超市购物求助 Yêu cầu giúp đỡ tại siêu thị chāoshì gòuwù qiúzhù

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好,请问酱油在哪里?
好的,谢谢!
请问这种豆腐多少钱一斤?
哦,好的,我拿两斤。
请问这个收银台在哪里?

拼音

nín hǎo, qǐng wèn jiàngyóu zài nǎlǐ?
hǎo de, xiè xie!
qǐng wèn zhè zhǒng dòufu duōshao qián yī jīn?
ó, hǎo de, wǒ ná liǎng jīn.
qǐng wèn zhège shōuyín tái zài nǎlǐ?

Vietnamese

Chào bạn, nước tương ở đâu vậy?
Được rồi, cảm ơn!
Giá của loại đậu phụ này là bao nhiêu một kg?
Được rồi, mình lấy 2 kg.
Chào bạn, quầy tính tiền ở đâu vậy?

Cuộc trò chuyện 2

中文

你好,请问厕所在哪里?
谢谢!
请问方便帮我拿一下这个吗,有点重。
太感谢你了!
打扰一下,请问这个是促销商品吗?

拼音

nǐ hǎo, qǐng wèn cèsuǒ zài nǎlǐ?
xiè xie!
qǐng wèn fāngbiàn bāng wǒ ná yīxià zhège ma, yǒudiǎn zhòng.
tài gǎnxiè nǐ le!
dǎrǎo yīxià, qǐng wèn zhège shì cūxuāo shāngpǐn ma?

Vietnamese

undefined

Cuộc trò chuyện 3

中文

请问,你们这儿有卖……”吗?
有的,在那边。
谢谢!
请问一下,这个可以用支付宝付款吗?
可以的,没问题。

拼音

qǐng wèn, nǐmen zhèr yǒu mài “... ” ma?
yǒu de, zài nàbiān.
xiè xie!
qǐng wèn yīxià, zhège kěyǐ yòng zhǐfùbǎo fùkuǎn ma?
kěyǐ de, méi wèntí.

Vietnamese

undefined

Các cụm từ thông dụng

请问……在哪里?

qǐng wèn…zài nǎlǐ

…ở đâu?

多少钱?

duōshao qián

Bao nhiêu tiền?

谢谢!

xiè xie

Cảm ơn!

Nền văn hóa

中文

在超市购物时,可以直接向工作人员询问商品的位置、价格等信息,也可以寻求帮助。

中国超市一般都支持支付宝和微信支付,也可以使用现金或银行卡付款。

需要注意的是,在人多的时候,要排队等候结账,并保持秩序。

拼音

zài chāoshì gòuwù shí, kěyǐ zhíjiē xiàng gōngzuò rényuán xúnwèn shāngpǐn de wèizhì、jiàgé děng xìnxī, yě kěyǐ xúnqiú bāngzhù。

zhōngguó chāoshì yìbān dōu zhīchí zhǐfùbǎo hé wēixìn zhīfù, yě kěyǐ shǐyòng xiànjīn huò yínháng kǎ fùkuǎn。

xūyào zhùyì de shì, zài rén duō de shíhòu, yào páiduì děnghòu jiézhàng, bìng bǎochí zhìxù。

Vietnamese

Tại các siêu thị ở Trung Quốc, bạn có thể trực tiếp hỏi nhân viên về vị trí của hàng hóa, giá cả, v.v., hoặc nhờ họ giúp đỡ.

Hầu hết các siêu thị ở Trung Quốc đều hỗ trợ thanh toán Alipay và WeChat Pay, nhưng bạn cũng có thể sử dụng tiền mặt hoặc thẻ ngân hàng.

Điều cần lưu ý là vào giờ cao điểm, bạn cần xếp hàng chờ thanh toán và giữ trật tự.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问您这边方便帮忙一下吗?(qǐng wèn nín zhèbiān fāngbiàn bāngmáng yīxià ma?)

不好意思,请问这个商品在哪里可以找到呢?(bù hǎoyìsi, qǐng wèn zhège shāngpǐn zài nǎlǐ kěyǐ zhǎodào ne?)

拼音

qǐng wèn nín zhè biān fāngbiàn bāngmáng yīxià ma?

bù hǎoyìsi, qǐng wèn zhège shāngpǐn zài nǎlǐ kěyǐ zhǎodào ne?

Vietnamese

Xin lỗi bạn, bạn có thể giúp mình được không? Xin lỗi bạn, mình có thể tìm sản phẩm này ở đâu vậy?

Các bản sao văn hóa

中文

避免大声喧哗或无理取闹,尊重超市工作人员。

拼音

bìmiǎn dàshēng xuānhuá huò wúlǐ qǔnào, zūnzhòng chāoshì gōngzuò rényuán。

Vietnamese

Tránh gây ồn ào hoặc yêu cầu vô lý, hãy tôn trọng nhân viên siêu thị.

Các điểm chính

中文

在超市购物时,要礼貌地向工作人员寻求帮助,并注意自己的言行举止。

拼音

zài chāoshì gòuwù shí, yào lǐmào de xiàng gōngzuò rényuán xúnqiú bāngzhù, bìng zhùyì zìjǐ de yánxíng jǔzhǐ。

Vietnamese

Khi mua sắm ở siêu thị, hãy lịch sự nhờ nhân viên giúp đỡ và chú ý đến hành vi của mình.

Các mẹo để học

中文

多练习不同情境下的购物求助对话,例如询问商品位置、价格、付款方式等。

可以找朋友或家人进行角色扮演,提高口语表达能力。

注意语调和语气,力求自然流畅。

拼音

duō liànxí bùtóng qíngjìng xià de gòuwù qiúzhù duìhuà, lìrú xúnwèn shāngpǐn wèizhì、jiàgé、fùkuǎn fāngshì děng。

kěyǐ zhǎo péngyou huò jiārén jìnxíng juésè bànyǎn, tígāo kǒuyǔ biǎodá nénglì。

zhùyì yǔdiào hé yǔqì, lìqiú zìrán liúcháng。

Vietnamese

Thực hành các cuộc hội thoại xin giúp đỡ trong nhiều tình huống mua sắm khác nhau, ví dụ như hỏi về vị trí hàng hóa, giá cả, phương thức thanh toán, v.v…

Bạn có thể tìm bạn bè hoặc người thân để đóng vai, nhằm nâng cao khả năng diễn đạt bằng lời nói.

Hãy chú ý đến giọng điệu và ngữ khí, hướng đến sự giao tiếp tự nhiên và trôi chảy.