社区义工注册 Đăng ký tình nguyện viên cộng đồng shè qū yì gōng zhù cè

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

工作人员:您好,欢迎来社区义工中心注册!请问您贵姓?
志愿者:您好,我姓李,叫李明。
工作人员:李明先生,您好!请问您的国籍是?
志愿者:我是中国人。
工作人员:好的。请问您想从事哪方面的志愿者工作呢?
志愿者:我想从事文化交流方面的志愿者工作,我擅长英语和法语。
工作人员:非常感谢您的参与!请您填写一下这张表格。

拼音

gōngzuò rényuán:hǎo,huānyíng lái shèqū yìgōng zhōngxīn zhùcè!qǐngwèn nín guìxìng?
yìzhìzhě:hǎo,wǒ xìng lǐ,jiào lǐ míng。
gōngzuò rényuán:lǐ míng xiānsheng,hǎo!qǐngwèn nín de guójí shì?
yìzhìzhě:wǒ shì zhōngguó rén。
gōngzuò rényuán:hǎo de。qǐngwèn nín xiǎng cóngshì nǎ fāngmiàn de yìzhìzhě gōngzuò ne?
yìzhìzhě:wǒ xiǎng cóngshì wénhuà jiāoliú fāngmiàn de yìzhìzhě gōngzuò,wǒ shàncháng yīngyǔ hé fǎyǔ。
gōngzuò rényuán:fēicháng gǎnxiè nín de cānyù!qǐng nín tiánxiě yīxià zhè zhāng biǎogé。

Vietnamese

Nhân viên: Xin chào, chào mừng bạn đến với trung tâm đăng ký tình nguyện viên cộng đồng! Tôi có thể biết tên của bạn được không?
Tình nguyện viên: Xin chào, tôi tên là Lý Minh.
Nhân viên: Anh Lý Minh, rất vui được gặp anh! Quốc tịch của anh là gì?
Tình nguyện viên: Tôi là người Trung Quốc.
Nhân viên: Được rồi. Anh quan tâm đến loại công việc tình nguyện nào?
Tình nguyện viên: Tôi muốn làm công việc tình nguyện về giao lưu văn hóa; tôi nói tiếng Anh và tiếng Pháp lưu loát.
Nhân viên: Cảm ơn anh rất nhiều vì sự tham gia của anh! Vui lòng điền vào mẫu đơn này.

Các cụm từ thông dụng

社区义工注册

shèqū yìgōng zhùcè

Đăng ký tình nguyện viên cộng đồng

Nền văn hóa

中文

在中国,社区志愿者活动非常普遍,参与志愿者活动被视为一种积极的社会行为。注册流程通常比较简便,需要填写个人信息和选择服务领域。

拼音

zài zhōngguó,shèqū zìyuànzhě huódòng fēicháng pǔbiàn,cānyù zìyuànzhě huódòng bèi shìwéi yī zhǒng jījí de shèhuì xíngwéi。zhùcè liúchéng tōngcháng bǐjiào jiǎnbiàn,xūyào tiánxiě gèrén xìnxī hé xuǎnzé fúwù lǐngyù。

Vietnamese

Ở Trung Quốc, các hoạt động tình nguyện cộng đồng rất phổ biến và việc tham gia các hoạt động tình nguyện được coi là hành vi xã hội tích cực. Quá trình đăng ký thường khá đơn giản, yêu cầu điền thông tin cá nhân và chọn lĩnh vực phục vụ

Các biểu hiện nâng cao

中文

我很荣幸能够成为一名社区义工,为社区建设贡献我的力量。

我期待能够通过我的志愿服务,与社区居民建立良好的沟通和合作。

拼音

wǒ hěn róngxìng nénggòu chéngwéi yī míng shèqū yìgōng,wèi shèqū jiàn shè gòngxiàn wǒ de lìliang。

wǒ qídài nénggòu tōngguò wǒ de zìyuàn fúwù,yǔ shèqū jūmín jiànlì liánghǎo de gōutōng hé hézuò。

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được trở thành một tình nguyện viên cộng đồng và đóng góp sức mình cho công cuộc xây dựng cộng đồng.

Tôi mong muốn có thể xây dựng mối quan hệ giao tiếp và hợp tác tốt đẹp với người dân trong cộng đồng thông qua dịch vụ tình nguyện của mình.

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感的政治话题或个人隐私。保持尊重和礼貌的态度。

拼音

bìmiǎn tánlùn mǐngǎn de zhèngzhì huàtí huò gèrén yǐnsī。bǎochí zūnjìng hé lǐmào de tàidu。

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề chính trị nhạy cảm hoặc thông tin riêng tư. Duy trì thái độ tôn trọng và lịch sự.

Các điểm chính

中文

在注册时,准确填写个人信息,并选择自己擅长的志愿服务领域。注意礼貌用语,展现积极的态度。

拼音

zài zhùcè shí,zhǔnquè tiánxiě gèrén xìnxī,bìng xuǎnzé zìjǐ shàncháng de zìyuàn fúwù lǐngyù。zhùyì lǐmào yòngyǔ,zhǎnxian jījí de tàidu。

Vietnamese

Khi đăng ký, hãy điền chính xác thông tin cá nhân của bạn và chọn lĩnh vực mà bạn có chuyên môn trong công tác tình nguyện. Chú ý sử dụng ngôn từ lịch sự và thể hiện thái độ tích cực.

Các mẹo để học

中文

可以和朋友模拟注册过程,练习口语表达。

多阅读相关资料,了解志愿者活动的相关知识。

拼音

kěyǐ hé péngyou mónǐ zhùcè guòchéng,liànxí kǒuyǔ biǎodá。

duō yuèdú xiāngguān zīliào,liǎojiě zìyuànzhě huódòng de xiāngguān zhīshi。

Vietnamese

Bạn có thể mô phỏng quy trình đăng ký với bạn bè và luyện tập khả năng diễn đạt bằng lời nói.

Đọc thêm nhiều tài liệu liên quan và tìm hiểu thêm về các hoạt động tình nguyện.