演讲比赛 Cuộc thi hùng biện Yǎnjiǎng bǐsài

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!我叫李明,来自中国,是一名大学生。今天很高兴参加这次演讲比赛。
B:你好,李明同学!你的中文说得真好,听说你来自中国,能介绍一下中国文化吗?
C:当然可以!中国文化源远流长,博大精深……例如,中国的诗词,就体现了中华民族的文化和思想……
A:哇,听起来真棒!那你准备演讲的主题是什么?
B:我的演讲主题是关于中国传统节日——中秋节的。
C:中秋节啊!那一定很有趣!祝你演讲成功!
A:谢谢!

拼音

A:nǐ hǎo! wǒ jiào lǐ míng, lái zì zhōngguó, shì yī míng dà xuéshēng. jīntiān hěn gāoxìng cānjiā zhè cì yǎnjiǎng bǐsài.
B:nǐ hǎo, lǐ míng tóngxué! nǐ de zhōngwén shuō de zhēn hǎo, tīngshuō nǐ lái zì zhōngguó, néng jièshào yīxià zhōngguó wénhuà ma?
C:dāngrán kěyǐ! zhōngguó wénhuà yuányuǎnliúcháng, bó dà jīngshēn……lìrú, zhōngguó de shīcí, jiù tǐxiàn le zhōnghuá mínzú de wénhuà hé sīxiǎng……
A:wā, tīng qǐlái zhēn bàng! nà nǐ zhǔnbèi yǎnjiǎng de zhǔtí shì shénme?
B:wǒ de yǎnjiǎng zhǔtí shì guānyú zhōngguó chuántǒng jiérì—zhōngqiū jié de.
C:zhōngqiū jié a! nà yīdìng hěn yǒuqù! zhù nǐ yǎnjiǎng chénggōng!
A:xièxie!

Vietnamese

A: Xin chào! Tôi tên là Lý Minh, tôi đến từ Trung Quốc và là sinh viên đại học. Hôm nay tôi rất vui khi được tham gia cuộc thi hùng biện này.
B: Xin chào, Lý Minh! Tiếng Trung của bạn rất tốt. Tôi nghe nói bạn đến từ Trung Quốc, bạn có thể giới thiệu đôi nét về văn hóa Trung Quốc không?
C: Tất nhiên rồi! Văn hóa Trung Quốc có lịch sử lâu đời và rất sâu sắc… Ví dụ, thơ ca Trung Quốc phản ánh văn hóa và tư tưởng của dân tộc Trung Hoa…
A: Tuyệt vời! Vậy chủ đề bài phát biểu của bạn là gì?
B: Chủ đề bài phát biểu của tôi là về một lễ hội truyền thống của Trung Quốc - Tết Trung thu.
C: Tết Trung thu! Chắc chắn sẽ rất thú vị! Chúc bạn thành công trong bài phát biểu!
A: Cảm ơn!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:哇,听起来真棒!那你准备演讲的主题是什么?
B:我的演讲主题是关于中国传统节日——中秋节的。
C:中秋节啊!那一定很有趣!祝你演讲成功!
A:谢谢!

Vietnamese

A: Tuyệt vời! Vậy chủ đề bài phát biểu của bạn là gì?
B: Chủ đề bài phát biểu của tôi là về một lễ hội truyền thống của Trung Quốc - Tết Trung thu.
C: Tết Trung thu! Chắc chắn sẽ rất thú vị! Chúc bạn thành công trong bài phát biểu!
A: Cảm ơn!

Các cụm từ thông dụng

演讲比赛

yǎnjiǎng bǐsài

Cuộc thi hùng biện

Nền văn hóa

中文

演讲比赛在中国是一种常见的文化交流方式,常用于学校、社区等场合。

拼音

yǎnjiǎng bǐsài zài zhōngguó shì yī zhǒng chángjiàn de wénhuà jiāoliú fāngshì, cháng yòng yú xuéxiào, shèqū děng chǎnghé。

Vietnamese

Các cuộc thi hùng biện là một cách phổ biến để trao đổi văn hóa ở Trung Quốc, thường được tổ chức tại các trường học và cộng đồng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

精湛的演讲技巧

引人入胜的演讲内容

妙语连珠

拼音

jīngzhàn de yǎnjiǎng jìqiǎo, yǐnrénrùshèng de yǎnjiǎng nèiróng, miàoyǔliánzhū

Vietnamese

Kỹ năng hùng biện điêu luyện

Nội dung bài phát biểu hấp dẫn

Sự dí dỏm và hùng hồn

Các bản sao văn hóa

中文

避免涉及政治敏感话题或不尊重其他文化的内容。

拼音

bìmiǎn shèjí zhèngzhì mǐngǎn huàtí huò bù zūnjìng qítā wénhuà de nèiróng。

Vietnamese

Tránh các chủ đề nhạy cảm về chính trị hoặc nội dung thiếu tôn trọng các nền văn hóa khác.

Các điểm chính

中文

根据比赛要求准备演讲内容,注意语言表达的准确性和流畅性。

拼音

gēnjù bǐsài yāoqiú zhǔnbèi yǎnjiǎng nèiróng, zhùyì yǔyán biǎodá de zhǔnquèxìng hé liúchàngxìng。

Vietnamese

Chuẩn bị nội dung bài phát biểu theo yêu cầu của cuộc thi và chú ý đến tính chính xác và sự trôi chảy của ngôn ngữ.

Các mẹo để học

中文

反复练习演讲稿,并进行模拟演讲。

注意控制演讲时间,避免超时。

练习自然自信的表达方式。

拼音

fǎnfù liànxí yǎnjiǎng gǎo, bìng jìnxíng mónǐ yǎnjiǎng。 zhùyì kòngzhì yǎnjiǎng shíjiān, bìmiǎn chāoshí。 liànxí zìrán zìxìn de biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Luyện tập bài phát biểu nhiều lần và thực hiện bài phát biểu mô phỏng.

Chú ý kiểm soát thời gian bài phát biểu và tránh vượt quá thời gian quy định.

Luyện tập cách diễn đạt tự nhiên và tự tin.