宿舍认识室友 Ký túc xá: Làm quen với bạn cùng phòng
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
小明:嗨,大家好!我是小明,来自中国。
小丽:你好,小明!我是小丽,来自日本。
小强:大家好,我叫小强,来自美国。
小明:你们好!很高兴认识你们!
小丽:我也是!你们的专业是什么?
小明:我是学中文的,你们呢?
小丽:我学的是经济学,小强呢?
小强:我学计算机。
小明:哇,听起来都很不错!希望我们能成为好朋友!
小丽:当然!
小强:一起加油吧!
拼音
Vietnamese
Xiaoming: Xin chào mọi người! Mình là Xiaoming, đến từ Trung Quốc.
Xiaoli: Xin chào Xiaoming! Mình là Xiaoli, đến từ Nhật Bản.
Xiaoqiang: Xin chào mọi người, mình là Xiaoqiang, đến từ Mỹ.
Xiaoming: Rất vui được gặp các bạn!
Xiaoli: Mình cũng vậy! Các bạn đang học gì vậy?
Xiaoming: Mình đang học tiếng Trung, còn các bạn?
Xiaoli: Mình đang học kinh tế, còn bạn Xiaoqiang?
Xiaoqiang: Mình đang học khoa học máy tính.
Xiaoming: Ồ, nghe hay đấy! Mình hy vọng chúng ta có thể trở thành những người bạn tốt!
Xiaoli: Chắc chắn rồi!
Xiaoqiang: Cùng cố gắng nhé!
Cuộc trò chuyện 2
中文
小明:嗨,大家好!我是小明,来自中国。
小丽:你好,小明!我是小丽,来自日本。
小强:大家好,我叫小强,来自美国。
小明:你们好!很高兴认识你们!
小丽:我也是!你们的专业是什么?
小明:我是学中文的,你们呢?
小丽:我学的是经济学,小强呢?
小强:我学计算机。
小明:哇,听起来都很不错!希望我们能成为好朋友!
小丽:当然!
小强:一起加油吧!
Vietnamese
Xiaoming: Xin chào mọi người! Mình là Xiaoming, đến từ Trung Quốc.
Xiaoli: Xin chào Xiaoming! Mình là Xiaoli, đến từ Nhật Bản.
Xiaoqiang: Xin chào mọi người, mình là Xiaoqiang, đến từ Mỹ.
Xiaoming: Rất vui được gặp các bạn!
Xiaoli: Mình cũng vậy! Các bạn đang học gì vậy?
Xiaoming: Mình đang học tiếng Trung, còn các bạn?
Xiaoli: Mình đang học kinh tế, còn bạn Xiaoqiang?
Xiaoqiang: Mình đang học khoa học máy tính.
Xiaoming: Ồ, nghe hay đấy! Mình hy vọng chúng ta có thể trở thành những người bạn tốt!
Xiaoli: Chắc chắn rồi!
Xiaoqiang: Cùng cố gắng nhé!
Các cụm từ thông dụng
宿舍认识室友
Làm quen với bạn cùng phòng trong ký túc xá
Nền văn hóa
中文
在中国大学宿舍里,室友之间通常比较随意,见面后会互相问候,简单自我介绍,然后聊一些生活上的事情,比如家乡、爱好等。
宿舍是相对私密的空间,尽量避免过多的干涉室友的生活。
尊重室友的个人习惯和生活方式。
拼音
Vietnamese
Trong ký túc xá đại học ở Trung Quốc, mối quan hệ giữa các bạn cùng phòng thường khá thân mật và không chính thức. Khi gặp nhau, họ sẽ chào hỏi, tự giới thiệu ngắn gọn, sau đó trò chuyện về những chuyện thường ngày như quê quán và sở thích.
Ký túc xá là không gian tương đối riêng tư; do đó, nên tránh can thiệp quá nhiều vào cuộc sống của bạn cùng phòng.
Hãy tôn trọng thói quen và lối sống cá nhân của bạn cùng phòng
Các biểu hiện nâng cao
中文
我很荣幸能和你们成为室友。
希望我们能够互相帮助,共同进步。
我对你们的文化很感兴趣,以后有机会可以一起交流。
拼音
Vietnamese
Tôi rất vinh dự được làm bạn cùng phòng với các bạn.
Hi vọng chúng ta có thể giúp đỡ lẫn nhau và cùng nhau tiến bộ.
Tôi rất quan tâm đến văn hóa của các bạn, và hy vọng rằng chúng ta có thể trao đổi ý tưởng trong tương lai.
Các bản sao văn hóa
中文
避免谈论过于私人的话题,例如收入、家庭纠纷等。尊重室友的个人空间和隐私。
拼音
bìmiǎn tánlùn guòyú sīrén de huàtí, lìrú shōurù, jiātíng jiūfēn děng。zūnzòng shìyǒu de gèrén kōngjiān hé yǐnsī。
Vietnamese
Tránh thảo luận về những chủ đề quá riêng tư, chẳng hạn như thu nhập hoặc xung đột gia đình. Hãy tôn trọng không gian riêng tư và sự riêng tư của bạn cùng phòng.Các điểm chính
中文
在宿舍认识室友时,要保持热情友善的态度,注意语言的礼貌,避免冒犯他人。
拼音
Vietnamese
Khi làm quen với bạn cùng phòng trong ký túc xá, hãy giữ thái độ thân thiện và nhiệt tình, chú ý đến lời nói lễ phép và tránh làm tổn thương người khác.Các mẹo để học
中文
多练习简单的自我介绍,并尝试用不同的方式表达。
可以和朋友一起模拟宿舍认识室友的场景进行练习。
可以参考一些影视作品或书籍中的相关对话,学习更自然的表达方式。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập việc tự giới thiệu đơn giản và thử cách diễn đạt khác nhau.
Có thể luyện tập cùng bạn bè bằng cách mô phỏng tình huống làm quen với bạn cùng phòng trong ký túc xá.
Có thể tham khảo các cuộc đối thoại liên quan trong các tác phẩm điện ảnh hoặc sách vở để học cách diễn đạt tự nhiên hơn