公益活动报名 Đăng ký hoạt động tình nguyện
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
志愿者:您好,请问您想了解一下我们这个文化交流公益活动吗?
参与者:您好!是的,我想了解一下。请问具体是做什么的呢?
志愿者:这是一个为留学生提供中文学习和文化体验的活动,我们会有中文老师和志愿者陪伴,活动内容丰富多彩,例如:学习中国传统节日、体验中国传统文化、参观中国名胜古迹等等。
参与者:听起来很棒!请问报名条件是什么呢?
志愿者:报名条件很简单,只要您对中国文化感兴趣,并且有一定的中文基础就可以。我们没有年龄限制。
参与者:太好了!请问怎么报名呢?
志愿者:您可以扫描我们活动的海报上的二维码进行报名,也可以通过我们提供的网站进行线上报名。
拼音
Vietnamese
Tình nguyện viên: Xin chào, bạn có muốn tìm hiểu thêm về hoạt động thiện nguyện giao lưu văn hóa của chúng tôi không?
Người tham gia: Xin chào! Vâng, tôi muốn tìm hiểu thêm. Hoạt động này cụ thể là gì vậy?
Tình nguyện viên: Đây là hoạt động cung cấp cho sinh viên quốc tế việc học tiếng Trung và trải nghiệm văn hóa. Chúng tôi có giáo viên tiếng Trung và tình nguyện viên đi cùng người tham gia. Hoạt động phong phú và đa dạng, ví dụ như: tìm hiểu về các lễ hội truyền thống Trung Quốc, trải nghiệm văn hóa truyền thống Trung Quốc, tham quan các địa điểm nổi tiếng của Trung Quốc.
Người tham gia: Nghe hay đấy! Điều kiện đăng ký là gì vậy?
Tình nguyện viên: Điều kiện đăng ký rất đơn giản, chỉ cần bạn quan tâm đến văn hóa Trung Quốc và có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung là được. Chúng tôi không giới hạn độ tuổi.
Người tham gia: Tuyệt vời! Vậy làm thế nào để đăng ký?
Tình nguyện viên: Bạn có thể quét mã QR trên áp phích hoạt động của chúng tôi để đăng ký, hoặc bạn cũng có thể đăng ký trực tuyến thông qua trang web của chúng tôi.
Các cụm từ thông dụng
公益活动报名
Đăng ký hoạt động thiện nguyện
Nền văn hóa
中文
在中国,参加公益活动是一种积极的社会行为,受到广泛鼓励。报名过程通常比较简便,很多活动都提供线上报名渠道,方便快捷。
拼音
Vietnamese
Ở Trung Quốc, tham gia các hoạt động tình nguyện là một hành động xã hội tích cực và được khuyến khích rộng rãi. Quá trình đăng ký thường khá đơn giản, nhiều hoạt động cung cấp kênh đăng ký trực tuyến để thuận tiện.
Ở Trung Quốc, lịch sự và tôn trọng là điều rất quan trọng, đặc biệt đối với người lớn tuổi hoặc những người có địa vị cao. Nên tránh đặt câu hỏi trực tiếp hoặc chỉ trích trừ khi mối quan hệ rất thân thiết và gần gũi.
Khi gặp ai đó lần đầu tiên, việc đề cập đến tên và đơn vị liên kết của bạn là điều phổ biến, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng. Giới thiệu bản thân ngắn gọn thường là thích hợp.
Các biểu hiện nâng cao
中文
请问贵单位还有其他的志愿者项目吗?
这个活动对志愿者的技能有什么要求?
请问活动期间的食宿安排是怎么样的?
拼音
Vietnamese
Tổ chức của các bạn có các chương trình tình nguyện khác không?
Yêu cầu về kỹ năng đối với tình nguyện viên trong hoạt động này là gì?
Việc ăn ở trong suốt thời gian diễn ra hoạt động sẽ được sắp xếp như thế nào?
Các bản sao văn hóa
中文
避免在报名时过于夸大自己的能力或经验,要实事求是。
拼音
biánmiàn zài bàomíng shí guòyú kuādà zìjǐ de nénglì huò jīngyàn,yào shíshìqiúshì。
Vietnamese
Tránh phóng đại năng lực hoặc kinh nghiệm của bản thân khi đăng ký. Hãy trung thực.Các điểm chính
中文
报名时需提供真实信息,避免虚报或隐瞒信息。不同年龄段的人都可以参与,但需要根据自身情况选择合适的活动。报名前仔细阅读活动规则和注意事项。
拼音
Vietnamese
Cung cấp thông tin chính xác khi đăng ký và tránh báo cáo sai lệch hoặc che giấu thông tin. Mọi lứa tuổi đều có thể tham gia, nhưng điều quan trọng là phải chọn hoạt động phù hợp dựa trên khả năng của bản thân. Hãy đọc kỹ các quy tắc và hướng dẫn của hoạt động trước khi đăng ký.Các mẹo để học
中文
可以和朋友一起练习,模拟真实的报名场景。
可以对着镜子练习,注意自己的表情和语气。
可以录制视频,反复观看并改进。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập cùng với bạn bè và mô phỏng một kịch bản đăng ký thực tế.
Hãy luyện tập trước gương và chú ý đến biểu cảm khuôn mặt và giọng điệu của bạn.
Hãy quay video, xem đi xem lại nhiều lần và tiến hành cải thiện.