武术培训课 Lớp huấn luyện võ thuật Wǔshù péixùn kè

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好,我叫李明,来自中国,现在在学习武术。
B:你好,李明。很高心认识你,我叫安娜,来自法国。
A:你好,安娜。你学习武术多久了?
B:我学习武术一年多了,主要学习的是太极拳。
A:太极拳啊,很不错!我学习的是少林拳,学习了三个月了。
B:少林拳也很厉害!听说少林拳的招式很复杂,是吗?
A:是的,不过我会努力学习的。你对中国武术文化了解多少呢?
B:我对中国武术文化很感兴趣,知道它历史悠久,而且包含了很多哲学思想。
A:是的,武术不仅是强身健体的运动,还是一种文化传承。

拼音

A:nǐ hǎo, wǒ jiào lǐ míng, lái zì zhōngguó, xiànzài zài xuéxí wǔshù.
B:nǐ hǎo, lǐ míng. hěn gāoxīn rènshi nǐ, wǒ jiào ānnà, lái zì fàguó.
A:nǐ hǎo, ānnà. nǐ xuéxí wǔshù duō jiǔ le?
B:wǒ xuéxí wǔshù yī nián duō le, zhǔyào xuéxí de shì tài jí quán.
A:tài jí quán a, hěn bùcuò! wǒ xuéxí de shì shàolín quán, xuéxí le sān gè yuè le.
B:shàolín quán yě hěn lìhai! tīngshuō shàolín quán de zhāoshì hěn fùzá, shì ma?
A:shì de, bùguò wǒ huì nǔlì xuéxí de. nǐ duì zhōngguó wǔshù wénhuà liǎojiě duōshao ne?
B:wǒ duì zhōngguó wǔshù wénhuà hěn gānxing, zhīdào tā lìshǐ yōujiǔ, érqiě bāohán le hěn duō zhéxué sīxiǎng.
A:shì de, wǔshù bù jǐn shì qiángshēn jiàntǐ de yùndòng, hái shì yī zhǒng wénhuà chuánchéng.

Vietnamese

A: Xin chào, tôi tên là Lý Minh, tôi đến từ Trung Quốc, và hiện tại tôi đang học võ thuật.
B: Xin chào, Lý Minh. Rất vui được làm quen với bạn, tôi tên là Anna, tôi đến từ Pháp.
A: Xin chào, Anna. Bạn đã học võ thuật được bao lâu rồi?
B: Tôi đã học võ thuật được hơn một năm rồi, chủ yếu là Thái Cực Quyền.
A: Thái Cực Quyền à, rất tốt! Tôi đang học Thiếu Lâm Quyền, và tôi đã học được ba tháng rồi.
B: Thiếu Lâm Quyền cũng rất tuyệt vời! Nghe nói các kỹ thuật của Thiếu Lâm Quyền rất phức tạp, đúng không?
A: Đúng vậy, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức để học. Bạn hiểu biết bao nhiêu về văn hóa võ thuật Trung Quốc?
B: Tôi rất quan tâm đến văn hóa võ thuật Trung Quốc, và tôi biết rằng nó có một lịch sử lâu dài và kết hợp nhiều tư tưởng triết học.
A: Đúng vậy, võ thuật không chỉ là một môn thể thao để giữ gìn sức khỏe, mà còn là một di sản văn hóa.

Các cụm từ thông dụng

武术培训课

wǔshù péixùn kè

Lớp huấn luyện võ thuật

Nền văn hóa

中文

武术在中国文化中占据重要地位,它不仅是一项体育运动,更是一种文化传承。

学习武术可以强身健体,培养毅力,提高自我修养。

不同流派的武术有不同的特点和文化内涵。

拼音

wǔshù zài zhōngguó wénhuà zhōng zhànjù zhòngyào dìwèi, tā bù jǐn shì yī xiàng tǐyù yùndòng, gèng shì yī zhǒng wénhuà chuánchéng.

xuéxí wǔshù kěyǐ qiángshēn jiàntǐ, péiyǎng yìlì, tígāo zìwǒ xiūyǎng.

bùtóng liúpài de wǔshù yǒu bùtóng de tèdiǎn hé wénhuà nèihán.

Vietnamese

Võ thuật giữ một vị trí quan trọng trong văn hóa Trung Quốc; nó không chỉ là một môn thể thao mà còn là một di sản văn hóa.

Học võ thuật có thể giúp rèn luyện sức khỏe, rèn luyện ý chí, nâng cao tu dưỡng bản thân.

Các môn phái võ thuật khác nhau có những đặc điểm và ý nghĩa văn hóa khác nhau.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我对中国武术文化深感兴趣,尤其对太极拳的哲理颇有体会。

少林拳的招式精妙绝伦,需要长期苦练才能掌握。

中国武术博大精深,值得我们一生去学习和探索。

拼音

wǒ duì zhōngguó wǔshù wénhuà shēn gānxìng, yóuqí duì tài jí quán de zhé lǐ pō yǒu tǐhuì.

shàolín quán de zhāoshì jīngmiào juélún, xūyào chángqī kǔliàn cáinéng zhǎngwò.

zhōngguó wǔshù bó dà jīngshēn, zhídé wǒmen yīshēng qù xuéxí hé tànsuǒ.

Vietnamese

Tôi rất quan tâm đến văn hóa võ thuật Trung Quốc, đặc biệt là triết lý của Thái Cực Quyền.

Các kỹ thuật của Thiếu Lâm Quyền rất tinh tế và cần phải luyện tập khổ công trong nhiều năm để thành thạo.

Võ thuật Trung Quốc rất rộng lớn và sâu sắc, xứng đáng để chúng ta học tập và khám phá suốt đời.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在不合适的场合谈论武术的暴力性,以及与政治相关的敏感话题。

拼音

biànmiǎn zài bù héshì de chǎnghé tánlùn wǔshù de bàolì xìng, yǐjí yǔ zhèngzhì xiāngguān de mǐngǎn huàtí.

Vietnamese

Tránh thảo luận về bạo lực trong võ thuật và các chủ đề nhạy cảm về chính trị trong những bối cảnh không phù hợp.

Các điểm chính

中文

该场景适用于自我介绍,以及在武术培训班等场合与他人进行文化交流。需要注意的是,对话内容要简洁明了,避免使用过于复杂的词汇和句式。

拼音

gāi chǎngjǐng shìyòng yú zìwǒ jièshào, yǐjí zài wǔshù péixùn bān děng chǎnghé yǔ tārén jìnxíng wénhuà jiāoliú. xūyào zhùyì de shì, duìhuà nèiróng yào jiǎnjié míngliǎo, bìmiǎn shǐyòng guòyú fùzá de cíhuì hé jùshì.

Vietnamese

Cảnh này phù hợp cho việc tự giới thiệu và trao đổi văn hóa với những người khác trong các lớp huấn luyện võ thuật, v.v. Điều cần lưu ý là nội dung của cuộc trò chuyện cần ngắn gọn và rõ ràng, tránh sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu quá phức tạp.

Các mẹo để học

中文

反复练习对话,直到能够流利自然地表达。

尝试根据不同的情境,修改和扩展对话内容。

与朋友或同学一起练习,互相纠正错误。

拼音

fǎnfù liànxí duìhuà, zhìdào nénggòu liúlì zìrán de biǎodá.

chángshì gēnjù bùtóng de qíngjìng, xiūgǎi hé kuòzhǎn duìhuà nèiróng.

yǔ péngyou huò tóngxué yīqǐ liànxí, hùxiāng jiūzhèng cuòwù.

Vietnamese

Luyện tập các đoạn hội thoại nhiều lần cho đến khi có thể diễn đạt lưu loát và tự nhiên.

Thử sửa đổi và mở rộng nội dung hội thoại theo những ngữ cảnh khác nhau.

Luyện tập cùng bạn bè hoặc bạn cùng lớp và sửa chữa lỗi cho nhau.