参加社区活动 Tham gia các hoạt động cộng đồng cānjiā shèqū huódòng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!我叫李薇,很高兴参加这次社区活动。
B:你好,李薇!欢迎!你来自哪里?
A:我来自中国北京。
B:北京!那一定很精彩!你是做什么工作的?
A:我是一名老师,教中文。
B:哇,真棒!教中文一定很有趣。
C:你好!我是佐藤,来自日本,很高兴认识你。
A:你好,佐藤!我也很高兴认识你。
B:你们聊的真开心,我也想加入你们。

拼音

A:Nǐ hǎo! Wǒ jiào Lǐ Wēi, hěn gāoxìng cānjiā zhè cì shèqū huódòng.
B:Nǐ hǎo, Lǐ Wēi! Huānyíng! Nǐ láizì nǎlǐ?
A:Wǒ láizì Zhōngguó Běijīng.
B:Běijīng! Nà yīdìng hěn jīngcǎi! Nǐ shì zuò shénme gōngzuò de?
A:Wǒ shì yī míng lǎoshī, jiāo Zhōngwén.
B:Wa, zhēn bàng! Jiāo Zhōngwén yīdìng hěn yǒuqù.
C:Nǐ hǎo! Wǒ shì Sātōu, láizì Rìběn, hěn gāoxìng rènshi nǐ.
A:Nǐ hǎo, Sātōu! Wǒ yě hěn gāoxìng rènshi nǐ.
B:Nǐmen liáo de zhēn kāixīn, wǒ yě xiǎng jiārù nǐmen.

Vietnamese

A: Xin chào! Tôi tên là Lý Vy, rất vui được tham gia hoạt động cộng đồng này.
B: Xin chào, Lý Vy! Chào mừng! Bạn đến từ đâu?
A: Tôi đến từ Bắc Kinh, Trung Quốc.
B: Bắc Kinh! Chắc hẳn rất tuyệt vời! Bạn làm nghề gì?
A: Tôi là giáo viên, dạy tiếng Trung.
B: Tuyệt quá! Dạy tiếng Trung chắc hẳn rất thú vị.
C: Xin chào! Tôi là Sato đến từ Nhật Bản, rất vui được làm quen với bạn.
A: Tôi cũng rất vui được làm quen với bạn, Sato.
B: Các bạn đang trò chuyện vui vẻ quá. Tôi muốn tham gia cùng các bạn.

Các cụm từ thông dụng

参加社区活动

cānjiā shèqū huódòng

Tham gia hoạt động cộng đồng

Nền văn hóa

中文

在中国,参加社区活动是很常见的社交方式,可以结识新朋友,了解社区文化。

拼音

zài zhōngguó, cānjiā shèqū huódòng shì hěn chángjiàn de shèjiāo fāngshì, kěyǐ jiéshí xīn péngyou, liǎojiě shèqū wénhuà

Vietnamese

Ở Trung Quốc, việc tham gia các hoạt động cộng đồng là một hình thức giao tiếp xã hội phổ biến, giúp mọi người làm quen với những người bạn mới và tìm hiểu về văn hóa cộng đồng. Điều này thường thể hiện tinh thần cộng đồng và sự tham gia vào khu phố.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我很荣幸能参与到这次社区活动中,并期待与大家进行深入的文化交流。

社区活动丰富多彩,让我对当地文化有了更深入的了解,也结识了许多志同道合的朋友。

拼音

wǒ hěn róngxìng néng cānyù dào zhè cì shèqū huódòng zhōng, bìng qídài yǔ dàjiā jìnxíng shēnrù de wénhuà jiāoliú

shèqū huódòng fēngfù duōcǎi, ràng wǒ duì dāngdì wénhuà yǒule gèng shēnrù de liǎojiě, yě jiéshí le xǔduō zhìtóngdàohé de péngyou

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được tham gia hoạt động cộng đồng này và mong chờ được giao lưu văn hoá sâu sắc với mọi người.

Các hoạt động cộng đồng phong phú và đa dạng, giúp tôi hiểu sâu sắc hơn về văn hoá địa phương và kết bạn được với nhiều người cùng chí hướng.

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感话题,如政治、宗教等。尊重当地习俗,注意言行举止。

拼音

bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, rú zhèngzhì, zōngjiào děng. zūnzhòng dāngdì xísú, zhùyì yánxíng jǔzhǐ

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị và tôn giáo. Hãy tôn trọng phong tục tập quán địa phương và chú ý đến hành vi của bạn.

Các điểm chính

中文

根据场合和对象调整语言风格,正式场合使用较为正式的语言,非正式场合则可以更随意一些。

拼音

gēnjù chǎnghé hé duìxiàng tiáozhěng yǔyán fēnggé, zhèngshì chǎnghé shǐyòng jiào wéi zhèngshì de yǔyán, fēi zhèngshì chǎnghé zé kěyǐ gèng suíyì yīxiē

Vietnamese

Điều chỉnh phong cách ngôn ngữ của bạn theo hoàn cảnh và đối tượng. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn trong các tình huống trang trọng, và bạn có thể thoải mái hơn trong các tình huống không trang trọng.

Các mẹo để học

中文

多练习用中文进行自我介绍,并尝试在不同场景下使用不同的表达方式。

可以找朋友或家人进行模拟练习,并寻求他们的反馈。

多参加社区活动,积累经验,提升自己的语言表达能力。

拼音

duō liànxí yòng zhōngwén jìnxíng zìwǒ jièshào, bìng chángshì zài bùtóng chǎngjǐng xià shǐyòng bùtóng de biǎodá fāngshì

kěyǐ zhǎo péngyou huò jiārén jìnxíng mónǐ liànxí, bìng xúnqiú tāmen de fǎnkuì

duō cānjiā shèqū huódòng, jīlěi jīngyàn, tíshēng zìjǐ de yǔyán biǎodá nénglì

Vietnamese

Hãy luyện tập giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung và thử sử dụng các cách diễn đạt khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có thể tìm bạn bè hoặc người thân để luyện tập giả định và tìm kiếm phản hồi từ họ.

Hãy tham gia nhiều hoạt động cộng đồng hơn, tích luỹ kinh nghiệm và nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của bạn mình.