参加当地导览团 Tham gia tour du lịch có hướng dẫn viên địa phương cānjiā dāngdì dǎolǎntuán

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

导游:您好,欢迎参加今天的北京故宫导览团!
我叫李明,是你们的导游。
游客A:您好,李导游,你好!我是来自美国的约翰,很高兴参加你们的导览团。
游客B:你好,李导游!我是来自日本的佐藤,请多关照。
导游:两位好!欢迎你们来到北京!希望你们今天能够在故宫度过愉快的时光。
游客A:谢谢!
游客B:谢谢!

拼音

daoyou:nǐn hǎo,huānyíng cānjiā jīntiān de běijīng gùgōng dǎolǎntuán!
wǒ jiào lǐ míng,shì nǐmen de dǎoyóu。
you kè A:nǐn hǎo,lǐ dǎoyóu,nǐ hǎo!wǒ shì lái zì měiguó de yuēhàn,hěn gāoxìng cānjiā nǐmen de dǎolǎntuán。
you kè B:nǐ hǎo,lǐ dǎoyóu!wǒ shì lái zì rìběn de sātōu,qǐng duō guānzhào。
dǎoyóu:liǎng wèi hǎo!huānyíng nǐmen lái dào běijīng!xīwàng nǐmen jīntiān nénggòu zài gùgōng duòguò yúkuài de shíguāng。
you kè A:xièxie!
you kè B:xièxie!

Vietnamese

Hướng dẫn viên: Xin chào, và chào mừng đến với tour tham quan Tử Cấm Thành Bắc Kinh hôm nay!
Tôi là Lý Minh, và tôi sẽ là hướng dẫn viên của các bạn.
Du khách A: Xin chào, ông Lý! Rất vui được gặp ông! Tôi là John đến từ Hoa Kỳ, và tôi rất vui được tham gia tour của ông.
Du khách B: Xin chào, ông Lý! Tôi là Sato đến từ Nhật Bản. Rất vui được gặp ông.
Hướng dẫn viên: Rất vui được gặp cả hai người! Chào mừng đến Bắc Kinh! Tôi hy vọng tất cả các bạn sẽ có khoảng thời gian vui vẻ tại Tử Cấm Thành ngày hôm nay.
Du khách A: Cảm ơn!
Du khách B: Cảm ơn!

Các cụm từ thông dụng

你好,我是……,来自……

nǐ hǎo, wǒ shì ..., lái zì ...

Chào, tôi là ..., đến từ ...

Nền văn hóa

中文

在中国的旅游景点,通常导游会主动进行自我介绍,然后介绍景点。

游客也可以主动向导游问好和自我介绍。

自我介绍应简洁明了,包含姓名、国籍和职业等基本信息。

拼音

zài zhōngguó de lǚyóu jǐngdiǎn,tōngcháng dǎoyóu huì zhǔdòng jìnxíng zìwǒ jièshào,ránhòu jièshào jǐngdiǎn。

yóukè yě kěyǐ zhǔdòng xiàng dǎoyóu wènhǎo hé zìwǒ jièshào。

zìwǒ jièshào yīng jiǎnjié míngliǎo,bāohán xìngmíng、guójí hé zhíyè děng jīběn xìnxī。

Vietnamese

Tại các điểm du lịch ở Trung Quốc, thông thường hướng dẫn viên sẽ tự giới thiệu trước, sau đó giới thiệu các điểm tham quan.

Du khách cũng có thể chủ động chào hỏi và tự giới thiệu với hướng dẫn viên.

Việc tự giới thiệu nên ngắn gọn, rõ ràng, bao gồm tên, quốc tịch và nghề nghiệp, v.v...

Các biểu hiện nâng cao

中文

很荣幸能参加你们的导览团。

我对……非常感兴趣。

期待接下来的旅程。

拼音

hěn róngxìng néng cānjiā nǐmen de dǎolǎntuán。

wǒ duì ... fēicháng gǎn xìngqù。

qídài jiēxiàlái de lǚchéng。

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được tham gia tour của các bạn.

Tôi rất quan tâm đến...

Tôi rất mong chờ phần còn lại của chuyến đi.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在公共场合大声喧哗或做出不雅行为。

拼音

bìmiǎn zài gōnggòng chǎnghé dàshēng xuānhuá huò zuò chū bù yǎ xíngwéi。

Vietnamese

Tránh nói lớn tiếng hoặc có hành vi không phù hợp nơi công cộng.

Các điểm chính

中文

参加当地导览团前应做好功课,了解景点的历史文化背景。

拼音

cānjiā dāngdì dǎolǎntuán qián yīng zuò hǎo gōngkè,liǎojiě jǐngdiǎn de lìshǐ wénhuà bèijǐng。

Vietnamese

Trước khi tham gia tour du lịch có hướng dẫn viên địa phương, tốt nhất nên tìm hiểu về lịch sử và bối cảnh văn hóa của các điểm tham quan.

Các mẹo để học

中文

多练习自我介绍,做到流利自然。

在练习中模拟实际场景,提高反应能力。

根据不同的场合调整自我介绍的内容和方式。

拼音

duō liànxí zìwǒ jièshào,zuò dào liúlì zìrán。

zài liànxí zhōng mónǐ shíjì chǎngjǐng,tígāo fǎnyìng nénglì。

gēnjù bùtóng de chǎnghé tiáozhěng zìwǒ jièshào de nèiróng hé fāngshì。

Vietnamese

Thường xuyên luyện tập việc tự giới thiệu để nói lưu loát và tự nhiên.

Trong khi luyện tập, hãy mô phỏng các tình huống thực tế để nâng cao khả năng phản xạ.

Điều chỉnh nội dung và cách thức tự giới thiệu cho phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau.