跨部门项目组会议 Cuộc họp nhóm dự án liên bộ phận Kuà bù mén xiàngmù zǔ huìyì

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:大家好,我是来自市场部的李明,负责这次跨部门项目的市场推广工作。
B:你好,李明,我是技术部的王芳,负责项目的技术开发。很高兴认识你。
C:你好,我是财务部的张强,负责项目的预算和成本控制。
D:你好,我是人力资源部的赵磊,负责项目团队成员的招聘和管理。
A:非常荣幸能与各位合作。为了更好地完成项目,我们应该如何更好地沟通和协作呢?
B:我认为定期开会,分享进度和遇到的问题非常重要。
C:我也同意,清晰的沟通和明确的任务分工是关键。
D:另外,我们需要建立一个高效的沟通渠道,比如工作群组,以便随时保持联系。

拼音

A:dàjiā hǎo,wǒ shì lái zì shìchǎng bù de lǐ míng,fùzé zhè cì kuà bù mén xiàngmù de shìchǎng tuīguǎng gōngzuò。
B:nǐ hǎo,lǐ míng,wǒ shì jìshù bù de wáng fāng,fùzé xiàngmù de jìshù kāifā。hěn gāoxìng rènshi nǐ。
C:nǐ hǎo,wǒ shì cáiwù bù de zhāng qiáng,fùzé xiàngmù de yùsuàn hé chéngběn kòngzhì。
D:nǐ hǎo,wǒ shì rénlì zīyuán bù de zhào lěi,fùzé xiàngmù tuánduì chéngyuán de zhāopìn hé guǎnlǐ。
A:fēicháng róngxìng néng yǔ gèwèi hézuò。wèile gèng hǎo de wánchéng xiàngmù,wǒmen yīnggāi rúhé gèng hǎo de gōutōng hé xiézuò ne?
B:wǒ rènwéi dìngqí kāi huì,fēnxiǎng jìndù hé yù dào de wèntí fēicháng zhòngyào。
C:wǒ yě tóngyì,qīngxī de gōutōng hé míngquè de rènwù fēngōng shì guānjiàn。
D:língwài,wǒmen xūyào jiànlì yīgè gāoxiào de gōutōng qúdào,bǐrú gōngzuò qúnzǔ,yǐbiàn suíshí bǎochí liánxì。

Vietnamese

A: Xin chào mọi người, tôi là Lý Minh từ bộ phận marketing, và tôi chịu trách nhiệm về việc quảng bá thị trường cho dự án liên bộ phận này.
B: Chào Lý Minh, tôi là Vương Phương từ bộ phận kỹ thuật, chịu trách nhiệm phát triển kỹ thuật của dự án. Rất vui được làm quen với bạn.
C: Chào, tôi là Trương Cường từ bộ phận tài chính, và tôi chịu trách nhiệm về ngân sách và kiểm soát chi phí của dự án.
D: Chào, tôi là Triệu Lỗi từ bộ phận nhân sự, và tôi chịu trách nhiệm về việc tuyển dụng và quản lý các thành viên trong nhóm dự án.
A: Tôi rất vinh dự được hợp tác với tất cả các bạn. Để hoàn thành dự án tốt hơn, chúng ta nên làm thế nào để giao tiếp và hợp tác hiệu quả hơn?
B: Tôi nghĩ rằng việc họp định kỳ, chia sẻ tiến độ và các vấn đề gặp phải là rất quan trọng.
C: Tôi cũng đồng ý, giao tiếp rõ ràng và phân công nhiệm vụ rõ ràng là chìa khóa.
D: Ngoài ra, chúng ta cần thiết lập một kênh giao tiếp hiệu quả, chẳng hạn như nhóm công việc, để có thể liên lạc với nhau bất cứ lúc nào.

Các cụm từ thông dụng

跨部门项目组会议

kuà bù mén xiàngmù zǔ huìyì

Cuộc họp nhóm dự án liên bộ phận

Nền văn hóa

中文

中国企业文化中,强调团队合作和沟通,跨部门会议是解决问题和协调工作的常用方式。

拼音

zhōngguó qǐyè wénhuà zhōng,qiángdiào tuánduì hézuò hé gōutōng,kuà bù mén huìyì shì jiějué wèntí hé xiétiáo gōngzuò de chángyòng fāngshì。

Vietnamese

Trong văn hóa doanh nghiệp Việt Nam, tinh thần đồng đội và giao tiếp hiệu quả rất được coi trọng. Các cuộc họp liên bộ phận là phương pháp phổ biến để giải quyết vấn đề và điều phối công việc. Quan hệ cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

“为了更好地推进项目进度,我们需要制定更详细的时间表和任务分配方案。”

“我们应该建立一个更有效的沟通机制,确保信息及时准确地传达。”

“针对目前遇到的挑战,我们应该从多个角度进行分析,寻求最佳的解决方案。”

拼音

wèile gèng hǎo de tuījìn xiàngmù jìndù,wǒmen xūyào zhìdìng gèng xiángxì de shíjiān biǎo hé rènwù fēnpèi fāng'àn。

wǒmen yīnggāi jiànlì yīgè gèng yǒuxiào de gōutōng jìzhì,quèbǎo xìnxī jíshí zhǔnquè de chuándá。

zhēnduì mùqián yù dào de tiǎozhàn,wǒmen yīnggāi cóng duō gè jiǎodù jìnxíng fēnxī,xúnqiú zuìjiā de jiějué fāng'àn。

Vietnamese

Để đẩy nhanh tiến độ dự án tốt hơn, chúng ta cần xây dựng một kế hoạch thời gian và phân bổ nhiệm vụ chi tiết hơn.

Chúng ta nên thiết lập một cơ chế giao tiếp hiệu quả hơn để đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời và chính xác.

Đối mặt với những thách thức hiện nay, chúng ta nên phân tích từ nhiều góc độ và tìm kiếm giải pháp tốt nhất.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在会议中公开批评他人,注意说话的语气和方式,避免使用过于强硬或不尊重的语言。

拼音

bìmiǎn zài huìyì zhōng gōngkāi pīpíng tārén,zhùyì shuōhuà de yǔqì hé fāngshì,bìmiǎn shǐyòng guòyú qiángyìng huò bù zūnjìng de yǔyán。

Vietnamese

Tránh chỉ trích công khai người khác trong cuộc họp. Chú ý đến giọng điệu và cách nói chuyện, tránh sử dụng ngôn từ quá mạnh mẽ hoặc thiếu tôn trọng.

Các điểm chính

中文

跨部门项目组会议的参与者通常来自不同的部门,具有不同的专业背景和工作经验,因此需要在会议中注意沟通技巧,确保信息的有效传递和理解。

拼音

kuà bù mén xiàngmù zǔ huìyì de cānyù zhě tōngcháng lái zì bùtóng de bù mén,jùyǒu bùtóng de zhuānyè bèijǐng hé gōngzuò jīngyàn,yīncǐ xūyào zài huìyì zhōng zhùyì gōutōng jìqiǎo,quèbǎo xìnxī de yǒuxiào chuándí hé lǐjiě。

Vietnamese

Những người tham gia cuộc họp nhóm dự án liên bộ phận thường đến từ các bộ phận khác nhau, với các nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm làm việc khác nhau. Vì vậy, cần chú ý đến kỹ năng giao tiếp trong cuộc họp để đảm bảo việc truyền đạt và hiểu thông tin hiệu quả.

Các mẹo để học

中文

进行角色扮演,模拟会议场景,练习不同语言的表达。

提前准备会议材料,熟悉相关专业术语。

多与来自不同文化背景的人交流,学习不同的沟通技巧。

拼音

jìnxíng juésè bànyǎn,mǒní huìyì chǎngjǐng,liànxí bùtóng yǔyán de biǎodá。

tíqián zhǔnbèi huìyì cáiliào,shúxī xiāngguān zhuānyè shùyǔ。

duō yǔ lái zì bùtóng wénhuà bèijǐng de rén jiāoliú,xuéxí bùtóng de gōutōng jìqiǎo。

Vietnamese

Thực hiện đóng vai, mô phỏng các tình huống họp và luyện tập diễn đạt bằng các ngôn ngữ khác nhau.

Chuẩn bị tài liệu họp trước và làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành liên quan.

Giao tiếp với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau và học hỏi các kỹ năng giao tiếp khác nhau.