见到中文老师 Gặp giáo viên tiếng Trung jiàn dào zhōngwén lǎoshī

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

学生:老师您好!我叫李明,是来自美国的留学生,很高兴见到您!
老师:你好,李明同学。欢迎你来到中国学习中文。
学生:谢谢老师!我学习中文已经一年了,但是还是有很多不懂的地方。
老师:没关系,学习语言需要一个过程。我会尽力帮助你的。你有什么问题尽管提出来。
学生:好的,谢谢老师!

拼音

xuéshēng: lǎoshī hǎo! wǒ jiào lǐ míng, shì lái zì měiguó de liúxuéshēng, hěn gāoxìng jiàn dào nín!
lǎoshī: nǐ hǎo, lǐ míng tóngxué. huānyíng nǐ lái dào zhōngguó xuéxí zhōngwén.
xuéshēng: xièxie lǎoshī! wǒ xuéxí zhōngwén yǐjīng yī nián le, dànshì háishì yǒu hěn duō bù dǒng de dìfang.
lǎoshī: méiguānxi, xuéxí yǔyán xūyào yīgè guòchéng. wǒ huì jǐn lì bāngzhù nǐ de. nǐ yǒu shénme wèntí gěngjiǎn tí chūlái.
xuéshēng: hǎo de, xièxie lǎoshī!

Vietnamese

Sinh viên: Chào thầy/cô! Em tên là Lý Minh, là sinh viên giao lưu từ Hoa Kỳ. Rất vui được gặp thầy/cô!
Giáo viên: Chào Lý Minh. Chào mừng em đến Trung Quốc học tiếng Trung.
Sinh viên: Cảm ơn thầy/cô! Em đã học tiếng Trung được một năm rồi, nhưng vẫn còn nhiều điều em chưa hiểu.
Giáo viên: Không sao, học ngôn ngữ cần có thời gian. Thầy/cô sẽ cố gắng hết sức để giúp em. Nếu em có thắc mắc gì cứ tự nhiên hỏi nhé.
Sinh viên: Vâng, cảm ơn thầy/cô!

Các cụm từ thông dụng

见到老师

jiàn dào lǎoshī

gặp giáo viên

Nền văn hóa

中文

在中国,见到老师通常要问好,并使用敬语。

拼音

zài zhōngguó, jiàn dào lǎoshī tōngcháng yào wènhǎo, bìng shǐyòng jìngyǔ。

Vietnamese

Ở Việt Nam, khi gặp giáo viên, học sinh thường chào hỏi và sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng.

Ở Việt Nam, khi gặp giáo viên, học sinh thường chào hỏi và sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng.

Ở Việt Nam, khi gặp giáo viên, học sinh thường chào hỏi và sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

非常荣幸见到您

期待在您的课堂上学习更多

您的课讲得非常生动有趣

拼音

fēicháng róngxìng jiàn dào nín

qīdài zài nín de kètáng shàng xuéxí gèng duō

nín de kè jiǎng de fēicháng shēngdòng yǒuqù

Vietnamese

Thật vinh dự được gặp thầy/cô.

Em rất mong chờ được học hỏi thêm nhiều điều trong lớp của thầy/cô.

Bài giảng của thầy/cô rất sinh động và thú vị.

Các bản sao văn hóa

中文

不要在老师面前大声喧哗或随意打断老师说话。

拼音

búyào zài lǎoshī miànqián dàshēng xuānhuá huò suíyì dǎduàn lǎoshī shuōhuà。

Vietnamese

Không được nói to hoặc làm phiền giáo viên một cách tùy tiện trước mặt giáo viên.

Các điểm chính

中文

见到中文老师时,要态度恭敬,称呼要得体,注意语气,避免使用过于随便的语言。

拼音

jiàn dào zhōngwén lǎoshī shí, yào tàidu gōngjìng, chēnghu yào détǐ, zhùyì yǔqì, bìmiǎn shǐyòng guòyú suíbiàn de yǔyán。

Vietnamese

Khi gặp giáo viên tiếng Trung, hãy tỏ thái độ tôn trọng, sử dụng cách xưng hô phù hợp, chú ý giọng điệu và tránh sử dụng ngôn ngữ quá thân mật.

Các mẹo để học

中文

多练习自我介绍的中文表达,并尝试在不同场景下使用。

可以找其他同学或朋友一起练习,互相纠正发音和表达。

可以对着镜子练习,观察自己的表情和动作是否自然得体。

拼音

duō liànxí zìwǒ jièshào de zhōngwén biǎodá, bìng chángshì zài bùtóng chǎngjǐng xià shǐyòng。

kěyǐ zhǎo qítā tóngxué huò péngyou yīqǐ liànxí, hùxiāng jiūzhèng fāyīn hé biǎodá。

kěyǐ duìzhe jìngzi liànxí, guānchá zìjǐ de biǎoqíng hé dòngzuò shìfǒu zìrán détǐ。

Vietnamese

Hãy luyện tập nhiều cách tự giới thiệu bằng tiếng Trung và thử áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Bạn có thể cùng các bạn học khác hoặc bạn bè luyện tập, cùng nhau sửa lỗi phát âm và cách diễn đạt.

Bạn có thể luyện tập trước gương, quan sát xem biểu cảm và cử chỉ của mình có tự nhiên và phù hợp hay không.