理发店消费 Chi phí ở tiệm cắt tóc lǐfà diàn xiāofèi

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

服务员:您好,请问需要什么服务?
顾客:你好,我想剪个头发,修个胡子。
服务员:好的,请问您想剪什么发型?
顾客:我想剪一个比较清爽的短发,修的利落一点。
服务员:好的,没问题。请问您需要洗头吗?
顾客:不用了,谢谢。
服务员:好的,请这边坐。

拼音

fuwuyuan: nín hǎo, qǐngwèn xūyào shénme fúwù?
gèkè: nǐ hǎo, wǒ xiǎng jiǎn ge tóufa, xiū ge húzi.
fuwuyuan: hǎo de, qǐngwèn nín xiǎng jiǎn shénme fàxíng?
gèkè: wǒ xiǎng jiǎn yīgè bǐjiào qīngshuǎng de duǎnfà, xiū de lìluò yīdiǎn.
fuwuyuan: hǎo de, méi wèntí. qǐngwèn nín xūyào xǐtóu ma?
gèkè: bù yòng le, xièxie.
fuwuyuan: hǎo de, qǐng zhè biān zuò.

Vietnamese

Nhân viên: Chào anh/chị, anh/chị cần gì ạ?
Khách hàng: Chào bạn, mình muốn cắt tóc và tỉa râu.
Nhân viên: Vâng ạ, anh/chị muốn cắt kiểu tóc nào ạ?
Khách hàng: Mình muốn cắt tóc ngắn, gọn gàng.
Nhân viên: Vâng ạ, không vấn đề gì. Anh/chị có muốn gội đầu không ạ?
Khách hàng: Không cần đâu, cảm ơn bạn.
Nhân viên: Vâng ạ, mời anh/chị ngồi bên này ạ.

Các cụm từ thông dụng

理发

lǐ fà

Cắt tóc

剪发

jiǎn fà

Cắt tóc

洗头

xǐ tóu

Gội đầu

修胡子

xiū húzi

Tỉa râu

发型

fàxíng

Kiểu tóc

Nền văn hóa

中文

中国理发店的服务通常非常周到,会根据顾客的需求提供不同的服务。

在选择发型时,可以参考理发店的图片或杂志。

价格通常在几十元到几百元不等,具体取决于发型师的水平和服务内容。

拼音

zhōngguó lǐfà diàn de fúwù tōngcháng fēicháng zhōudào, huì gēnjù gèkè de xūqiú tígōng bùtóng de fúwù.

zài xuǎnzé fàxíng shí, kěyǐ cānkǎo lǐfà diàn de túpiàn huò zázhì.

jiàgé tōngcháng zài jǐshí yuán dào jǐbǎi yuán bùděng, jùtǐ qǔjué yú fàxíng shī de shuǐpíng hé fúwù nèiróng.

Vietnamese

Dịch vụ tại các tiệm cắt tóc Trung Quốc thường rất chu đáo, đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng.

Khi chọn kiểu tóc, bạn có thể tham khảo hình ảnh hoặc tạp chí tại tiệm.

Giá cả thường dao động từ vài chục đến vài trăm nhân dân tệ, tùy thuộc vào tay nghề của thợ cắt tóc và các dịch vụ.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我想尝试一下最新的韩式发型。

请问你们有染发的服务吗?

我希望我的头发看起来更自然一些。

拼音

wǒ xiǎng chángshì yīxià zuìxīn de hánshì fàxíng.

qǐngwèn nǐmen yǒu rǎnfà de fúwù ma?

wǒ xīwàng wǒ de tóufa kàn qǐlái gèng zìrán yīxiē.

Vietnamese

Mình muốn thử kiểu tóc Hàn Quốc mới nhất.

Các bạn có dịch vụ nhuộm tóc không?

Mình mong tóc mình trông tự nhiên hơn.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在理发过程中与理发师发生争执或不礼貌的行为。尊重理发师的专业建议。

拼音

biànmiǎn zài lǐfà guòchéng zhōng yǔ lǐfà shī fāshēng zhēngzhí huò bù lǐmào de xíngwéi. zūnjìng lǐfà shī de zhuānyè jiànyì.

Vietnamese

Tránh tranh cãi hoặc hành vi bất lịch sự trong khi cắt tóc. Hãy tôn trọng lời khuyên chuyên nghiệp của thợ cắt tóc.

Các điểm chính

中文

选择理发店时,可以参考网上的评价和口碑。根据自己的预算和需求选择适合的发型师。与发型师充分沟通,确保发型符合自己的预期。

拼音

xuǎnzé lǐfà diàn shí, kěyǐ cānkǎo wǎng shang de píngjià hé kǒubēi. gēnjù zìjǐ de yùsuàn hé xūqiú xuǎnzé shìhé de fàxíng shī. yǔ fàxíng shī chōngfèn gōutōng, quèbǎo fàxíng fúhé zìjǐ de yùqī.

Vietnamese

Khi chọn tiệm cắt tóc, bạn có thể tham khảo các đánh giá và uy tín trên mạng. Hãy chọn thợ cắt tóc phù hợp với ngân sách và nhu cầu của bạn. Giao tiếp đầy đủ với thợ cắt tóc để đảm bảo kiểu tóc đáp ứng mong đợi của bạn.

Các mẹo để học

中文

多练习与理发师的对话,熟悉常用表达。

可以模拟实际场景进行角色扮演。

学习一些描述发型的专业词汇。

拼音

duō liànxí yǔ lǐfà shī de duìhuà, shúxī chángyòng biǎodá.

kěyǐ mōní shíjì chǎngjǐng jìnxíng juésè bànyǎn.

xuéxí yīxiē miáoshù fàxíng de zhuānyè cíhuì.

Vietnamese

Thực hành các cuộc trò chuyện với thợ cắt tóc để làm quen với các cụm từ thường dùng.

Mô phỏng các tình huống thực tế thông qua nhập vai.

Học một số từ chuyên ngành để mô tả kiểu tóc.