公司培训课程 Khóa đào tạo công ty
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:您好,各位同事!我叫李明,来自中国,很高兴参加这次公司培训课程。
B:你好,李明!欢迎你!请问你在中国做什么工作?
C:我在一家科技公司做软件工程师。
D:哇,听起来很厉害!你对这次培训课程有什么期待呢?
A:我希望能够学习更多关于跨文化沟通的知识,提升我的国际合作能力。
拼音
Vietnamese
A: Xin chào mọi người! Tôi tên là Lý Minh, đến từ Trung Quốc, và tôi rất vui được tham gia khóa đào tạo của công ty.
B: Xin chào Lý Minh! Chào mừng bạn! Bạn làm công việc gì ở Trung Quốc?
C: Tôi là kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ.
D: Ồ, nghe thật ấn tượng! Bạn mong đợi điều gì từ khóa đào tạo này?
A: Tôi hy vọng sẽ học hỏi thêm về giao tiếp xuyên văn hoá và nâng cao khả năng hợp tác quốc tế của mình.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:大家好,我叫王丽,来自中国北京,是一名市场经理。很高兴参加这次公司组织的跨文化沟通培训。
B:王丽你好,欢迎参加培训!你对这次培训有什么样的期待呢?
C:我主要想学习如何更好地与来自不同文化背景的同事有效沟通,避免误解。
D:这是一个非常好的目标,我相信这门课程能帮助你实现目标。你之前有过跨文化沟通的经验吗?
A:有过一些,但仍然有很多不足之处,期待这次培训能让我系统学习提升。
拼音
Vietnamese
A: Chào mọi người, tôi tên là Vương Lệ, đến từ Bắc Kinh, Trung Quốc, và là quản lý tiếp thị. Tôi rất vui khi được tham gia khóa đào tạo giao tiếp xuyên văn hoá do công ty tổ chức.
B: Chào Vương Lệ, chào mừng bạn tham gia khóa đào tạo! Bạn mong đợi điều gì từ khóa đào tạo này?
C: Chủ yếu tôi muốn học cách giao tiếp hiệu quả hơn với các đồng nghiệp đến từ những nền văn hoá khác nhau và tránh hiểu lầm.
D: Đó là một mục tiêu rất tốt, và tôi tin chắc rằng khóa học này sẽ giúp bạn đạt được điều đó. Trước đây bạn đã có kinh nghiệm giao tiếp xuyên văn hoá chưa?
A: Tôi đã có một số kinh nghiệm, nhưng vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện. Tôi hy vọng khóa đào tạo này sẽ cho phép tôi học tập và nâng cao trình độ một cách có hệ thống.
Các cụm từ thông dụng
自我介绍
Giới thiệu bản thân
Nền văn hóa
中文
在中国的公司培训中,自我介绍通常比较正式,需要清晰地表达自己的姓名、职位、部门等信息。
在非正式场合,例如同事之间的聚会,自我介绍可以相对轻松一些,但也要保持礼貌。
拼音
Vietnamese
Trong các buổi đào tạo của công ty ở Trung Quốc, việc tự giới thiệu thường khá trang trọng và đòi hỏi phải nêu rõ tên, chức vụ, bộ phận, v.v… Trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như các buổi gặp mặt giữa các đồng nghiệp, việc tự giới thiệu có thể thoải mái hơn một chút, nhưng vẫn cần giữ thái độ lịch sự.
Các biểu hiện nâng cao
中文
本人有幸参加此次培训,希望能从中受益匪浅。
我致力于提升跨文化沟通能力,以更好地融入国际化团队。
拼音
Vietnamese
Tôi rất vinh dự được tham gia khóa đào tạo này và hy vọng sẽ thu được nhiều lợi ích từ khóa học. Tôi cam kết cải thiện kỹ năng giao tiếp xuyên văn hoá của mình để hòa nhập tốt hơn vào các nhóm quốc tế.
Các bản sao văn hóa
中文
避免过于自我吹嘘,保持谦逊的态度。避免谈论政治敏感话题。
拼音
bìmiǎn guòyú zìwǒ chuīxū, bǎochí qiānxùn de tàidu. bìmiǎn tánlùn zhèngzhì mǐngǎn huàtí.
Vietnamese
Tránh việc tự ca tụng thái quá, hãy giữ thái độ khiêm tốn. Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm về chính trị.Các điểm chính
中文
在公司培训课程中,自我介绍需要简洁明了,突出重点信息,例如姓名、职位、工作经验等。
拼音
Vietnamese
Trong khóa đào tạo của công ty, việc tự giới thiệu cần ngắn gọn, rõ ràng và làm nổi bật các thông tin quan trọng như tên, chức vụ và kinh nghiệm làm việc.Các mẹo để học
中文
可以提前准备一份简单的自我介绍稿,并在镜子前练习。
可以找朋友或家人帮忙练习,并听取他们的反馈。
可以尝试用不同的方式进行自我介绍,例如使用不同的开头和结尾。
拼音
Vietnamese
Bạn có thể chuẩn bị trước một bản thảo giới thiệu bản thân ngắn gọn và luyện tập trước gương. Bạn có thể nhờ bạn bè hoặc người thân giúp luyện tập và nhận phản hồi từ họ. Bạn có thể thử giới thiệu bản thân theo nhiều cách khác nhau, ví dụ như sử dụng những lời mở đầu và kết thúc khác nhau.