行业交流会 Hội nghị trao đổi ngành Hángyè jiāoliú huì

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好!我是来自中国的李明,从事软件开发工作。很高兴参加这次行业交流会,希望能够和大家交流学习。

拼音

Nín hǎo! Wǒ shì lái zì Zhōngguó de Lǐ Míng, cóngshì ruǎnjiàn kāifā gōngzuò. Hěn gāoxìng cānjiā zhè cì hángyè jiāoliú huì, xīwàng nénggòu hé dàjiā jiāoliú xuéxí.

Vietnamese

Xin chào! Tôi là Lý Minh đến từ Trung Quốc, và tôi làm việc như một nhà phát triển phần mềm. Tôi rất vui được tham dự cuộc họp trao đổi ngành này và hy vọng có thể trao đổi và học hỏi với mọi người.

Cuộc trò chuyện 2

中文

你好,我是来自日本的佐藤先生,很高兴认识你。

拼音

Nǐ hǎo, wǒ shì lái zì Rìběn de Sātō xiānsheng, hěn gāoxìng rènshi nǐ.

Vietnamese

Chào, tôi là ông Sato đến từ Nhật Bản, rất vui được làm quen với bạn.

Cuộc trò chuyện 3

中文

我也是,佐藤先生。您是从事什么行业的呢?

拼音

Wǒ yě shì, Sātō xiānsheng. Nín shì cóngshì shénme hángyè de ne?

Vietnamese

Tôi cũng vậy, ông Sato. Ông làm việc trong ngành nào vậy?

Các cụm từ thông dụng

行业交流会

Hángyè jiāoliú huì

Cuộc họp trao đổi ngành

自我介绍

Zìwǒ jièshào

Giới thiệu bản thân

很高兴认识你

Hěn gāoxìng rènshi nǐ

Rất vui được làm quen với bạn

Nền văn hóa

中文

在中国,行业交流会通常比较正式,自我介绍要简洁明了,避免过于冗长或夸夸其谈。

拼音

Zài Zhōngguó, hángyè jiāoliú huì tōngcháng bǐjiào zhèngshì, zìwǒ jièshào yào jiǎnjié míngliǎo, bìmiǎn guòyú rǒngcháng huò kuākuā qítán。

Vietnamese

Ở Trung Quốc, các cuộc họp trao đổi ngành thường khá trang trọng. Giới thiệu bản thân nên ngắn gọn và rõ ràng, tránh dài dòng hoặc khoác lác

Các biểu hiện nâng cao

中文

本人从事的是人工智能领域的研究,主要方向是深度学习。

拼音

Běn rén cóngshì de shì rénɡōng zhǐnéng lìngyù de yánjiū, zhǔyào fāngxiàng shì shēndù xuéxí。

Vietnamese

Tôi làm việc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, chủ yếu tập trung vào học sâu

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感话题,如政治、宗教等。

拼音

Bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, rú zhèngzhì, zōngjiào děng.

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị và tôn giáo

Các điểm chính

中文

在自我介绍中,要简洁明了地介绍自己的姓名、国籍、职业以及相关的专业领域,并展现出热情和自信。

拼音

Zài zìwǒ jièshào zhōng, yào jiǎnjié míngliǎo de jièshào zìjǐ de xìngmíng, guójí, zhíyè yǐjí xiāngguān de zhuānyè lǐngyù, bìng zhǎnxian chū rèqíng hé zìxìn.

Vietnamese

Trong phần giới thiệu bản thân, hãy giới thiệu ngắn gọn và rõ ràng tên, quốc tịch, nghề nghiệp và lĩnh vực chuyên môn liên quan của bạn, đồng thời thể hiện sự nhiệt tình và tự tin

Các mẹo để học

中文

多练习自我介绍,可以对着镜子练习,也可以请朋友帮忙。

可以根据不同的场合调整自我介绍的内容,比如在正式场合,可以更正式一些,在非正式场合,可以更轻松一些。

拼音

Duō liànxí zìwǒ jièshào, kěyǐ duìzhe jìngzi liànxí, yě kěyǐ qǐng péngyou bāngmáng.

Kěyǐ gēnjù bùtóng de chǎnghé tiáo zhěng zìwǒ jièshào de nèiróng, bǐrú zài zhèngshì chǎnghé, kěyǐ gèng zhèngshì yīxiē, zài fēi zhèngshì chǎnghé, kěyǐ gèng qīngsōng yīxiē。

Vietnamese

Hãy luyện tập phần giới thiệu bản thân, bạn có thể tập trước gương hoặc nhờ bạn bè giúp đỡ.

Bạn có thể điều chỉnh nội dung giới thiệu bản thân tùy theo từng hoàn cảnh. Ví dụ, trong những hoàn cảnh trang trọng, bạn nên trang trọng hơn, còn trong những hoàn cảnh không trang trọng, bạn có thể thoải mái hơn