国际文化节展台 Gian hàng Lễ hội Văn hóa Quốc tế guójì wénhuà jié zhǎntái

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

你好!欢迎来到我们的中国展台!我是李明,很高兴认识你。

拼音

nǐ hǎo! huānyíng lái dào wǒmen de zhōngguó zhǎntái! wǒ shì lǐ míng, hěn gāoxìng rènshi nǐ.

Vietnamese

Xin chào! Chào mừng đến gian hàng Trung Quốc của chúng tôi! Tôi là Lý Minh, rất vui được làm quen với bạn.

Cuộc trò chuyện 2

中文

你来自哪个国家?对中国文化感兴趣吗?

拼音

nǐ láizì nǎge guójiā? duì zhōngguó wénhuà gòngxìngqù ma?

Vietnamese

Bạn đến từ quốc gia nào? Bạn có hứng thú với văn hóa Trung Quốc không?

Cuộc trò chuyện 3

中文

哦,你是法国人!法国的浪漫文化也很有名呢!我们展台展示了中国传统文化,比如书法、绘画和茶艺,你对哪个感兴趣呢?

拼音

ó, nǐ shì fàguó rén! fàguó de làngmàn wénhuà yě hěn yǒumíng ne! wǒmen zhǎntái zhǎnshì le zhōngguó chuántǒng wénhuà, bǐrú shūfǎ, huìhuà hé chá yì, nǐ duì nǎge gòngxìngqù ne?

Vietnamese

Ồ, bạn là người Pháp! Văn hóa lãng mạn của Pháp cũng rất nổi tiếng! Gian hàng của chúng tôi trưng bày văn hóa truyền thống Trung Quốc, chẳng hạn như thư pháp, hội họa và trà đạo. Bạn quan tâm đến cái nào?

Cuộc trò chuyện 4

中文

太好了!来,我给你介绍一下中国书法……

拼音

tài hǎo le! lái, wǒ gěi nǐ jièshào yīxià zhōngguó shūfǎ……

Vietnamese

Tuyệt vời! Nào, tôi sẽ giới thiệu với bạn về thư pháp Trung Quốc…

Cuộc trò chuyện 5

中文

希望你今天玩得开心!

拼音

xīwàng nǐ jīntiān wán de kāixīn!

Vietnamese

Chúc bạn có một ngày vui vẻ!

Các cụm từ thông dụng

欢迎来到我们的展台

huānyíng lái dào wǒmen de zhǎntái

Chào mừng đến gian hàng của chúng tôi

我是……

wǒ shì…

Tôi là…

很高兴认识你

hěn gāoxìng rènshi nǐ

Rất vui được làm quen với bạn

Nền văn hóa

中文

在国际文化节展台进行自我介绍,需要简洁明了地表达个人信息,并展现热情好客的态度。

拼音

zài guójì wénhuà jié zhǎntái jìnxíng zìwǒ jièshào, xūyào jiǎnjié míngliǎo de biǎodá gèrén xìnxī, bìng zhǎnxian rèqíng hàokè de tàidu。

Vietnamese

Khi tự giới thiệu tại gian hàng lễ hội văn hóa quốc tế, điều quan trọng là phải thể hiện thông tin cá nhân một cách ngắn gọn và rõ ràng, đồng thời thể hiện thái độ thân thiện và mến khách.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我很荣幸能在这里与大家交流中国文化。

我很期待与来自世界各地的朋友们交流学习。

拼音

wǒ hěn róngxìng néng zài zhèlǐ yǔ dàjiā jiāoliú zhōngguó wénhuà。

wǒ hěn qīdài yǔ láizì shìjiè gèdì de péngyoumen jiāoliú xuéxí。

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được giao lưu văn hóa Trung Quốc với tất cả mọi người ở đây.

Tôi rất mong được giao lưu và học hỏi từ những người bạn đến từ khắp nơi trên thế giới.

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感政治话题,尊重不同文化差异。

拼音

biànmiǎn tánlùn mǐngǎn zhèngzhì huàtí, zūnzhòng bùtóng wénhuà chāyì。

Vietnamese

Tránh thảo luận về các vấn đề chính trị nhạy cảm và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa.

Các điểm chính

中文

展台介绍需要简洁明了,重点突出中国文化的独特之处,并积极与参观者互动。

拼音

zhǎntái jièshào xūyào jiǎnjié míngliǎo, zhòngdiǎn tūchū zhōngguó wénhuà de dúqì zhīchù, bìng tíchí yǔ cānguān zhě hùdòng。

Vietnamese

Giới thiệu gian hàng cần ngắn gọn, rõ ràng, nhấn mạnh những nét độc đáo của văn hóa Trung Quốc và tương tác tích cực với người tham quan.

Các mẹo để học

中文

提前准备自我介绍内容,并练习用流利的中文表达。

可以准备一些关于中国文化的小故事或知识点,以便与参观者交流。

模拟与外国友人交流的场景,练习用英语或其他语言进行简单的问候和介绍。

拼音

tíqián zhǔnbèi zìwǒ jièshào nèiróng, bìng liànxí yòng liúlì de zhōngwén biǎodá。

kěyǐ zhǔnbèi yīxiē guānyú zhōngguó wénhuà de xiǎogùshì huò zhīshídǐan, yǐbiàn yǔ cānguān zhě jiāoliú。

mǒnì yǔ wàiguó yǒurén jiāoliú de chǎngjǐng, liànxí yòng yīngyǔ huò qítā yǔyán jìnxíng jiǎndān de wènhòu hé jièshào。

Vietnamese

Chuẩn bị trước nội dung tự giới thiệu và luyện tập nói bằng tiếng Trung Quốc lưu loát.

Có thể chuẩn bị một số câu chuyện nhỏ hoặc kiến thức về văn hóa Trung Quốc để giao lưu với người tham quan.

Mô phỏng các tình huống giao tiếp với bạn bè nước ngoài, luyện tập chào hỏi và giới thiệu đơn giản bằng tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác.