创业项目路演 Buổi Trình bày Dự Án Khởi Nghiệp
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
您好,评委们。我叫李明,来自中国,是一名创业者。我的项目是‘文化交流助手’,旨在帮助人们更好地了解和体验不同国家的文化。
拼音
Vietnamese
Chào các vị giám khảo. Tôi tên là Lý Minh, đến từ Trung Quốc và là một doanh nhân. Dự án của tôi là 'Trợ lý Trao đổi Văn hóa', nhằm mục đích giúp mọi người hiểu rõ hơn và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
Cuộc trò chuyện 2
中文
这个项目有什么独特之处呢?
拼音
Vietnamese
Điều gì làm cho dự án này độc đáo?
Cuộc trò chuyện 3
中文
我们的项目整合了AI技术,可以根据用户的兴趣和需求,个性化推荐文化体验项目,并提供多语言翻译和本地向导服务。
拼音
Vietnamese
Dự án của chúng tôi tích hợp công nghệ AI. Nó có thể cá nhân hóa các đề xuất dự án trải nghiệm văn hóa dựa trên sở thích và nhu cầu của người dùng, đồng thời cung cấp dịch vụ phiên dịch đa ngôn ngữ và hướng dẫn viên địa phương.
Cuộc trò chuyện 4
中文
那市场前景如何呢?
拼音
Vietnamese
Còn triển vọng thị trường thì sao?
Cuộc trò chuyện 5
中文
随着全球化的发展,人们对跨文化交流的需求越来越大,我们的项目正迎合了这一趋势。
拼音
Vietnamese
Cùng với sự phát triển của toàn cầu hóa, nhu cầu giao lưu văn hóa xuyên biên giới của mọi người ngày càng tăng, và dự án của chúng tôi đáp ứng xu hướng này.
Các cụm từ thông dụng
创业项目路演
Buổi thuyết trình dự án khởi nghiệp
Nền văn hóa
中文
路演在中国创业界非常常见,通常在正式场合进行,例如投资人会议、创业大赛等。
拼音
Vietnamese
Các buổi roadshow rất phổ biến trong giới khởi nghiệp, thường diễn ra trong các sự kiện trang trọng như hội nghị nhà đầu tư, cuộc thi khởi nghiệp,...
Các biểu hiện nâng cao
中文
精益创业模式
商业模式画布
市场细分
用户画像
可行性分析
拼音
Vietnamese
Mô hình Khởi nghiệp Tinh gọn
Bảng Khung Mô hình Kinh doanh
Phân khúc thị trường
Chân dung người dùng
Phân tích khả năng thực hiện
Các bản sao văn hóa
中文
避免使用过于夸张或不切实际的语言,尊重评委的意见。
拼音
bìmiǎn shǐyòng guòyú kuāzhāng huò bù qiē shíjì de yǔyán, zūnjìng píngwěi de yìjiàn.
Vietnamese
Tránh sử dụng ngôn ngữ quá cường điệu hoặc không thực tế, hãy tôn trọng ý kiến của ban giám khảo.Các điểm chính
中文
需要根据自身的创业项目和目标受众进行调整,语言要简洁明了,重点突出。
拼音
Vietnamese
Cần điều chỉnh theo dự án khởi nghiệp và đối tượng mục tiêu của chính bạn. Ngôn ngữ phải ngắn gọn, rõ ràng và nhấn mạnh vào các điểm chính.Các mẹo để học
中文
多练习口语表达,注意语速和节奏。
可以模拟路演场景,进行反复练习。
寻求朋友或导师的反馈,不断改进。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập nhiều bài thuyết trình bằng lời nói, chú ý đến tốc độ và nhịp điệu.
Có thể mô phỏng bối cảnh roadshow để luyện tập lặp đi lặp lại.
Tìm kiếm phản hồi từ bạn bè hoặc cố vấn và liên tục cải tiến.