâng.
Lễ tân: Xin vui lòng xuất trình hộ chiếu và xác nhận đặt phòng của quý khách.
Khách: Vâng, đây ạ.
Lễ tân: Vâng, cảm ơn quý khách. Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ làm thủ tục cho quý khách. Số phòng của quý khách là 308, xin vui lòng lấy thẻ phòng.
Khách: Cảm ơn. Bữa sáng bắt đầu từ mấy giờ vậy ạ?
Lễ tân: Bữa sáng từ 7 giờ đến 10 giờ.
Khách: Vâng, cảm ơn.

Các cụm từ thông dụng

您好,请问需要办理入住吗?

Nínhǎo, qǐngwèn xūyào bànlǐ rùzhù ma?

Xin chào, quý khách có muốn làm thủ tục nhận phòng không?

请出示您的护照和预订单。

Qǐng chūshì nính de hùzhào hé yùdìngdān.

Xin vui lòng xuất trình hộ chiếu và xác nhận đặt phòng của quý khách.

您的房间号是……

Nính de fángjiān hào shì...

Số phòng của quý khách là...

Nền văn hóa

中文

在中国,酒店前台通常会用“您好”来问候客人,并用礼貌的语气询问是否需要办理入住。办理入住时需要出示身份证件和预订单。

拼音

zài zhōngguó, jiǔdiàn qiántái tōngcháng huì yòng “nínhǎo” lái wènhòu kèrén, bìng yòng lǐmào de yǔqì xúnwèn shìfǒu xūyào bànlǐ rùzhù。bànlǐ rùzhù shí xūyào chūshì shēnfèn jiàn hé yùdìngdān。

Vietnamese

Ở Việt Nam, nhân viên lễ tân khách sạn thường chào khách bằng "Xin chào" hoặc "Chào buổi sáng/chiều/tối". Khách cần xuất trình hộ chiếu và giấy xác nhận đặt phòng khi làm thủ tục nhận phòng. Sự lịch sự và tôn trọng được đánh giá cao trong văn hóa Việt Nam

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问贵姓?

请问您预订的房间类型是?

请问您需要些什么其他的服务?

拼音

Qǐngwèn guìxìng?

Qǐngwèn nín yùdìng de fángjiān lèixíng shì?

Qǐngwèn nín xūyào xiē shénme qítā de fúwù?

Vietnamese

Tên quý khách là gì?

Quý khách đặt loại phòng nào?

Quý khách có cần thêm dịch vụ nào khác không?

Các bản sao văn hóa

中文

不要大声喧哗,也不要随意进入他人房间。

拼音

Búyào dàshēng xuānhuá, yě bù yào suíyì jìnrù tārén fángjiān。

Vietnamese

Không nói chuyện lớn tiếng và không được tự ý vào phòng của người khác.

Các điểm chính

中文

注意礼貌用语,例如“您好”、“谢谢”、“请”等,并注意场合和对象使用合适的称呼。

拼音

Zhùyì lǐmào yòngyǔ, lìrú “nínhǎo”、“xièxie”、“qǐng” děng, bìng zhùyì chǎnghé hé duìxiàng shǐyòng héshì de chēnghu。

Vietnamese

Sử dụng ngôn ngữ lịch sự như "Xin chào", "Cảm ơn" và "Làm ơn", và chú ý đến ngữ cảnh và người mà bạn đang nói chuyện.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场景下的对话,例如入住不同类型的酒店,遇到不同类型的服务等等。

找一个朋友或家人进行角色扮演练习。

可以观看一些相关的视频或电影,学习更地道的表达方式。

拼音

Duō liànxí bùtóng chǎngjǐng xià de duìhuà, lìrú rùzhù bùtóng lèixíng de jiǔdiàn, yùndào bùtóng lèixíng de fúwù děngděng。

Zhǎo yīgè péngyou huò jiārén jìnxíng juésè bànyǎn liànxí。

Kěyǐ guān kàn yīxiē xiāngguān de shìpín huò diànyǐng, xuéxí gèng dìdào de biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Thực hành các cuộc đối thoại trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như làm thủ tục nhận phòng tại các khách sạn khác nhau và gặp gỡ các dịch vụ khác nhau.

Thử vai cùng bạn bè hoặc người thân.

Bạn có thể xem các video hoặc phim liên quan để học hỏi các cách diễn đạt tự nhiên hơn