中国美食烹饪班 Lớp dạy nấu ăn món Trung Hoa Zhōngguó měishí pēngrèn bān

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!我叫安娜,来自法国,很高兴参加这个中国美食烹饪班。
B:你好,安娜!欢迎!我是李明,很高兴认识你。你对中国菜了解多少?
A:我尝试过一些,比如宫保鸡丁和麻婆豆腐,非常美味!但我还想学习更多。
B:太好了!这个课程会教你很多经典的中国菜,从基础到技巧。你有什么想特别学习的吗?
A:我想学习做饺子和包子,听说制作过程很复杂,但很有趣。
B:没问题!我们会一步步教你,保证你能学会。相信你很快就能做出美味的饺子和包子。

拼音

A:Nǐ hǎo! Wǒ jiào Ānnà, lái zì Fǎguó, hěn gāoxìng cānjiā zhège Zhōngguó měishí pēngrèn bān.
B:Nǐ hǎo, Ānnà! Huānyíng! Wǒ shì Lǐ Míng, hěn gāoxìng rènshi nǐ. Nǐ duì Zhōngguó cài liǎojiě duōshao?
A:Wǒ chángshì guò yīxiē, bǐrú gōngbǎo jīdīng hé mápó dòufu, fēicháng měiwèi! Dàn wǒ hái xiǎng xuéxí gèng duō.
B:Tài hǎole! Zhège kèchéng huì jiào nǐ hěn duō jīngdiǎn de Zhōngguó cài, cóng jīchǔ dào jìqiǎo. Nǐ yǒu shénme xiǎng tèbié xuéxí de ma?
A:Wǒ xiǎng xuéxí zuò jiǎozi hé bāozi, tīng shuō zhìzuò guòchéng hěn fùzá, dàn hěn yǒuqù.
B:Méi wèntí! Wǒmen huì yībù yībù jiào nǐ, bǎozhèng nǐ néng xuéhuì. Xiāngxìn nǐ hěn kuài jiù néng zuò chū měiwèi de jiǎozi hé bāozi.

Vietnamese

A: Xin chào! Mình tên là Anna, đến từ Pháp, rất vui được tham gia lớp dạy nấu ăn món Trung Hoa này.
B: Xin chào Anna! Chào mừng! Mình là Lý Minh, rất vui được làm quen với bạn. Bạn hiểu biết thế nào về ẩm thực Trung Hoa?
A: Mình đã thử một vài món, ví dụ như gà Kung Pao và đậu phụ Mapo, rất ngon! Nhưng mình muốn học thêm nhiều nữa.
B: Tuyệt vời! Khóa học này sẽ dạy bạn nhiều món ăn Trung Hoa kinh điển, từ cơ bản đến kỹ thuật nâng cao. Bạn có muốn học món gì đặc biệt không?
A: Mình muốn học cách làm bánh bao và há cảo, nghe nói quy trình làm khá phức tạp nhưng rất thú vị.
B: Không sao cả! Chúng mình sẽ dạy bạn từng bước một, đảm bảo bạn sẽ làm được. Mình tin rằng bạn sẽ sớm làm được những chiếc bánh bao và há cảo ngon lành.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:你好!我叫安娜,来自法国,很高兴参加这个中国美食烹饪班。
B:你好,安娜!欢迎!我是李明,很高兴认识你。你对中国菜了解多少?
A:我尝试过一些,比如宫保鸡丁和麻婆豆腐,非常美味!但我还想学习更多。
B:太好了!这个课程会教你很多经典的中国菜,从基础到技巧。你有什么想特别学习的吗?
A:我想学习做饺子和包子,听说制作过程很复杂,但很有趣。
B:没问题!我们会一步步教你,保证你能学会。相信你很快就能做出美味的饺子和包子。

Vietnamese

A: Xin chào! Mình tên là Anna, đến từ Pháp, rất vui được tham gia lớp dạy nấu ăn món Trung Hoa này.
B: Xin chào Anna! Chào mừng! Mình là Lý Minh, rất vui được làm quen với bạn. Bạn hiểu biết thế nào về ẩm thực Trung Hoa?
A: Mình đã thử một vài món, ví dụ như gà Kung Pao và đậu phụ Mapo, rất ngon! Nhưng mình muốn học thêm nhiều nữa.
B: Tuyệt vời! Khóa học này sẽ dạy bạn nhiều món ăn Trung Hoa kinh điển, từ cơ bản đến kỹ thuật nâng cao. Bạn có muốn học món gì đặc biệt không?
A: Mình muốn học cách làm bánh bao và há cảo, nghe nói quy trình làm khá phức tạp nhưng rất thú vị.
B: Không sao cả! Chúng mình sẽ dạy bạn từng bước một, đảm bảo bạn sẽ làm được. Mình tin rằng bạn sẽ sớm làm được những chiếc bánh bao và há cảo ngon lành.

Các cụm từ thông dụng

中国美食烹饪班

Zhōngguó měishí pēngrèn bān

Lớp dạy nấu ăn món Trung Hoa

Nền văn hóa

中文

这是一个非常受欢迎的课程,许多外国人对中国菜很感兴趣。

在正式场合,应使用礼貌用语,例如“您好”、“请问”、“谢谢”。

非正式场合,可以根据情况灵活运用口语化的表达方式。

拼音

zhè shì yīgè fēicháng shòu huānyíng de kèchéng, xǔduō wàiguórén duì Zhōngguó cài hěn gānxìngqù。

zài zhèngshì chǎnghé, yīng shǐyòng lǐmào yòngyǔ, lìrú “nín hǎo”、“qǐngwèn”、“xièxie”。

fēi zhèngshì chǎnghé, kěyǐ gēnjù qíngkuàng línghuó yòngyùn kǒuyǔhuà de biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Đây là một khóa học rất phổ biến, nhiều người nước ngoài rất quan tâm đến ẩm thực Trung Hoa.

Trong những trường hợp trang trọng, nên sử dụng những lời lẽ lịch sự, ví dụ như “Xin chào”, “Làm ơn”, “Cảm ơn”.

Trong những trường hợp không trang trọng, có thể linh hoạt sử dụng các cách nói thông thường tùy theo hoàn cảnh.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我很荣幸能参加这个烹饪班。

我对中国菜的制作工艺非常感兴趣。

我希望通过学习,能更好地了解中国文化。

拼音

wǒ hěn róngxìng néng cānjiā zhège pēngrèn bān。

wǒ duì Zhōngguó cài de zhìzuò gōngyì fēicháng gānxìngqù。

wǒ xīwàng tōngguò xuéxí, néng gèng hǎo de liǎojiě Zhōngguó wénhuà。

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được tham gia lớp học nấu ăn này.

Tôi rất quan tâm đến quy trình chế biến các món ăn Trung Hoa.

Tôi hy vọng thông qua việc học tập, tôi có thể hiểu rõ hơn về văn hóa Trung Quốc.

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感话题,例如政治、宗教等。注意饮食习惯,例如忌讳的食物。尊重老师和同学。

拼音

bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, lìrú zhèngzhì、zōngjiào děng。zhùyì yǐnshí xíguàn, lìrú jìhuì de shíwù。zūnjìng lǎoshī hé tóngxué。

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm, ví dụ như chính trị, tôn giáo,… Chú ý đến thói quen ăn uống, ví dụ như những món ăn kiêng kỵ. Tôn trọng giáo viên và các bạn học.

Các điểm chính

中文

此场景适用于自我介绍和文化交流,尤其适合在烹饪班的第一次见面。参与者年龄和身份不限。避免使用过于正式或非正式的语言。

拼音

cǐ chǎngjǐng shìyòng yú zìwǒ jièshào hé wénhuà jiāoliú, yóuqí shìhé zài pēngrèn bān de dì yī cì miànjiàn。cānyù zhě niánlíng hé shēnfèn bù xiàn。bìmiǎn shǐyòng guòyú zhèngshì huò fēi zhèngshì de yǔyán。

Vietnamese

Cảnh này phù hợp cho việc tự giới thiệu và giao lưu văn hóa, đặc biệt là buổi gặp mặt đầu tiên trong lớp dạy nấu ăn. Tuổi tác và địa vị của người tham gia không bị giới hạn. Tránh sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng hoặc không trang trọng.

Các mẹo để học

中文

多练习不同类型的自我介绍,例如正式和非正式场合。

与朋友或家人一起练习对话,模拟真实场景。

注意语调和语气,力求自然流畅。

可以录音或录像,检查自己的发音和表达。

拼音

duō liànxí bùtóng lèixíng de zìwǒ jièshào, lìrú zhèngshì hé fēi zhèngshì chǎnghé。

yǔ péngyou huò jiārén yīqǐ liànxí duìhuà, mónǐ zhēnshí chǎngjǐng。

zhùyì yǔdiào hé yǔqì, lìqiú zìrán liúchàng。

kěyǐ lùyīn huò lùxiàng, jiǎnchá zìjǐ de fāyīn hé biǎodá。

Vietnamese

Hãy luyện tập nhiều kiểu tự giới thiệu khác nhau, ví dụ như trong trường hợp trang trọng và không trang trọng.

Luyện tập hội thoại cùng bạn bè hoặc người thân để mô phỏng các tình huống thực tế.

Chú ý đến ngữ điệu và giọng điệu, cố gắng sao cho tự nhiên và trôi chảy.

Có thể thu âm hoặc quay phim lại để kiểm tra cách phát âm và cách diễn đạt của mình.