运动场上结识朋友 Làm quen với bạn bè trên sân vận động Yùndòng chǎng shàng jiéshí péngyou

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

小丽:你好!今天天气真好,适合跑步。
小明:是啊!你也来跑步吗?
小丽:是的,我每天都来这里跑步。你呢?
小明:我也是,我叫小明,是本地人。
小丽:你好,小明,我叫小丽,是来自加拿大的留学生。
小明:欢迎来到中国!你喜欢这里吗?
小丽:非常喜欢!这里的人都很友好,而且运动氛围也很好。
小明:是啊,希望我们能成为朋友,以后一起锻炼。
小丽:好啊!我很期待。

拼音

Xiǎolì: Nǐ hǎo! Jīntiān tiānqì zhēn hǎo, shìhé pǎobù.
Xiǎoming: Shì a! Nǐ yě lái pǎobù ma?
Xiǎolì: Shì de, wǒ měitiān dōu lái zhèli pǎobù. Nǐ ne?
Xiǎoming: Wǒ yě shì, wǒ jiào Xiǎoming, shì běndì rén.
Xiǎolì: Nǐ hǎo, Xiǎoming, wǒ jiào Xiǎolì, shì láizì Jiānádà de liúxuéshēng.
Xiǎoming: Huānyíng lái dào Zhōngguó! Nǐ xǐhuan zhèli ma?
Xiǎolì: Fēicháng xǐhuan! Zhèli de rén dōu hěn yǒuhǎo, érqiě yùndòng fēnwéi yě hěn hǎo.
Xiǎoming: Shì a, xīwàng wǒmen néng chéngwéi péngyou, yǐhòu yīqǐ duànliàn.
Xiǎolì: Hǎo a! Wǒ hěn qídài.

Vietnamese

Xiaoli: Xin chào! Thời tiết hôm nay thật đẹp, rất thích hợp để chạy bộ.
Xiaoming: Đúng vậy! Bạn cũng đến chạy bộ à?
Xiaoli: Vâng, mình chạy bộ ở đây mỗi ngày. Còn bạn?
Xiaoming: Mình cũng vậy, mình tên là Xiaoming, mình là người địa phương.
Xiaoli: Chào Xiaoming, mình là Xiaoli, mình là du học sinh từ Canada.
Xiaoming: Chào mừng bạn đến Trung Quốc! Bạn có thích ở đây không?
Xiaoli: Mình rất thích! Mọi người ở đây rất thân thiện, và không khí thể thao cũng rất tuyệt vời.
Xiaoming: Đúng vậy, mình hy vọng chúng ta có thể trở thành bạn bè và cùng nhau tập thể dục trong tương lai.
Xiaoli: Tuyệt vời! Mình rất mong chờ.

Các cụm từ thông dụng

你好!

Nǐ hǎo!

Xin chào!

今天天气真好,适合跑步。

Jīntiān tiānqì zhēn hǎo, shìhé pǎobù.

Thời tiết hôm nay thật đẹp, rất thích hợp để chạy bộ.

你叫什么名字?

Nǐ jiào shénme míngzi?

Bạn tên gì?

Nền văn hóa

中文

在中国,在运动场上结识朋友是很常见的社交方式,通常以轻松友好的方式进行自我介绍。

初次见面,通常会互相问候,然后询问对方的姓名、职业或兴趣爱好等。

中国人通常比较注重礼貌,在交谈过程中要注意语气和措辞。

拼音

zài zhōngguó, zài yùndòng chǎng shàng jiéshí péngyou shì hěn chángjiàn de shèjiāo fāngshì, tōngcháng yǐ qīngsōng yǒuhǎo de fāngshì jìnxíng zìwǒ jièshào.

chūcì jiànmiàn, tōngcháng huì hùxiāng wènhòu, ránhòu xúnwèn duìfāng de xìngmíng, zhíyè huò xìngqù àihào děng.

zhōngguó rén tōngcháng bǐjiào zhòngshì lǐmào, zài jiāotán guòchéng zhōng yào zhùyì yǔqì hé cuòcí。

Vietnamese

Ở Việt Nam, làm quen với những người bạn mới trên sân vận động là một cách giao lưu xã hội phổ biến, thường được thực hiện một cách thân thiện và không chính thức.

Khi gặp nhau lần đầu tiên, mọi người thường chào hỏi nhau và hỏi tên, nghề nghiệp hoặc sở thích của nhau.

Người Việt Nam thường rất coi trọng sự lịch sự; do đó, điều quan trọng là phải chú ý đến giọng điệu và lựa chọn từ ngữ trong quá trình trò chuyện

Các biểu hiện nâng cao

中文

很高兴认识你

希望以后我们能经常一起锻炼

你周末一般都做什么运动?

拼音

hěn gāoxìng rènshi nǐ

xīwàng yǐhòu wǒmen néng jīngcháng yīqǐ duànliàn

nǐ zhōumò yībān dōu zuò shénme yùndòng?

Vietnamese

Rất vui được làm quen với bạn

Mình hy vọng chúng ta có thể cùng nhau tập thể dục thường xuyên trong tương lai

Bạn thường chơi môn thể thao nào vào cuối tuần?

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感话题,例如政治、宗教等。

拼音

bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, lìrú zhèngzhì, zōngjiào děng。

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm, chẳng hạn như chính trị hoặc tôn giáo.

Các điểm chính

中文

该场景适用于在运动场所与陌生人进行自我介绍和结识朋友。注意使用礼貌用语,语气自然友好。

拼音

gāi chǎngjǐng shìyòng yú zài yùndòng chǎngsuǒ yǔ mòshēng rén jìnxíng zìwǒ jièshào hé jiéshí péngyou。 zhùyì shǐyòng lǐmào yòngyǔ, yǔqì zìrán yǒuhǎo。

Vietnamese

Kịch bản này phù hợp để tự giới thiệu và kết bạn với những người lạ trên sân vận động. Hãy đảm bảo sử dụng ngôn ngữ lịch sự và giọng điệu tự nhiên, thân thiện.

Các mẹo để học

中文

多练习不同类型的自我介绍,例如简短的和详细的自我介绍。

与朋友或家人进行角色扮演练习,模拟实际场景。

多观察和模仿母语人士的表达方式。

拼音

duō liànxí bùtóng lèixíng de zìwǒ jièshào, lìrú jiǎnduǎn de hé xiángxì de zìwǒ jièshào。

yǔ péngyou huò jiārén jìnxíng juésè bànyǎn liànxí, mónǐ shíjì chǎngjǐng。

duō guānchá hé mónǐ mǔyǔ rénshì de biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Thực hành nhiều kiểu giới thiệu bản thân khác nhau, ví dụ như giới thiệu ngắn gọn và giới thiệu chi tiết.

Thực hành đóng vai với bạn bè hoặc người thân để mô phỏng các tình huống thực tế.

Quan sát và bắt chước cách diễn đạt của người bản ngữ.