新公司第一天上班 Ngày đầu tiên ở công ty mới
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好,我是李明,今天第一天上班,很高兴认识大家。
B:你好,李明,欢迎加入我们团队!我是王丽,负责市场部。
C:你好,我是张强,负责技术支持,以后请多关照。
A:谢谢,我会努力学习,和大家一起进步。
B:不用客气,有什么问题随时问我们。
C:对,我们团队气氛很好,大家都很乐于助人。
A:谢谢,我会的。
拼音
Vietnamese
A: Xin chào, tôi là Lý Minh, và hôm nay là ngày làm việc đầu tiên của tôi. Rất vui được gặp tất cả mọi người.
B: Xin chào Lý Minh, chào mừng bạn đến với nhóm của chúng tôi! Tôi là Vương Lệ, phụ trách bộ phận tiếp thị.
C: Xin chào, tôi là Trương Cường, phụ trách hỗ trợ kỹ thuật. Vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn cần hỗ trợ trong tương lai.
A: Cảm ơn, tôi sẽ cố gắng hết sức và học hỏi từ mọi người.
B: Không có gì, cứ thoải mái hỏi chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
C: Đúng vậy, chúng tôi có một bầu không khí nhóm tuyệt vời ở đây, mọi người đều rất sẵn lòng giúp đỡ.
A: Cảm ơn, tôi sẽ.
Các cụm từ thông dụng
第一天上班
Ngày làm việc đầu tiên
Nền văn hóa
中文
在中国文化中,第一天上班通常会比较正式,会向同事和领导问好,并简单介绍自己。
拼音
Vietnamese
Trong văn hóa làm việc ở Việt Nam, ngày làm việc đầu tiên thường khá trang trọng, người mới sẽ chào hỏi đồng nghiệp và cấp trên, tự giới thiệu bản thân một cách ngắn gọn
Các biểu hiện nâng cao
中文
我很荣幸加入贵公司
期待与各位同事一起共事
我将尽我所能为公司贡献力量
拼音
Vietnamese
Tôi rất vinh dự được gia nhập công ty của quý vị.
Tôi mong muốn được hợp tác với tất cả các đồng nghiệp của mình.
Tôi sẽ làm hết sức mình để đóng góp cho sự thành công của công ty.
Các bản sao văn hóa
中文
避免在第一天上班就谈论敏感话题,例如政治、宗教等。
拼音
bìmiǎn zài dì yī tiān shàngbān jiù tánlùn mǐngǎn huàtí,lìrú zhèngzhì、zōngjiào děng。
Vietnamese
Tránh thảo luận những chủ đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo, v.v. vào ngày làm việc đầu tiên.Các điểm chính
中文
注意场合和对象,选择合适的语言和表达方式,避免过于随意或过于正式。
拼音
Vietnamese
Chú ý đến hoàn cảnh và người đối thoại, lựa chọn ngôn ngữ và cách diễn đạt phù hợp, tránh quá thân mật hoặc quá trang trọng.Các mẹo để học
中文
可以和朋友或家人模拟练习
多听多看相关的场景对话
注意语气和神态的表达
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập với bạn bè hoặc người thân trong gia đình.
Nghe và đọc nhiều đoạn hội thoại liên quan.
Chú ý đến giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể.