茶艺课程认识同学 Lớp học lễ nghi trà đạo: Làm quen với các bạn cùng lớp chá yì kèchéng rènshi tóngxué

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!我是李明,来自中国,很高兴在茶艺课程上认识大家。
B:你好,李明!我叫佐藤花子,来自日本,也很高兴认识你。你对茶艺了解多少?
C:你好!我是安娜,来自法国。我初学茶艺,所以很期待接下来的课程。
A:我也是初学者,大家一起学习吧!
B:是啊,一起学习,互相帮助。
C:好主意!

拼音

A:Nǐ hǎo! Wǒ shì Lǐ Míng, lái zì Zhōngguó, hěn gāoxìng zài chá yì kèchéng shàng rènshi dàjiā.
B:Nǐ hǎo, Lǐ Míng! Wǒ jiào Sūtuō Huāzi, lái zì Rìběn, yě hěn gāoxìng rènshi nǐ. Nǐ duì chá yì liǎojiě duōshao?
C:Nǐ hǎo! Wǒ shì Ānnà, lái zì Fǎguó. Wǒ chūxué chá yì, suǒyǐ hěn qídài jiēxiàlái de kèchéng.
A:Wǒ yěshì chūxuézhě, dàjiā yīqǐ xuéxí ba!
B:Shì a, yīqǐ xuéxí, hùxiāng bāngzhù.
C:Hǎo zhǔyì!

Vietnamese

A: Xin chào! Mình là Lý Minh, đến từ Trung Quốc, rất vui được gặp mọi người trong lớp học lễ nghi trà đạo.
B: Xin chào, Lý Minh! Mình là Sato Hanako, đến từ Nhật Bản, cũng rất vui được gặp bạn. Bạn hiểu biết thế nào về lễ nghi trà đạo?
C: Xin chào! Mình là Anna, đến từ Pháp. Mình là người mới học trà đạo, nên rất mong chờ khóa học sắp tới.
A: Mình cũng là người mới học, chúng ta cùng học nhé!
B: Đúng rồi, cùng học và giúp đỡ lẫn nhau.
C: Ý kiến hay!

Các cụm từ thông dụng

很高兴认识你

hěn gāoxìng rènshi nǐ

Rất vui được gặp bạn

我是……,来自……

wǒ shì……, lái zì……

Mình là …, đến từ …

一起学习

yīqǐ xuéxí

Chúng ta cùng học nhé

Nền văn hóa

中文

在中国,初次见面通常会互相问候,并简单介绍自己的姓名和来自哪里。

在茶艺课程这种相对正式的场合,使用礼貌用语显得更为重要。

茶艺在中国是一种传统文化,学习茶艺也体现了对中国文化的尊重。

拼音

Zài zhōngguó, chūcì jiànmiàn tōngcháng huì hùxiāng wènhòu, bìng jiǎndān jièshào zìjǐ de xìngmíng hé lái zì nǎlǐ。

Zài chá yì kèchéng zhè zhǒng xiāngduì zhèngshì de chǎnghé, shǐyòng lǐmào yòngyǔ xiǎn de gèng wéi zhòngyào。

Chá yì zài zhōngguó shì yī zhǒng chuántǒng wénhuà, xuéxí chá yì yě tǐxiàn le duì zhōngguó wénhuà de zūnjìng。

Vietnamese

Ở Trung Quốc, khi gặp nhau lần đầu, mọi người thường chào hỏi nhau và giới thiệu ngắn gọn tên và quê quán của mình.

Trong một bối cảnh tương đối trang trọng như lớp học lễ nghi trà đạo, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự càng trở nên quan trọng hơn.

Lễ nghi trà đạo là một nét văn hóa truyền thống của Trung Quốc, và việc học lễ nghi trà đạo thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa Trung Quốc

Các biểu hiện nâng cao

中文

我非常荣幸能在这里结识各位。

希望在接下来的课程中,我们能够互相学习,共同进步。

拼音

Wǒ fēicháng róngxìng néng zài zhèlǐ jiéshí gèwèi。

Xīwàng zài jiēxiàlái de kèchéng zhōng, wǒmen nénggòu hùxiāng xuéxí, gòngtóng jìnbù。

Vietnamese

Mình rất vinh dự được gặp mọi người ở đây.

Mình hy vọng trong những buổi học tiếp theo, chúng ta có thể học hỏi lẫn nhau và cùng nhau tiến bộ

Các bản sao văn hóa

中文

避免过分热情或过于随意,保持适当的社交距离。

拼音

Bìmiǎn guòfèn rèqíng huò guòyú suíyì, bǎochí shìdàng de shèjiāo jùlí。

Vietnamese

Tránh thái độ quá nhiệt tình hoặc quá thoải mái, giữ khoảng cách xã hội phù hợp

Các điểm chính

中文

适用于各种年龄和身份的人群,但要注意场合和对象,选择合适的语言表达方式。

拼音

Shìyòng yú gè zhǒng niánlíng hé shēnfèn de rénqún, dàn yào zhùyì chǎnghé hé duìxiàng, xuǎnzé héshì de yǔyán biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Áp dụng cho mọi lứa tuổi và tầng lớp, nhưng cần lưu ý đến hoàn cảnh và đối tượng, lựa chọn cách diễn đạt phù hợp

Các mẹo để học

中文

多练习不同场合下的自我介绍,例如正式场合和非正式场合。

可以尝试用不同的方式来介绍自己,例如用更详细的方式介绍自己的兴趣爱好。

可以和朋友一起练习,互相纠正错误。

拼音

Duō liànxí bùtóng chǎnghé xià de zìwǒ jièshào, lìrú zhèngshì chǎnghé hé fēi zhèngshì chǎnghé。

Kěyǐ chángshì yòng bùtóng de fāngshì lái jièshào zìjǐ, lìrú yòng gèng xiángxì de fāngshì jièshào zìjǐ de xìngqù àihào。

Kěyǐ hé péngyou yīqǐ liànxí, hùxiāng jiūzhèng cuòwù。

Vietnamese

Hãy luyện tập việc tự giới thiệu trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, ví dụ như hoàn cảnh trang trọng và không trang trọng.

Có thể thử giới thiệu bản thân bằng nhiều cách khác nhau, ví dụ như giới thiệu chi tiết hơn về sở thích của mình.

Có thể cùng bạn bè luyện tập và sửa lỗi cho nhau