导师见面会 Buổi gặp gỡ giáo sư
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
导师:您好,欢迎参加导师见面会。请您做个简单的自我介绍。
学生:您好,导师。我叫李明,来自中国,是北京大学的学生,专业是计算机科学与技术。很荣幸能参加这次见面会。
导师:你好,李明。你的专业方向是什么?
学生:我的研究方向是大数据分析。
导师:大数据分析是一个很有前景的领域。你对这个领域有什么具体的兴趣呢?
学生:我对大数据在金融领域的应用特别感兴趣,希望以后能够从事这方面的工作。
导师:很好,这是一个很好的方向。还有什么想问的吗?
学生:我想了解一下您课题组的研究方向。
导师:我们课题组主要研究……
拼音
Vietnamese
Giáo sư: Xin chào, chào mừng bạn đến buổi gặp gỡ giáo sư. Vui lòng tự giới thiệu ngắn gọn.
Sinh viên: Xin chào giáo sư. Tôi tên là Lý Minh, đến từ Trung Quốc, là sinh viên của Đại học Bắc Kinh, chuyên ngành Khoa học máy tính và Công nghệ. Tôi rất vinh dự được tham gia buổi gặp gỡ này.
Giáo sư: Xin chào, Lý Minh. Hướng nghiên cứu của bạn là gì?
Sinh viên: Hướng nghiên cứu của tôi là phân tích dữ liệu lớn.
Giáo sư: Phân tích dữ liệu lớn là một lĩnh vực đầy triển vọng. Bạn có sở thích cụ thể nào trong lĩnh vực này?
Sinh viên: Tôi đặc biệt quan tâm đến việc ứng dụng dữ liệu lớn trong lĩnh vực tài chính, và tôi hy vọng sẽ làm việc trong lĩnh vực này trong tương lai.
Giáo sư: Rất tốt, đó là một hướng đi tốt. Bạn còn câu hỏi nào khác không?
Sinh viên: Tôi muốn tìm hiểu thêm về hướng nghiên cứu của nhóm nghiên cứu của giáo sư.
Giáo sư: Nhóm nghiên cứu của chúng tôi chủ yếu nghiên cứu…
Cuộc trò chuyện 2
中文
导师:您好,欢迎参加导师见面会。请您做个简单的自我介绍。
学生:您好,导师。我叫李明,来自中国,是北京大学的学生,专业是计算机科学与技术。很荣幸能参加这次见面会。
导师:你好,李明。你的专业方向是什么?
学生:我的研究方向是大数据分析。
导师:大数据分析是一个很有前景的领域。你对这个领域有什么具体的兴趣呢?
学生:我对大数据在金融领域的应用特别感兴趣,希望以后能够从事这方面的工作。
导师:很好,这是一个很好的方向。还有什么想问的吗?
学生:我想了解一下您课题组的研究方向。
导师:我们课题组主要研究……
Vietnamese
Giáo sư: Xin chào, chào mừng bạn đến buổi gặp gỡ giáo sư. Vui lòng tự giới thiệu ngắn gọn.
Sinh viên: Xin chào giáo sư. Tôi tên là Lý Minh, đến từ Trung Quốc, là sinh viên của Đại học Bắc Kinh, chuyên ngành Khoa học máy tính và Công nghệ. Tôi rất vinh dự được tham gia buổi gặp gỡ này.
Giáo sư: Xin chào, Lý Minh. Hướng nghiên cứu của bạn là gì?
Sinh viên: Hướng nghiên cứu của tôi là phân tích dữ liệu lớn.
Giáo sư: Phân tích dữ liệu lớn là một lĩnh vực đầy triển vọng. Bạn có sở thích cụ thể nào trong lĩnh vực này?
Sinh viên: Tôi đặc biệt quan tâm đến việc ứng dụng dữ liệu lớn trong lĩnh vực tài chính, và tôi hy vọng sẽ làm việc trong lĩnh vực này trong tương lai.
Giáo sư: Rất tốt, đó là một hướng đi tốt. Bạn còn câu hỏi nào khác không?
Sinh viên: Tôi muốn tìm hiểu thêm về hướng nghiên cứu của nhóm nghiên cứu của giáo sư.
Giáo sư: Nhóm nghiên cứu của chúng tôi chủ yếu nghiên cứu…
Các cụm từ thông dụng
导师见面会
Buổi gặp gỡ giáo sư
Nền văn hóa
中文
在中国,导师见面会通常比较正式,学生需要穿着得体,提前准备自我介绍内容,并表现出对导师工作的尊重。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, các buổi gặp gỡ giáo sư thường khá trang trọng. Sinh viên cần ăn mặc lịch sự, chuẩn bị nội dung tự giới thiệu trước và thể hiện sự tôn trọng đối với công việc của giáo sư.
Các biểu hiện nâng cao
中文
本人有幸参与导师的课题研究,并对……方面深感兴趣。
我的研究兴趣与导师的研究方向高度契合,期待在……领域与导师深入探讨。
我希望能通过与导师的合作,在……方面有所突破。
拼音
Vietnamese
Tôi đã có vinh dự được tham gia vào công trình nghiên cứu của giáo sư và rất quan tâm đến…
Lĩnh vực nghiên cứu của tôi rất phù hợp với hướng nghiên cứu của giáo sư, và tôi rất mong chờ được thảo luận sâu rộng với giáo sư trong lĩnh vực…
Tôi hy vọng sẽ có được bước đột phá trong… thông qua sự hợp tác với giáo sư.
Các bản sao văn hóa
中文
避免过于自我吹嘘,谦虚谨慎是重要的品质。
拼音
bi mian guoyu ziwo chuixu,qianxu jinshen shi zhongyao de pinzhi。
Vietnamese
Tránh việc tự đề cao thái quá; khiêm nhường và thận trọng là những phẩm chất quan trọng.Các điểm chính
中文
根据导师的研究方向调整自我介绍内容,突出与导师研究方向相关的经历和技能。注意礼仪,保持谦逊的态度。
拼音
Vietnamese
Điều chỉnh nội dung giới thiệu bản thân sao cho phù hợp với hướng nghiên cứu của giáo sư, nhấn mạnh những kinh nghiệm và kỹ năng liên quan đến hướng nghiên cứu của giáo sư. Chú ý đến phép tắc lễ nghi và giữ thái độ khiêm tốn.Các mẹo để học
中文
多练习自我介绍,做到自然流畅,避免紧张;
模拟导师提问,提前准备好答案;
多参考成功的案例,学习如何更好地展现自己。
拼音
Vietnamese
Thực hành giới thiệu bản thân nhiều lần để đảm bảo sự trôi chảy tự nhiên và tránh bị căng thẳng; mô phỏng các câu hỏi của giáo sư và chuẩn bị câu trả lời trước; tham khảo các ví dụ thành công để học cách thể hiện bản thân tốt hơn.