语言课堂上的自我介绍 Tự giới thiệu trong lớp học ngôn ngữ Yǔyán kètáng shàng de zìwǒ jièshào

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

老师好!大家好!我叫李明,来自中国,是一名软件工程师。很高兴在这里学习法语。

拼音

Lǎoshī hǎo! Dàjiā hǎo! Wǒ jiào Lǐ Míng, láizì Zhōngguó, shì yī míng ruǎnjiàn gōngchéngshī. Hěn gāoxìng zài zhèlǐ xuéxí fǎyǔ.

Vietnamese

Chào thầy/cô! Chào mọi người! Tên tôi là Lý Minh, tôi đến từ Trung Quốc và là một kỹ sư phần mềm. Tôi rất vui được học tiếng Pháp ở đây.

Cuộc trò chuyện 2

中文

你好,我叫王丽,来自北京,是一名医生。学习法语是我的一个兴趣爱好。

拼音

Nǐ hǎo, wǒ jiào Wáng Lì, láizì Běijīng, shì yī míng yīshēng. Xuéxí fǎyǔ shì wǒ de yīgè xìngqù àihào.

Vietnamese

Chào bạn, tôi tên là Vương Lệ, tôi đến từ Bắc Kinh và là một bác sĩ. Học tiếng Pháp là một trong những sở thích của tôi.

Cuộc trò chuyện 3

中文

大家好,我叫张伟,来自上海,是一名学生。我很期待在课堂上学习和大家交流。

拼音

Dàjiā hǎo, wǒ jiào Zhāng Wěi, láizì Shànghǎi, shì yī míng xuéshēng. Wǒ hěn qídài zài kètáng shàng xuéxí hé dàjiā jiāoliú.

Vietnamese

Chào mọi người, tôi tên là Trương Vĩ, tôi đến từ Thượng Hải và là một sinh viên. Tôi rất mong chờ được học tập và giao lưu với mọi người trong lớp học.

Các cụm từ thông dụng

大家好!

Dàjiā hǎo!

Chào mọi người!

我叫……

Wǒ jiào…

Tên tôi là…

我来自……

Wǒ láizì…

Tôi đến từ…

Nền văn hóa

中文

在中国的语言课堂上,自我介绍通常比较简洁,侧重于姓名、籍贯和职业等基本信息。

正式场合下,语气应较为正式,例如在大学课堂或商务会议上。

非正式场合下,语气可以相对轻松一些,例如在兴趣班或朋友聚会中。

拼音

Zài Zhōngguó de yǔyán kètáng shàng, zìwǒ jièshào tōngcháng bǐjiào jiǎnjié, cèzhòng yú xìngmíng, jíguàn hé zhíyè děng jīběn xìnxī.

Zhèngshì chǎnghé xià, yǔqì yīng jiào wèi zhèngshì, lìrú zài dàxué kètáng huò shāngwù huìyì shàng.

Fēi zhèngshì chǎnghé xià, yǔqì kěyǐ xiāngduì qīngsōng yīxiē, lìrú zài xìngqù bān huò péngyǒu jùhuì zhōng.

Vietnamese

Trong các lớp học tiếng ở Việt Nam, phần tự giới thiệu thường ngắn gọn, tập trung vào các thông tin cơ bản như tên, quê quán và nghề nghiệp.

Trong những hoàn cảnh trang trọng, giọng điệu cần trang trọng, ví dụ như trong lớp học đại học hoặc cuộc họp kinh doanh.

Trong những hoàn cảnh không trang trọng, giọng điệu có thể thoải mái hơn, ví dụ như trong lớp học năng khiếu hoặc buổi gặp gỡ bạn bè.

Các biểu hiện nâng cao

中文

除了基本信息外,还可以适当提及自己的兴趣爱好、学习目标等,使自我介绍更生动。

可以使用一些高级词汇和句型,例如:我精通……;我擅长……;我的目标是……

拼音

Chúle jīběn xìnxī wài, hái kěyǐ shìdàng tíjí zìjǐ de xìngqù àihào, xuéxí mùbiāo děng, shǐ zìwǒ jièshào gèng shēngdòng.

Kěyǐ shǐyòng yīxiē gāojí cíhuì hé jùxíng, lìrú: wǒ jīngtōng…; wǒ shàncháng…; wǒ de mùbiāo shì…

Vietnamese

Ngoài những thông tin cơ bản, bạn cũng có thể đề cập đến sở thích và mục tiêu học tập của mình để phần tự giới thiệu thêm sinh động.

Bạn có thể sử dụng một số từ vựng và cấu trúc câu nâng cao, ví dụ: Tôi thành thạo…; Tôi chuyên về…; Mục tiêu của tôi là…

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感话题,例如政治、宗教等。自我介绍应简洁明了,避免夸夸其谈。

拼音

Bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, lìrú zhèngzhì, zōngjiào děng. Zìwǒ jièshào yīng jiǎnjié míngliǎo, bìmiǎn kuākuāqítán.

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị và tôn giáo. Phần tự giới thiệu nên ngắn gọn, rõ ràng; tránh khoe khoang.

Các điểm chính

中文

根据场合和对象调整自我介绍的内容和语气。在正式场合下,应使用正式的语言和礼貌的表达方式。

拼音

Gēnjù chǎnghé hé duìxiàng tiáozhěng zìwǒ jièshào de nèiróng hé yǔqì. Zài zhèngshì chǎnghé xià, yīng shǐyòng zhèngshì de yǔyán hé lǐmào de biǎodá fāngshì.

Vietnamese

Điều chỉnh nội dung và giọng điệu của phần tự giới thiệu sao cho phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng. Trong những hoàn cảnh trang trọng, nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng và cách diễn đạt lịch sự.

Các mẹo để học

中文

多练习不同的自我介绍方式,例如简短的和详细的自我介绍。

可以对着镜子练习,或者与朋友一起练习,互相给予反馈。

可以录制视频,观察自己的表达和肢体语言。

拼音

Duō liànxí bùtóng de zìwǒ jièshào fāngshì, lìrú jiǎnduǎn de hé xiángxì de zìwǒ jièshào.

Kěyǐ duìzhe jìngzi liànxí, huòzhě yǔ péngyǒu yīqǐ liànxí, hùxiāng jǐyǔ fǎnkuì.

Kěyǐ lùzhì shìpín, guānchá zìjǐ de biǎodá hé zhītǐ yǔyán.

Vietnamese

Hãy luyện tập nhiều cách tự giới thiệu khác nhau, ví dụ như tự giới thiệu ngắn gọn và tự giới thiệu chi tiết.

Bạn có thể luyện tập trước gương, hoặc luyện tập cùng bạn bè và cho nhau phản hồi.

Bạn có thể quay video để quan sát cách thể hiện và ngôn ngữ cơ thể của mình.