签证面试 Phỏng vấn xin visa qiānzhèng miànshì

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

签证官:您好,请您简单介绍一下自己。
申请人:您好,签证官。我叫李明,是中国人,今年30岁,是一名软件工程师,目前在北京工作。我这次申请去美国旅游签证,计划去美国旅游一个月。
签证官:您去美国旅游的目的?
申请人:我想去美国看看美国的自然风光,还有科技公司,学习一下美国的先进技术。
签证官:您之前去过美国吗?
申请人:没有,这是我第一次去美国。
签证官:好的,谢谢您。

拼音

qianzheng guan:nin hao,qing nin jiandan jieshao yixia ziji。
shenqing ren:nin hao,qianzheng guan。wo jiao li ming,shi zhongguoren,jinnian 30 sui,shi yiming ruanjian gongchengshi,muqian zai beijing gongzuo。wo zhe ci shenqing qu meiguo lyou qianzheng,jihua qu meiguo lyou yige yue。
qianzheng guan:nin qu meiguo lyou de mude?
shenqing ren:wo xiang qu meiguo kan kan meiguo de ziran fengguang,haiyou keji gongsi,xuexi yixia meiguo de xianjin jishu。
qianzheng guan:nin zhiqian quguo meiguo ma?
shenqing ren:meiyou,zhe shi wo di yici qu meiguo。
qianzheng guan:hao de,xiexie nin。

Vietnamese

Nhân viên lãnh sự: Xin chào, vui lòng giới thiệu ngắn gọn về bản thân.
Người nộp đơn: Xin chào, nhân viên lãnh sự. Tôi tên là Lý Minh, người Trung Quốc, 30 tuổi, là một kỹ sư phần mềm hiện đang làm việc tại Bắc Kinh. Tôi đang xin visa du lịch đến Hoa Kỳ cho chuyến đi một tháng.
Nhân viên lãnh sự: Mục đích chuyến đi của ông/bà đến Hoa Kỳ là gì?
Người nộp đơn: Tôi muốn đến Hoa Kỳ để tham quan thắng cảnh thiên nhiên và các công ty công nghệ để tìm hiểu về công nghệ tiên tiến của họ.
Nhân viên lãnh sự: Ông/bà đã từng đến Hoa Kỳ trước đây chưa?
Người nộp đơn: Chưa, đây là lần đầu tiên của tôi.
Nhân viên lãnh sự: Được rồi, cảm ơn ông/bà.

Các cụm từ thông dụng

自我介绍

zì wǒ jiè shào

Giới thiệu bản thân

Nền văn hóa

中文

在中国的签证面试中,保持正式和礼貌的态度非常重要。要清晰、简洁地回答问题,避免含糊其辞。

拼音

zai zhongguo de qianzheng mianshi zhong,baochi zhengshi he limaode taidu feichang zhongyao。yao qingxi、jianjie de huida wenti,bi mian hanhu qici。

Vietnamese

Trong buổi phỏng vấn xin visa tại Trung Quốc, việc giữ thái độ trang trọng và lịch sự là rất quan trọng. Cần trả lời các câu hỏi một cách rõ ràng và ngắn gọn, tránh những câu trả lời mơ hồ.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我计划在美期间参观一些著名的景点,例如黄石国家公园和自由女神像。

此外,我还计划与一些从事类似工作的美国同行交流学习。

拼音

wǒ jìhuà zài měi qījiān cānguān yīxiē zhùmíng de jǐngdiǎn,lìrú huángshí guójiā gōngyuán hé zìyóu nǚshén xiàng。

cǐwài,wǒ hái jìhuà yǔ yīxiē cóngshì lèisì gōngzuò de měiguó tóngháng jiāoliú xuéxí。

Vietnamese

Trong thời gian lưu trú tại Mỹ, tôi dự định sẽ tham quan một số địa điểm nổi tiếng như Vườn quốc gia Yellowstone và Tượng Nữ thần Tự do. Ngoài ra, tôi cũng có kế hoạch trao đổi và học hỏi từ các đồng nghiệp người Mỹ làm những công việc tương tự.

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论政治敏感话题,以及不尊重中国文化的言论。

拼音

biànmiǎn tánlùn zhèngzhì mǐngǎn huàtí,yǐjí bù zūnjìng zhōngguó wénhuà de yánlùn。

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm về chính trị hoặc đưa ra các nhận xét thiếu tôn trọng văn hóa Trung Quốc.

Các điểm chính

中文

面试时保持自信、真诚,并准备好所有必要的文件。

拼音

miànshì shí bǎochí zìxìn、zhēnchéng,bìng zhǔnbèi hǎo suǒyǒu bìyào de wénjiàn。

Vietnamese

Hãy giữ sự tự tin và chân thành trong suốt buổi phỏng vấn và chuẩn bị sẵn sàng tất cả các giấy tờ cần thiết.

Các mẹo để học

中文

提前准备自我介绍的内容,并进行多次练习,确保表达流畅自然。

模拟面试场景,并请朋友或家人进行面试练习,以提高应对突发情况的能力。

拼音

tíqián zhǔnbèi zìwǒ jièshào de nèiróng,bìng jìnxíng duōcì liànxí,quèbǎo biǎodá liúchàng zìrán。

mōní miànshì chǎngjǐng,bìng qǐng péngyou huò jiārén jìnxíng miànshì liànxí,yǐ tígāo yìngduì tūfā qíngkuàng de nénglì。

Vietnamese

Hãy chuẩn bị nội dung tự giới thiệu trước và luyện tập nhiều lần để đảm bảo rằng nó được trình bày một cách trôi chảy và tự nhiên. Hãy mô phỏng các tình huống phỏng vấn và nhờ bạn bè hoặc người thân tiến hành các buổi phỏng vấn thử để cải thiện khả năng xử lý các tình huống bất ngờ của bạn.