拼车认识同行者 Đi chung xe và làm quen với những người đồng hành pīng chē rèn shi tóng xíng zhě

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!我们拼车去丽江,你是去旅游吗?
B:你好!是的,我打算去玉龙雪山玩,你是去做什么呢?
C:我是去参加一个学术会议。
B:哇,好厉害!你是做什么研究的呢?
C:我研究的是古代汉语,你是哪国人?
B:我是日本人,你呢?
C:我是中国人。
B:那太好了,以后可以多交流交流。

拼音

A:nǐ hǎo! wǒmen pīng chē qù lì jiāng, nǐ shì qù lǚ yóu ma?
B:nǐ hǎo! shì de, wǒ dǎ suàn qù yù lóng xuě shān wán, nǐ shì qù zuò shén me ne?
C:wǒ shì qù cān jiā yīgè xué shù huì yì 。
B:wā, hǎo lì hai! nǐ shì zuò shén me yán jiū de ne?
C:wǒ yán jiū de shì gǔ dài hàn yǔ, nǐ shì nǎ guó rén?
B:wǒ shì rì běn rén, nǐ ne?
C:wǒ shì zhōng guó rén。
B:nà tài hǎo le, yǐ hòu kě yǐ duō jiāo liú jiāo liú。

Vietnamese

A: Chào! Chúng ta đi chung xe đến Lijiang, bạn đi du lịch phải không?
B: Chào! Vâng, tôi định đi đến Núi Tuyết Ngọc Long, còn bạn?
C: Tôi đi dự một hội nghị học thuật.
B: Ồ, tuyệt vời! Bạn nghiên cứu về cái gì?
C: Tôi nghiên cứu về tiếng Hán cổ, bạn là người nước nào?
B: Tôi là người Nhật, còn bạn?
C: Tôi là người Trung Quốc.
B: Tuyệt quá, chúng ta có thể trao đổi nhiều hơn trong tương lai.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:你好,咱们是同路吧?去哪儿啊?
B:你好,是啊,去张家界,你是呢?
C:我也是去张家界。
B:你是当地人吗?
C:不是,我是从北京来的,你是哪里人?
B:我是韩国人,来中国旅游。
C:欢迎来中国!希望你玩得开心!

拼音

A:nǐ hǎo, zánmen shì tóng lù ba? qù nǎr a?
B:nǐ hǎo, shì a, qù zhāng jiā jiè, nǐ shì ne?
C:wǒ yě shì qù zhāng jiā jiè。
B:nǐ shì dàng dì rén ma?
C:bù shì, wǒ shì cóng běi jīng lái de, nǐ shì nǎ lǐ rén?
B:wǒ shì hán guó rén, lái zhōng guó lǚ yóu。
C:huān yíng lái zhōng guó! xī wàng nǐ wán de kāi xīn!

Vietnamese

A: Chào, chúng ta cùng đường phải không? Đi đâu vậy?
B: Chào, đúng rồi, đi Trương Gia Giới, còn bạn?
C: Tôi cũng đi Trương Gia Giới.
B: Bạn là người địa phương à?
C: Không, tôi đến từ Bắc Kinh. Bạn ở đâu?
B: Tôi là người Hàn Quốc, đang du lịch ở Trung Quốc.
C: Chào mừng đến Trung Quốc! Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ!

Các cụm từ thông dụng

拼车

pīng chē

Đi chung xe

认识

rèn shi

Làm quen

同行者

tóng xíng zhě

Người đồng hành

自我介绍

zì wǒ jiè shào

Tự giới thiệu

Nền văn hóa

中文

拼车在中国很常见,尤其是在节假日出行时。

拼车既能节省交通费用,又能结识新的朋友。

在拼车过程中,要注意礼貌和安全。

拼音

pīng chē zài zhōng guó hěn cháng jiàn, yóu qí shì zài jié jià rì chū xíng shí.

pīng chē jì néng jié shěng jiāo tōng fèi yòng, yòu néng jié shí xīn de péng you.

zài pīng chē guò chéng zhōng, yào zhù yì lǐ mào hé ān quán。

Vietnamese

Đi chung xe rất phổ biến ở Trung Quốc, đặc biệt là trong những ngày lễ.

Đi chung xe vừa tiết kiệm chi phí đi lại, vừa có thể kết bạn mới.

Trong quá trình đi chung xe, cần chú ý lịch sự và an toàn

Các biểu hiện nâng cao

中文

很高兴能与你同行,我们可以一起分享旅途中的见闻。

你的旅行计划听起来很精彩,祝你旅途愉快!

有机会的话,我们可以交换联系方式,以后保持联系。

拼音

hěn gāo xìng néng yǔ nǐ tóng xíng, wǒmen kě yǐ yī qǐ fēn xiǎng lǚ tú zhōng de jiàn wén。

nǐ de lǚ xíng jì huà tīng qǐ lái hěn jīng cǎi, zhù nǐ lǚ tú yú kuài!

yǒu jī huì de huà, wǒmen kě yǐ jiāo huàn lián xì fāng shì, yǐ hòu bǎo chí lián xì。

Vietnamese

Tôi rất vui được đi cùng bạn, chúng ta có thể cùng chia sẻ những trải nghiệm trong chuyến đi.

Kế hoạch du lịch của bạn nghe thật thú vị, chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!

Nếu có cơ hội, chúng ta có thể trao đổi thông tin liên lạc và giữ liên lạc sau này

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感话题,例如政治、宗教等。

拼音

bì miǎn tán lùn mǐn gǎn huà tí, lì rú zhèng zhì、zōng jiào děng.

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm, chẳng hạn như chính trị và tôn giáo.

Các điểm chính

中文

该场景适用于各种年龄段和身份的人群,在拼车过程中,可以通过简单的自我介绍,增进彼此的了解和友谊。要注意场合和对象的差异,避免过于唐突或不礼貌。

拼音

gāi chǎng jǐng shì yòng yú gè zhǒng nián líng duàn hé shēn fèn de rén qún, zài pīng chē guò chéng zhōng, kě yǐ tōng guò jiǎn dān de zì wǒ jiè shào, zēng jìn bǐ cǐ de liǎo jiě hé yǒu yì。yào zhù yì chǎng hé hé duì xiàng de chā yì, bì miǎn guò yú táng tū huò bù lǐ mào。

Vietnamese

Tình huống này phù hợp với mọi lứa tuổi và tầng lớp. Trong quá trình đi chung xe, thông qua việc tự giới thiệu đơn giản, bạn có thể tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và tình bạn. Cần lưu ý đến hoàn cảnh và sự khác biệt của đối tượng, tránh quá đột ngột hoặc bất lịch sự.

Các mẹo để học

中文

多练习不同类型的自我介绍,例如正式和非正式场合的自我介绍。

尝试用不同的方式表达相同的意思。

可以找朋友或家人一起练习对话。

可以录音或录像,以便日后回顾和改进。

拼音

duō liàn xí bù tóng lèi xíng de zì wǒ jiè shào, lì rú zhèng shì hé fēi zhèng shì chǎng hé de zì wǒ jiè shào。

cháng shì yòng bù tóng de fāng shì biǎo dá xiāng tóng de yì si。

kě yǐ zhǎo péng you huò jiā rén yī qǐ liàn xí duì huà。

kě yǐ lù yīn huò lù xiàng, yǐ biàn rì hòu huí gù hé gǎi jìn。

Vietnamese

Thực hành nhiều loại kiểu tự giới thiệu khác nhau, ví dụ như tự giới thiệu trong các dịp trang trọng và không trang trọng.

Cố gắng diễn đạt cùng một ý nghĩa bằng những cách khác nhau.

Bạn có thể tìm bạn bè hoặc người thân cùng thực hành hội thoại.

Bạn có thể thu âm hoặc quay video để xem lại và cải thiện sau này