参加比赛报到 Đăng ký thi đấu
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
工作人员:您好,欢迎参加这次比赛!请出示您的参赛证和身份证。
参赛选手:您好,这是我的参赛证和身份证。
工作人员:好的,请稍等。
(工作人员核对信息)
工作人员:信息无误,请您到那边签到,然后领取您的参赛手册和参赛包。
参赛选手:谢谢!
拼音
Vietnamese
Nhân viên: Xin chào, chào mừng bạn đến với cuộc thi! Vui lòng xuất trình thẻ tham gia và chứng minh thư của bạn.
Thí sinh: Xin chào, đây là thẻ tham gia và chứng minh thư của tôi.
Nhân viên: Được rồi, vui lòng chờ một chút.
(Nhân viên kiểm tra thông tin)
Nhân viên: Thông tin chính xác, vui lòng đến đó làm thủ tục đăng ký, sau đó nhận sách hướng dẫn và bộ dụng cụ tham gia của bạn.
Thí sinh: Cảm ơn!
Cuộc trò chuyện 2
中文
参赛选手A:你好,我是来自美国的选手,叫John。
参赛选手B:你好,John,我是来自中国的李明。很高兴认识你。
参赛选手A:我也很高兴认识你。
参赛选手B:你这次参赛的项目是什么?
参赛选手A:我是参加游泳比赛的。你呢?
参赛选手B:我参加的是跑步比赛。
拼音
Vietnamese
Vận động viên A: Xin chào, tôi là John, vận động viên đến từ Mỹ.
Vận động viên B: Xin chào John, tôi là Lý Minh đến từ Trung Quốc. Rất vui được làm quen với bạn.
Vận động viên A: Tôi cũng rất vui được làm quen với bạn.
Vận động viên B: Bạn tham gia nội dung thi đấu nào?
Vận động viên A: Tôi tham gia nội dung bơi lội. Còn bạn?
Vận động viên B: Tôi tham gia nội dung chạy bộ.
Các cụm từ thông dụng
参加比赛报到
Đăng ký thi đấu
Nền văn hóa
中文
在中国的比赛报到现场,通常需要出示身份证件,并进行身份验证。工作人员会核实参赛信息,确保参赛选手符合参赛资格。
比赛报到通常比较正式,需要使用规范的语言和礼貌的表达方式。
拼音
Vietnamese
Tại các địa điểm đăng ký thi đấu ở Trung Quốc, thường thì bạn cần phải xuất trình giấy tờ tùy thân và xác minh danh tính. Nhân viên sẽ kiểm tra thông tin cuộc thi để đảm bảo rằng thí sinh đáp ứng các yêu cầu về điều kiện tham gia.
Việc đăng ký thi đấu thường khá trang trọng. Bạn nên sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực và cách diễn đạt lịch sự.
Các biểu hiện nâng cao
中文
请问贵方负责此次比赛的接待工作吗?
您好,我是XXX,持有参赛证号为XXX,特来报到。
拼音
Vietnamese
Chào bạn, bộ phận của bạn có phụ trách công tác tiếp đón cho cuộc thi này không?
Chào bạn, tôi là XXX, số báo danh của tôi là XXX, tôi đến đây để đăng ký.
Các bản sao văn hóa
中文
避免大声喧哗或插队,保持秩序和礼貌。
拼音
biànmiǎn dàshēng xuānhuá huò chāduì, bǎochí zhìxù hé lǐmào.
Vietnamese
Tránh nói to hoặc chen ngang hàng đợi. Giữ trật tự và lịch sự.Các điểm chính
中文
需要根据自身情况和比赛要求准备相关材料,例如身份证件、参赛证等。同时,需要注意礼貌用语,避免出现不必要的冲突。
拼音
Vietnamese
Bạn cần chuẩn bị các tài liệu liên quan dựa trên tình huống cá nhân và yêu cầu của cuộc thi, ví dụ như chứng minh thư, thẻ tham gia, v.v. Đồng thời, cần lưu ý cách dùng từ lịch sự, tránh xảy ra xung đột không cần thiết.Các mẹo để học
中文
可以和朋友一起模拟比赛报到的场景,练习对话和礼仪。
可以查找相关的视频或音频资料,学习更加地道的表达方式。
拼音
Vietnamese
Bạn có thể cùng bạn bè mô phỏng lại cảnh đăng ký thi đấu để luyện tập hội thoại và phép tắc lễ nghi.
Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu video hoặc âm thanh liên quan để học hỏi thêm các cách diễn đạt chuẩn xác hơn.