拜访中国朋友家 Thăm nhà bạn người Trung Quốc
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
您好,王先生/王女士!我是来自[国家]的[姓名],很高兴能拜访您的家。
拼音
Vietnamese
Chào ông/bà Wang! Tôi là [Tên] đến từ [Quốc gia], và tôi rất vui được đến thăm nhà ông/bà.
Cuộc trò chuyện 2
中文
谢谢您的邀请!您的家真漂亮,布置得非常温馨。
拼音
Vietnamese
Cảm ơn lời mời của ông/bà! Ngôi nhà của ông/bà thật đẹp và ấm cúng.
Cuộc trò chuyện 3
中文
这是我为您准备的小礼物,不成敬意。
拼音
Vietnamese
Đây là một món quà nhỏ tôi chuẩn bị cho ông/bà, mong ông/bà vui lòng nhận lấy.
Cuộc trò chuyện 4
中文
不用客气,我很高兴能认识您。
拼音
Vietnamese
Không có gì, tôi rất vui được làm quen với ông/bà.
Cuộc trò chuyện 5
中文
有机会,欢迎您再来我家做客!
拼音
Vietnamese
Nếu có dịp, ông/bà hãy đến nhà tôi chơi lại nhé!
Các cụm từ thông dụng
您好!
Chào!
我是…
Tôi là…
很高兴认识你。
Rất vui được làm quen với bạn.
谢谢你的邀请。
Cảm ơn lời mời của bạn.
您的家真漂亮!
Ngôi nhà của ông/bà thật đẹp!
Nền văn hóa
中文
在拜访中国朋友家时,通常会带一些小礼物,表达对主人的尊重。
第一次拜访中国人家中,最好先征求对方的同意。
注意不要随意翻动主人的东西。
进门后,通常要换拖鞋。
主人会热情地招待客人,可以适当地表达赞美。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, khi đến thăm nhà người khác, thường mang theo một món quà nhỏ thể hiện sự tôn trọng của mình.
Cần chú ý lịch sự, tế nhị trong giao tiếp.
Tránh nói chuyện quá to hoặc thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.
Hiểu biết văn hoá Việt Nam sẽ giúp chuyến thăm trở nên thoải mái hơn.
Các biểu hiện nâng cao
中文
承蒙您盛情款待,我感到非常荣幸。
令尊/令堂身体可好?(询问对方的父母)
有机会一定再登门拜访。
拼音
Vietnamese
Tôi rất vinh dự được đón tiếp chu đáo của ông/bà.
Thân phụ/thân mẫu của ông/bà có khoẻ không?
Tôi nhất định sẽ đến thăm lại.
Các bản sao văn hóa
中文
不要空手去拜访朋友家,带一些小礼物会比较得体。不要在朋友家大声喧哗,或者随意翻看朋友的物品。拜访时,要注意自己的言行举止,不要过于随便。
拼音
bú yào kōngshǒu qù bài fǎng péngyou jiā, dài yīxiē xiǎo lǐwù huì bǐjiào détǐ. bú yào zài péngyou jiā dàshēng xuānhuá, huòzhě suíyì fān kàn péngyou de wùpǐn. bài fǎng shí, yào zhùyì zìjǐ de yányíng jǔzhǐ, bú yào guòyú suíbiàn.
Vietnamese
Không nên đến nhà bạn mà không mang theo gì, chuẩn bị một món quà nhỏ sẽ lịch sự hơn. Tránh nói chuyện quá lớn tiếng hoặc tùy tiện xem đồ đạc của bạn. Khi đến nhà bạn, cần chú ý đến lời nói và hành động của mình, đừng quá tự do.Các điểm chính
中文
拜访中国朋友家,需要注意的方面有很多,例如:礼物的选择、着装、言行举止等。根据朋友的年龄和身份,选择合适的礼物和语言。
拼音
Vietnamese
Khi đến thăm nhà bạn người Trung Quốc, cần lưu ý nhiều khía cạnh, ví dụ: lựa chọn quà tặng, trang phục, cách cư xử, v.v. Hãy lựa chọn quà tặng và ngôn ngữ phù hợp với tuổi tác và địa vị của người bạn.Các mẹo để học
中文
可以先和朋友约定好拜访的时间。
准备好一些简单的自我介绍。
练习一些常用的礼貌用语。
准备好一些小礼物,表达你的心意。
提前了解一些中国文化习俗。
拼音
Vietnamese
Nên hẹn giờ thăm nhà bạn trước.
Chuẩn bị một bài giới thiệu bản thân ngắn gọn.
Luyện tập một số câu nói lịch sự thường dùng.
Chuẩn bị một số quà nhỏ thể hiện tấm lòng của bạn.
Tìm hiểu trước một số phong tục tập quán văn hóa Trung Quốc.