实习面试 Phỏng vấn thực tập
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
面试官:你好,请做个自我介绍吧。
应聘者:您好,面试官。我叫李明,是北京大学的学生,主修国际关系专业,即将毕业。我从小对国际事务充满好奇,尤其对中西方的文化交流很感兴趣。我的英语和法语都还不错,曾经在法国做过交换生。这次申请贵公司的实习,希望能将我的专业知识和语言技能应用到实际工作中,为贵公司贡献一份力量。
面试官:你的法语不错,听说你在法国做过交换生,能简单介绍一下你的经历吗?
应聘者:是的,我在法国尼斯大学待了一年,学习了法国文学和文化。这段经历让我更深刻地理解了东西方文化的差异,也提升了我的跨文化沟通能力。我还积极参与了当地的社团活动,结识了不少朋友,这让我对法国文化有了更直观的认识。
面试官:你对中西方文化交流有什么理解?
应聘者:我认为中西方文化交流是一个互相学习、互相借鉴的过程,通过交流,我们可以取长补短,促进共同发展。同时,我们也应该尊重彼此的文化差异,避免产生误解和冲突。
面试官:好的,感谢你的介绍。
拼音
Vietnamese
Giám khảo: Xin chào, bạn hãy tự giới thiệu nhé.
Ứng viên: Xin chào giám khảo. Tôi tên là Lý Minh, là sinh viên Đại học Bắc Kinh, chuyên ngành Quan hệ Quốc tế, sắp tốt nghiệp. Từ nhỏ tôi đã rất tò mò về các vấn đề quốc tế, đặc biệt là giao lưu văn hóa giữa Đông và Tây. Tiếng Anh và tiếng Pháp của tôi khá tốt, và tôi từng là sinh viên giao lưu tại Pháp. Lần này, tôi xin ứng tuyển vào vị trí thực tập tại công ty của quý vị, mong muốn được áp dụng kiến thức chuyên môn và kỹ năng ngoại ngữ của mình vào công việc thực tế, đóng góp một phần sức lực cho công ty.
Giám khảo: Tiếng Pháp của bạn rất tốt, tôi nghe nói bạn từng là sinh viên giao lưu ở Pháp, bạn có thể giới thiệu ngắn gọn về kinh nghiệm của mình không?
Ứng viên: Vâng, tôi đã học tập một năm tại Đại học Nice, Pháp, chuyên ngành văn học và văn hóa Pháp. Kinh nghiệm này giúp tôi hiểu sâu sắc hơn về sự khác biệt văn hóa giữa Đông và Tây, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp xuyên văn hóa của tôi. Tôi cũng tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa tại địa phương và kết bạn với nhiều người, điều này giúp tôi có cái nhìn trực quan hơn về văn hóa Pháp.
Giám khảo: Bạn hiểu thế nào về giao lưu văn hóa giữa Đông và Tây?
Ứng viên: Tôi cho rằng giao lưu văn hóa giữa Đông và Tây là một quá trình học hỏi và tham khảo lẫn nhau. Thông qua giao lưu, chúng ta có thể học hỏi lẫn nhau, phát huy điểm mạnh và bù đắp điểm yếu, thúc đẩy phát triển chung. Đồng thời, chúng ta cũng cần tôn trọng sự khác biệt văn hóa của nhau để tránh hiểu lầm và xung đột.
Giám khảo: Được rồi, cảm ơn bạn đã giới thiệu bản thân.
Cuộc trò chuyện 2
中文
Vietnamese
Các cụm từ thông dụng
自我介绍
Tự giới thiệu
Nền văn hóa
中文
在中国的实习面试中,通常会先进行自我介绍,之后再回答面试官的问题。自我介绍要简洁明了,重点突出自己的优势和与职位相关的技能和经验。
拼音
Vietnamese
Trong buổi phỏng vấn thực tập tại Trung Quốc, thông thường người được phỏng vấn sẽ tự giới thiệu bản thân trước, sau đó mới trả lời câu hỏi của người phỏng vấn. Lời tự giới thiệu cần ngắn gọn, xúc tích, tập trung làm nổi bật thế mạnh và kỹ năng, kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển.
Các biểu hiện nâng cao
中文
我擅长跨文化沟通,并拥有丰富的国际合作经验。
我能够快速适应新的工作环境,并积极主动地完成任务。
我的目标是成为一名优秀的国际关系专业人才,为国家和社会的和谐发展贡献力量。
拼音
Vietnamese
Tôi giỏi giao tiếp xuyên văn hóa và có nhiều kinh nghiệm hợp tác quốc tế.
Tôi có thể thích nghi nhanh chóng với môi trường làm việc mới và chủ động hoàn thành nhiệm vụ.
Mục tiêu của tôi là trở thành một chuyên gia quan hệ quốc tế xuất sắc và đóng góp vào sự phát triển hài hòa của đất nước và xã hội.
Các bản sao văn hóa
中文
避免谈论敏感话题,如政治、宗教等。面试中要保持谦虚的态度,不要夸大自己的能力。
拼音
bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, rú zhèngzhì, zōngjiào děng. miànshì zhōng yào bǎochí qiānxū de tàidu, bùyào kuādà zìjǐ de nénglì.
Vietnamese
Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị và tôn giáo. Giữ thái độ khiêm tốn trong suốt cuộc phỏng vấn và không phóng đại khả năng của bản thân.Các điểm chính
中文
注意面试礼仪,着装得体,提前到达面试地点。保持良好的沟通能力,清晰地表达自己的想法。
拼音
Vietnamese
Chú ý phép tắc phỏng vấn, ăn mặc lịch sự, đến địa điểm phỏng vấn sớm. Duy trì kỹ năng giao tiếp tốt và trình bày rõ ràng ý kiến của mình.Các mẹo để học
中文
反复练习自我介绍,做到脱口而出,自然流畅。
根据不同的面试岗位,调整自我介绍的内容,突出与岗位相关的技能和经验。
模拟面试场景,与朋友或家人进行练习,提高应对能力。
拼音
Vietnamese
Luyện tập giới thiệu bản thân nhiều lần cho đến khi trôi chảy và tự nhiên.
Điều chỉnh nội dung giới thiệu bản thân tùy theo từng vị trí công việc, tập trung làm nổi bật kỹ năng và kinh nghiệm liên quan.
Tập giả lập tình huống phỏng vấn cùng bạn bè hoặc người thân để nâng cao khả năng ứng phó.