青年旅舍交友 Kết bạn ở nhà nghỉ trọ
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好!我叫李明,来自中国,是一名学生。
B:你好,李明!我叫安娜,来自德国,是位工程师。很高兴认识你!
A:很高兴认识你!你在德国做什么工作?
B:我在一家科技公司做工程师,主要负责软件开发。
A:听起来很酷!你在中国旅游吗?
B:是的,我计划在这里待一个月,看看中国的文化和风景。
A:那太好了!希望你玩得开心!有什么需要帮忙的尽管问我。
B:谢谢!我会的。对了,你住在这里多久了?
A:我也刚到,就住一晚。你呢?
B:我也是,今晚住这里。
拼音
Vietnamese
A: Xin chào! Tôi tên là Lý Minh, tôi đến từ Trung Quốc và là sinh viên.
B: Xin chào Lý Minh! Tôi tên là Anna, tôi đến từ Đức và là một kỹ sư. Rất vui được làm quen với bạn!
A: Tôi cũng rất vui được làm quen với bạn! Bạn làm việc gì ở Đức?
B: Tôi làm việc như một kỹ sư tại một công ty công nghệ, chủ yếu phụ trách phát triển phần mềm.
A: Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn đang du lịch ở Trung Quốc phải không?
B: Đúng vậy, tôi dự định sẽ ở đây một tháng để trải nghiệm văn hóa và phong cảnh Trung Quốc.
A: Tuyệt vời! Tôi hy vọng bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời! Hãy cứ hỏi tôi nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.
B: Cảm ơn bạn! Tôi sẽ. Nhân tiện, bạn đã ở đây được bao lâu rồi?
A: Tôi cũng mới đến và chỉ ở lại một đêm. Còn bạn?
B: Tôi cũng vậy, tôi sẽ ở lại đây tối nay.
Các cụm từ thông dụng
青年旅舍
Nhà nghỉ trọ
交友
Kết bạn
自我介绍
Giới thiệu bản thân
Nền văn hóa
中文
在中国,青年旅舍是背包客和年轻人的热门选择,也是结识新朋友的好地方。在旅舍里,人们通常比较随意,可以轻松地与其他人交流。
拼音
Vietnamese
Ở Trung Quốc, nhà nghỉ trọ là lựa chọn phổ biến cho dân phượt và người trẻ tuổi, đồng thời cũng là nơi tuyệt vời để kết bạn. Ở các nhà nghỉ, mọi người thường thoải mái hơn và có thể dễ dàng giao tiếp với những người khác
Các biểu hiện nâng cao
中文
你可以尝试用更丰富的词汇来描述自己,例如:'我是一个充满活力,热爱旅行和摄影的大学生'。
拼音
Vietnamese
Bạn có thể thử miêu tả bản thân bằng vốn từ phong phú hơn, ví dụ: 'Tôi là một sinh viên đại học tràn đầy năng lượng, yêu thích du lịch và nhiếp ảnh'.
Các bản sao văn hóa
中文
避免谈论敏感话题,例如政治、宗教等。尊重对方的文化背景,避免冒犯对方。
拼音
biànmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, lìrú zhèngzhì, zōngjiào děng. zūnzhòng duìfāng de wénhuà bèijǐng, biànmiǎn màofàn duìfāng.
Vietnamese
Tránh bàn luận về những chủ đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo, v.v... Hãy tôn trọng nền tảng văn hóa của người khác và tránh làm họ phật lòng.Các điểm chính
中文
在青年旅舍交友时,要保持友好和开放的态度,主动与他人交流。注意观察对方的反应,避免过度热情或唐突。
拼音
Vietnamese
Khi kết bạn ở nhà nghỉ trọ, hãy giữ thái độ thân thiện và cởi mở, chủ động giao tiếp với người khác. Chú ý quan sát phản ứng của người khác và tránh quá nhiệt tình hoặc đột ngột.Các mẹo để học
中文
多练习自我介绍,让你的介绍更自然流畅。可以对着镜子练习,或者和朋友一起练习。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập giới thiệu bản thân nhiều lần để cho phần giới thiệu của bạn tự nhiên và trôi chảy. Bạn có thể tập trước gương hoặc tập cùng với bạn bè của mình.