参加文化沙龙 Tham gia buổi tọa đàm văn hóa
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:您好,各位!我是李薇,来自中国,很高兴参加这次文化沙龙。
B:你好,李薇!欢迎!你是做什么工作的?
A:我是一名教师,在大学教中文。
B:哇,真棒!教中文一定很有趣吧,能跟我们分享一些你的教学经验吗?
A:当然可以,有机会再聊。请问你是?
B:我是佐藤健太郎,来自日本,是一名软件工程师。
C:你好,我是安娜,来自法国,是一名画家。很高兴认识你们。
拼音
Vietnamese
A: Xin chào mọi người! Tôi là Lý Vy, đến từ Trung Quốc, rất vui được tham gia buổi tọa đàm văn hóa này.
B: Chào Lý Vy! Chào mừng! Bạn làm nghề gì vậy?
A: Tôi là giáo viên, dạy tiếng Trung ở đại học.
B: Ồ, tuyệt vời! Dạy tiếng Trung chắc hẳn rất thú vị, bạn có thể chia sẻ một vài kinh nghiệm giảng dạy của mình với chúng tôi không?
A: Được chứ, chúng ta có thể trò chuyện về điều đó sau. Xin phép hỏi bạn là ai?
B: Tôi là Sato Kentaro, đến từ Nhật Bản, là một kỹ sư phần mềm.
C: Chào, tôi là Anna, đến từ Pháp, là một họa sĩ. Rất vui được làm quen với các bạn.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:大家好,我叫王明,来自中国北京,是一名自由撰稿人。今天很高兴有机会参加这个文化沙龙,结识各位朋友。
B:你好,王明,很高兴认识你!你写些什么类型的文章呢?
A:我主要写一些关于中国文化的文章,例如诗歌、书法、绘画等等。
B:听起来很有意思!有机会可以分享一下你的作品吗?
A:当然,非常乐意。请问您是?
B:我是田中一郎,来自日本东京,是一名医生。
拼音
Vietnamese
A: Xin chào mọi người, tôi tên là Vương Minh, đến từ Bắc Kinh, Trung Quốc, là một nhà văn tự do. Hôm nay tôi rất vui khi có cơ hội tham gia buổi tọa đàm văn hóa này và làm quen với mọi người.
B: Chào Vương Minh, rất vui được làm quen với bạn! Bạn viết những thể loại bài viết nào vậy?
A: Tôi chủ yếu viết về văn hóa Trung Quốc, ví dụ như thơ ca, thư pháp, hội họa…
B: Nghe có vẻ rất thú vị! Có cơ hội nào bạn có thể chia sẻ tác phẩm của mình không?
A: Được chứ, tôi rất sẵn lòng. Cho phép tôi được hỏi bạn là ai?
B: Tôi là Tanaka Ichiro, đến từ Tokyo, Nhật Bản, là một bác sĩ.
Các cụm từ thông dụng
参加文化沙龙
Tham gia buổi tọa đàm văn hóa
自我介绍
Giới thiệu bản thân
很高兴认识你
Rất vui được làm quen với bạn
来自中国
Đến từ Trung Quốc
Nền văn hóa
中文
中国文化沙龙通常较为正式,但气氛也比较轻松友好。参加者会互相介绍自己,并围绕某个主题展开讨论。
在自我介绍时,通常会提及姓名、职业、家乡等基本信息。
在正式场合,可以使用更正式的语言和表达方式。在非正式场合,可以使用更口语化的表达方式。
拼音
Vietnamese
Các buổi tọa đàm văn hóa ở Trung Quốc thường khá trang trọng, nhưng không khí cũng tương đối thoải mái và thân thiện. Những người tham dự sẽ tự giới thiệu với nhau và sau đó thảo luận về một chủ đề nhất định.
Khi tự giới thiệu, thông thường sẽ đề cập đến tên, nghề nghiệp, quê quán, v.v…
Trong những trường hợp trang trọng, có thể sử dụng ngôn ngữ và cách diễn đạt trang trọng hơn. Trong những trường hợp không trang trọng, có thể sử dụng ngôn ngữ và cách diễn đạt thân mật hơn.
Các biểu hiện nâng cao
中文
本人从事文化研究多年,对中国传统文化颇有心得。
我非常荣幸能够参加此次文化沙龙,并有机会与各位专家学者交流学习。
我期待与各位进行深入的探讨,共同推动中国文化的传播与发展。
拼音
Vietnamese
Tôi đã tham gia nghiên cứu văn hoá nhiều năm nay và có sự hiểu biết sâu sắc về văn hoá truyền thống Trung Quốc.
Tôi rất vinh dự được tham gia buổi tọa đàm văn hoá này và có cơ hội giao lưu, học hỏi với các chuyên gia, học giả.
Tôi mong chờ được cùng mọi người thảo luận sâu rộng, cùng nhau thúc đẩy sự lan toả và phát triển văn hoá Trung Quốc.
Các bản sao văn hóa
中文
避免在自我介绍中谈论敏感话题,例如政治、宗教等。
拼音
Bìmiǎn zài zìwǒ jièshào zhōng tánlùn mǐngǎn huàtí, lìrú zhèngzhì, zōngjiào děng.
Vietnamese
Tránh đề cập đến các chủ đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo… khi tự giới thiệu bản thân.Các điểm chính
中文
在文化沙龙中,自我介绍是建立良好沟通的基础。介绍要简洁明了,重点突出,并展现积极友好的态度。
拼音
Vietnamese
Trong buổi tọa đàm văn hóa, việc tự giới thiệu là nền tảng để thiết lập mối giao tiếp tốt. Bài giới thiệu cần ngắn gọn, rõ ràng, nhấn mạnh vào những điểm chính và thể hiện thái độ tích cực, thân thiện.Các mẹo để học
中文
多练习不同场合下的自我介绍,例如正式场合和非正式场合。
可以准备一些常用的自我介绍语句,并在练习中灵活运用。
可以尝试用不同的方式介绍自己,例如用故事的方式或者用比喻的方式。
可以找朋友或家人帮忙练习,并虚心接受他们的意见。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập việc tự giới thiệu bản thân trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, ví dụ như trong những trường hợp trang trọng hoặc không trang trọng.
Bạn có thể chuẩn bị một số câu giới thiệu bản thân thường dùng và linh hoạt vận dụng trong quá trình luyện tập.
Bạn có thể thử giới thiệu bản thân bằng những cách khác nhau, ví dụ như kể một câu chuyện hoặc dùng phép ẩn dụ.
Bạn có thể nhờ bạn bè hoặc người thân giúp đỡ trong việc luyện tập và khiêm tốn tiếp thu ý kiến của họ.