朋友聚会认识新朋友 Buổi tụ tập bạn bè: Làm quen với bạn mới
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好!我叫李明,很高兴认识你!
B:你好,李明!我叫田中花子,很高兴认识你!你是做什么工作的?
A:我是软件工程师。你呢?
B:我是一名日语老师,今天第一次参加这样的朋友聚会,感觉气氛很棒!
A:我也是第一次来,这里的人都很友好。你对中国文化了解多少?
B:我非常喜欢中国文化,尤其是中国菜,有机会一定要好好品尝一下!
A:没问题!改天我们可以一起吃饭,我带你去吃正宗的川菜!
B:太好了,期待和你一起探索中国美食!
拼音
Vietnamese
A: Xin chào! Tôi tên là Lý Minh, rất vui được làm quen với bạn!
B: Xin chào, Lý Minh! Tôi tên là Tanaka Hanako, rất vui được làm quen với bạn! Bạn làm nghề gì vậy?
A: Tôi là kỹ sư phần mềm. Còn bạn?
B: Tôi là giáo viên tiếng Nhật. Đây là lần đầu tiên tôi tham gia buổi tụ tập bạn bè như thế này, không khí thật tuyệt vời!
A: Tôi cũng vậy, đây là lần đầu tiên tôi đến đây, mọi người ở đây đều rất thân thiện. Bạn hiểu biết bao nhiêu về văn hoá Trung Quốc?
B: Tôi rất thích văn hoá Trung Quốc, đặc biệt là ẩm thực Trung Quốc. Nếu có cơ hội, tôi nhất định sẽ thưởng thức nó!
A: Không vấn đề gì! Một ngày nào đó chúng ta có thể cùng nhau đi ăn, tôi sẽ dẫn bạn đến một nhà hàng Tứ Xuyên chính hiệu!
B: Tuyệt vời, tôi rất mong chờ được khám phá ẩm thực Trung Quốc cùng bạn!
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:你好,我叫王丽,你是怎么认识小张的?
B:你好,王丽,我叫李强。我和小张是大学同学,毕业后一直有联系。
A:哦,这样啊,你们关系真好!
B:是啊,我们经常一起参加活动。今天这个聚会,也是他推荐的。
A:看来你们是真朋友啊!
拼音
Vietnamese
A: Chào, tôi tên là Vương Lệ, bạn làm sao quen biết Tiêu Trương?
B: Chào Vương Lệ, tôi tên là Lý Cường. Tôi và Tiêu Trương là bạn cùng trường đại học, và chúng tôi vẫn giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp.
A: Ồ, ra vậy, hai người có mối quan hệ thật tốt!
B: Đúng vậy, chúng tôi thường xuyên cùng nhau tham gia các hoạt động. Buổi tụ họp hôm nay cũng do anh ấy giới thiệu.
A: Có vẻ như hai người là bạn bè thực sự!
Các cụm từ thông dụng
朋友聚会
Buổi tụ tập bạn bè
认识新朋友
Làm quen với bạn mới
自我介绍
Tự giới thiệu
Nền văn hóa
中文
在中国,朋友聚会通常比较随意,可以是家庭聚餐,也可以是KTV、酒吧等场所。
认识新朋友时,通常会互相询问姓名、工作、爱好等基本信息。
在比较正式的场合下,自我介绍会更正式一些,例如在商务场合。
拼音
Vietnamese
Ở Trung Quốc, các buổi tụ tập bạn bè thường khá thoải mái, có thể là bữa ăn tối gia đình, hoặc ở những nơi như quán karaoke, bar.
Khi làm quen với những người bạn mới, mọi người thường hỏi tên, nghề nghiệp, sở thích, v.v.
Trong những trường hợp trang trọng hơn, việc tự giới thiệu sẽ trang trọng hơn, ví dụ như trong các sự kiện kinh doanh.
Các biểu hiện nâng cao
中文
我很荣幸能结识各位。
非常高兴今天有机会和大家一起交流。
期待与大家进一步的沟通和合作。
拼音
Vietnamese
Tôi rất vinh dự được làm quen với tất cả các bạn.
Tôi rất vui mừng khi có cơ hội được giao lưu với mọi người hôm nay.
Tôi mong chờ sự giao tiếp và hợp tác hơn nữa với tất cả các bạn.
Các bản sao văn hóa
中文
避免谈论敏感话题,例如政治、宗教等。
拼音
biànmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí,lìrú zhèngzhì、zōngjiào děng。
Vietnamese
Tránh thảo luận về những chủ đề nhạy cảm, ví dụ như chính trị, tôn giáo.Các điểm chính
中文
在朋友聚会上认识新朋友,要保持轻松愉快的氛围,注意礼貌用语。
拼音
Vietnamese
Khi làm quen với những người bạn mới trong buổi tụ tập bạn bè, hãy giữ cho không khí thoải mái và vui vẻ, chú ý đến lời lẽ lịch sự.Các mẹo để học
中文
多参加一些社交活动,增加认识新朋友的机会。
练习自我介绍,做到流利自然。
学习一些常用的社交礼仪,例如问候、告别等。
多听多说,积累经验。
拼音
Vietnamese
Tham gia nhiều hoạt động xã hội hơn để tăng cơ hội làm quen với những người bạn mới.
Luyện tập việc tự giới thiệu sao cho trôi chảy và tự nhiên.
Học một số phép tắc xã giao thông thường, ví dụ như chào hỏi, từ biệt, v.v.
Nghe nhiều, nói nhiều để tích luỹ kinh nghiệm.