快递收发 Gửi và nhận bưu kiện kuài dì shōu fā

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好!我叫李明,是中国人,想寄一个包裹到美国。请问怎么寄?
好的,请问您的包裹有多大?大概多重?
它大约50厘米长,30厘米宽,20厘米高,重量大概5公斤。
好的,请问包裹里面是什么?
是些书籍和衣服。
好的,请您填写一下这个单子,然后到那边去称重付款。

拼音

nín hǎo! wǒ jiào lǐ míng, shì zhōngguó rén, xiǎng jì yīgè bāoguǒ dào měiguó. qǐngwèn zěnme jì?
hǎo de, qǐngwèn nín de bāoguǒ yǒu duō dà?dàgài duō zhòng?
tā dàyuē 50 lí mǐ cháng, 30 lí mǐ kuān, 20 lí mǐ gāo, zhòngliàng dàgài 5 gōng jīn.
hǎo de, qǐngwèn bāoguǒ lǐmiàn shì shénme?
shì xiē shūjí hé yīfu.
hǎo de, qǐng nín tiánxiě yīxià zhège dānzi, ránhòu dào nàbiān qù chēng zhòng fùkuǎn.

Vietnamese

Xin chào! Tôi tên là Lý Minh, tôi là người Trung Quốc và muốn gửi một bưu kiện đến Mỹ. Làm thế nào tôi có thể làm điều đó?
Được rồi, bưu kiện của anh/chị có kích thước và trọng lượng khoảng bao nhiêu?
Nó dài khoảng 50cm, rộng 30cm, cao 20cm và nặng khoảng 5kg.
Được rồi, bên trong bưu kiện có gì?
Một số sách và quần áo.
Được rồi, vui lòng điền vào mẫu đơn này, sau đó đến đó để cân và thanh toán.

Các cụm từ thông dụng

你好,我想寄个快递。

nǐ hǎo, wǒ xiǎng jì gè kuài dì.

Chào, tôi muốn gửi một bưu kiện.

请问怎么寄?

qǐngwèn zěnme jì?

Làm thế nào tôi có thể làm điều đó?

这个包裹要多少钱?

zhège bāoguǒ yào duōshao qián?

Gói hàng này giá bao nhiêu?

Nền văn hóa

中文

在中国,快递行业非常发达,几乎覆盖全国各地。

快递服务种类繁多,例如:普通快递,EMS,顺丰等,价格和速度有所不同。

人们通常使用手机APP下单,非常便捷。

拼音

zài zhōngguó, kuài dì hángyè fēicháng fādá, jīhū fùgài quán guó gèdì。

kuài dì fúwù zhǒnglèi fán duō, lìrú: pǔtōng kuài dì, EMS, shùnfēng děng, jiàgé hé sùdù yǒusuǒ bùtóng。

rénmen tōngcháng shǐyòng shǒujī APP xià dān, fēicháng biànjié。

Vietnamese

Ở Việt Nam, ngành giao nhận vận chuyển phát triển mạnh và phủ rộng khắp cả nước. Có nhiều loại hình dịch vụ vận chuyển khác nhau, ví dụ: chuyển phát nhanh thông thường, EMS, Viettel Post, Giao hàng nhanh,... với giá cả và tốc độ khác nhau. Người dân thường đặt hàng qua các ứng dụng trên điện thoại di động, rất tiện lợi.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问您需要什么类型的快递服务?

您方便提供一下包裹的详细信息吗?

请问您是否需要购买保险?

拼音

qǐngwèn nín xūyào shénme lèixíng de kuài dì fúwù?

nín fāngbiàn tígōng yīxià bāoguǒ de xiángqíng xìnxī ma?

qǐngwèn nín shìfǒu xūyào gòumǎi bǎoxiǎn?

Vietnamese

Anh/chị cần loại hình dịch vụ vận chuyển nào? Anh/chị có thể cung cấp thông tin chi tiết đầy đủ về bưu kiện không? Anh/chị có cần mua bảo hiểm không?

Các bản sao văn hóa

中文

避免在快递单上填写敏感信息,例如身份证号码等。

拼音

bìmiǎn zài kuài dì dān shàng tiánxiě mǐngǎn xìnxī, lìrú shēnfèn zhèng hàomǎ děng。

Vietnamese

Tránh ghi thông tin nhạy cảm, ví dụ như số chứng minh thư, lên phiếu gửi hàng.

Các điểm chính

中文

快递收发是一个日常生活中非常常见的场景,掌握相关的表达方式非常重要。需要注意不同快递公司的服务和价格有所不同,选择适合自己的快递服务很重要。

拼音

kuài dì shōu fā shì yīgè rìcháng shēnghuó zhōng fēicháng chángjiàn de chǎngjǐng, zhǎngwò xiāngguān de biǎodá fāngshì fēicháng zhòngyào。xūyào zhùyì bùtóng kuài dì gōngsī de fúwù hé jiàgé yǒusuǒ bùtóng, xuǎnzé shìhé zìjǐ de kuài dì fúwù hěn zhòngyào。

Vietnamese

Việc gửi và nhận bưu kiện là một tình huống rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững các cách diễn đạt liên quan là rất quan trọng. Cần lưu ý rằng các dịch vụ và giá cả của các công ty vận chuyển khác nhau, vì vậy việc lựa chọn dịch vụ vận chuyển phù hợp với nhu cầu của bạn là rất quan trọng.

Các mẹo để học

中文

多进行角色扮演练习,提高口语表达能力。

尝试用不同的语气表达,例如,正式场合和非正式场合的表达方式不同。

可以找一些母语人士进行练习,纠正发音和表达上的错误。

拼音

duō jìnxíng juésè bànyǎn liànxí, tígāo kǒuyǔ biǎodá nénglì。

chángshì yòng bùtóng de yǔqì biǎodá, lìrú, zhèngshì chǎnghé hé fēi zhèngshì chǎnghé de biǎodá fāngshì bùtóng。

kěyǐ zhǎo yīxiē mǔyǔ rénshí jìnxíng liànxí, jiūzhèng fāyīn hé biǎodá shang de cuòwù。

Vietnamese

Hãy luyện tập đóng vai để nâng cao khả năng diễn đạt bằng lời nói của bạn.

Hãy thử diễn đạt bằng nhiều giọng điệu khác nhau, ví dụ như cách diễn đạt trong những hoàn cảnh trang trọng và không trang trọng là khác nhau.

Bạn có thể tìm một số người bản ngữ để luyện tập, chỉnh sửa lỗi phát âm và cách diễn đạt của mình.