社区环保活动 Hoạt động bảo vệ môi trường cộng đồng
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好!我叫李明,是这个社区的居民。
B:你好,李明!很高兴认识你。我是来自美国的志愿者,名叫安娜。
C:你好,安娜!欢迎来到我们社区!我们今天在进行社区环保活动,你愿意加入吗?
A:当然愿意!我很乐意为环保事业出一份力。
B:太好了!我们主要负责清理社区公园的垃圾,还有宣传环保理念。
C:我们一起努力,让我们的社区更美好!
拼音
Vietnamese
A: Xin chào! Tôi tên là Lý Minh, và tôi là cư dân của cộng đồng này.
B: Xin chào, Lý Minh! Rất vui được làm quen với bạn. Tôi là Anna, một tình nguyện viên đến từ Hoa Kỳ.
C: Xin chào, Anna! Chào mừng bạn đến với cộng đồng của chúng tôi! Hôm nay chúng tôi đang tổ chức một hoạt động bảo vệ môi trường cộng đồng. Bạn có muốn tham gia không?
A: Tất nhiên rồi! Tôi rất vui được đóng góp cho việc bảo vệ môi trường.
B: Tuyệt vời! Nhiệm vụ chính của chúng tôi là dọn dẹp rác thải trong công viên cộng đồng và nâng cao nhận thức về môi trường.
C: Hãy cùng nhau nỗ lực để làm cho cộng đồng của chúng ta trở nên tươi đẹp hơn!
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:你好!我叫李明,是这个社区的居民。
B:你好,李明!很高兴认识你。我是来自美国的志愿者,名叫安娜。
C:你好,安娜!欢迎来到我们社区!我们今天在进行社区环保活动,你愿意加入吗?
A:当然愿意!我很乐意为环保事业出一份力。
B:太好了!我们主要负责清理社区公园的垃圾,还有宣传环保理念。
C:我们一起努力,让我们的社区更美好!
Vietnamese
A: Xin chào! Tôi tên là Lý Minh, và tôi là cư dân của cộng đồng này.
B: Xin chào, Lý Minh! Rất vui được làm quen với bạn. Tôi là Anna, một tình nguyện viên đến từ Hoa Kỳ.
C: Xin chào, Anna! Chào mừng bạn đến với cộng đồng của chúng tôi! Hôm nay chúng tôi đang tổ chức một hoạt động bảo vệ môi trường cộng đồng. Bạn có muốn tham gia không?
A: Tất nhiên rồi! Tôi rất vui được đóng góp cho việc bảo vệ môi trường.
B: Tuyệt vời! Nhiệm vụ chính của chúng tôi là dọn dẹp rác thải trong công viên cộng đồng và nâng cao nhận thức về môi trường.
C: Hãy cùng nhau nỗ lực để làm cho cộng đồng của chúng ta trở nên tươi đẹp hơn!
Các cụm từ thông dụng
社区环保活动
Hoạt động bảo vệ môi trường cộng đồng
Nền văn hóa
中文
在中国,社区环保活动很常见,通常由社区居民自发组织,政府也会提供支持。参与者通常以志愿者的身份参加,活动内容多样,例如清理垃圾、植树造林、宣传环保知识等等。
拼音
Vietnamese
Ở Trung Quốc, các hoạt động bảo vệ môi trường cộng đồng rất phổ biến, thường do người dân tự tổ chức, và chính phủ cũng hỗ trợ. Những người tham gia thường tham gia với tư cách tình nguyện viên, và nội dung hoạt động rất đa dạng, ví dụ như dọn dẹp rác, trồng cây, tuyên truyền kiến thức về bảo vệ môi trường, v.v…
Các biểu hiện nâng cao
中文
积极参与社区环保事业
为环保事业贡献力量
践行可持续发展理念
拼音
Vietnamese
Tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường cộng đồng
Đóng góp sức lực cho công cuộc bảo vệ môi trường
Thực hiện các nguyên tắc phát triển bền vững
Các bản sao văn hóa
中文
避免在活动中随意丢弃垃圾,尊重其他参与者的劳动成果。
拼音
Bìmiǎn zài huódòng zhōng suíyì diūqì lèsè, zūnjìng qítā cānyù zhě de láodòng chéngguǒ。
Vietnamese
Tránh vứt rác bừa bãi trong suốt hoạt động và tôn trọng thành quả lao động của những người tham gia khác.Các điểm chính
中文
适合所有年龄段的人参与,但儿童需要有成年人的陪同。
拼音
Vietnamese
Phù hợp với mọi lứa tuổi, nhưng trẻ em cần có người lớn đi cùng.Các mẹo để học
中文
多练习日常会话,积累词汇量;多关注社区环保相关的新闻和信息,了解最新的环保理念;可以和朋友一起模拟对话场景,提高口语表达能力。
拼音
Vietnamese
Luyện tập các cuộc hội thoại hàng ngày để tích lũy vốn từ vựng; chú ý đến các tin tức và thông tin liên quan đến bảo vệ môi trường cộng đồng để hiểu các khái niệm môi trường mới nhất; có thể cùng bạn bè mô phỏng các tình huống hội thoại, nhằm nâng cao khả năng diễn đạt bằng lời nói.