职场培训课程 Khóa đào tạo tại nơi làm việc zhí chǎng péixùn kèchéng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

学员A:大家好,我叫李明,来自中国,是位软件工程师。

学员B:你好,李明,很高兴认识你。我叫田中花子,来自日本,是市场营销经理。

学员A:你好,田中花子。

学员C:大家好,我是法国人,名叫安妮,从事金融行业。

学员A:很高兴认识你,安妮。

拼音

xuéyuán A:dàjiā hǎo,wǒ jiào lǐ míng,lái zì zhōngguó,shì wèi ruǎnjiàn gōngchéngshī。

xuéyuán B:nǐ hǎo,lǐ míng,hěn gāoxìng rènshi nǐ。wǒ jiào tián zhōng huāzi,lái zì rìběn,shì shìchǎng mákètíng jīnglǐ。

xuéyuán A:nǐ hǎo,tián zhōng huāzi。

xuéyuán C:dàjiā hǎo,wǒ shì fàguó rén,míng jiào ānnī,cóngshì jīnróng hángyè。

xuéyuán A:hěn gāoxìng rènshi nǐ,ānnī。

Vietnamese

Học viên A: Xin chào mọi người, tôi tên là Lý Minh, đến từ Trung Quốc, và tôi là một kỹ sư phần mềm.

Học viên B: Chào Lý Minh, rất vui được làm quen với bạn. Tôi tên là Tanaka Hanako, đến từ Nhật Bản, và tôi là quản lý tiếp thị.

Học viên A: Chào Hanako.

Học viên C: Xin chào mọi người, tôi là Anne người Pháp, và tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính.

Học viên A: Rất vui được làm quen với bạn, Anne.

Các cụm từ thông dụng

自我介绍

zì wǒ jiè shào

Giới thiệu bản thân

Nền văn hóa

中文

在中国职场,自我介绍通常简洁明了,重点突出个人信息和工作经历。

拼音

zài zhōngguó zhí chǎng,zì wǒ jiè shào tōng cháng jiǎn jié míng liǎo,zhòng diǎn tū chū gè rén xìn xī hé gōng zuò jīng lì。

Vietnamese

Trong môi trường làm việc tại Việt Nam, việc tự giới thiệu thường ngắn gọn, rõ ràng và lịch sự, nhấn mạnh thông tin cá nhân và kinh nghiệm làm việc. Sự tôn trọng là rất quan trọng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

此外,我还擅长……

我的目标是……

我期待与各位合作……

拼音

cǐ wài,wǒ hái shàn cháng……

wǒ de mùbiāo shì……

wǒ qídài yǔ gèwèi hézuò……

Vietnamese

Ngoài ra, tôi còn giỏi về...

Mục tiêu của tôi là...

Tôi rất mong được hợp tác với tất cả các bạn...

Các bản sao văn hóa

中文

避免夸大其词或自吹自擂,保持谦虚谨慎的态度。

拼音

bìmiǎn kuādà qícì huò zì chuī zì léi,bǎochí qiānxū jǐn shèn de tàidu。

Vietnamese

Tránh phóng đại thành tích hoặc khoe khoang. Giữ thái độ khiêm tốn và thận trọng.

Các điểm chính

中文

根据实际情况进行调整,重点突出与工作相关的技能和经验。

拼音

gēnjù shíjì qíngkuàng jìnxíng tiáozhěng,zhòngdiǎn tū chū yǔ gōngzuò xiāngguān de jìnéng hé jīngyàn。

Vietnamese

Điều chỉnh theo tình huống cụ thể, nhấn mạnh các kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến công việc.

Các mẹo để học

中文

多练习自我介绍,熟悉表达。

可以对着镜子练习,也可以找朋友或家人一起练习。

参加一些社交活动,提高自己与人沟通交流的能力。

拼音

duō liànxí zì wǒ jiè shào,shúxī biǎodá。

kěyǐ dēngzhe jìngzi liànxí,yě kěyǐ zhǎo péngyou huò jiārén yīqǐ liànxí。

cānjīa yīxiē shèjiāo huódòng,tígāo zìjǐ yǔ rén gōutōng jiāoliú de nénglì。

Vietnamese

Thường xuyên luyện tập để giới thiệu bản thân một cách tự tin. Bạn có thể luyện tập trước gương hoặc cùng bạn bè, người thân. Tham gia các hoạt động xã hội để nâng cao kỹ năng giao tiếp.