长途火车上聊天 Trò chuyện trên tàu đường dài chángtú huǒchē shàng liáotiān

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!请问方便聊几句吗?
B:你好!当然可以,去哪儿?
A:我去北京。你呢?
B:我去上海。你看起来很年轻,是学生吗?
A:是的,我在读大学。你呢?是做什么工作的?
B:我是工程师,在上海工作。你读什么专业?
A:我学的是中文系。你对中国文化感兴趣吗?
B:当然感兴趣!中国历史和文化博大精深,一直是我的爱好。

拼音

A:nǐ hǎo!qǐng wèn fāngbiàn liáo jǐ jù ma?
B:nǐ hǎo!dāngrán kěyǐ,qù nǎr?
A:wǒ qù běijīng。nǐ ne?
B:wǒ qù shànghǎi。nǐ kàn qilai hěn niánqīng,shì xuéshēng ma?
A:shì de,wǒ zài dú dàxué。nǐ ne?shì zuò shénme gōngzuò de?
B:wǒ shì gōngchéngshī,zài shànghǎi gōngzuò。nǐ dú shénme zhuānyè?
A:wǒ xué de shì zhōngwén xì。nǐ duì zhōngguó wénhuà gǎn xìngqù ma?
B:dāngrán gǎn xìngqù!zhōngguó lìshǐ hé wénhuà bó dà jīngshēn,yīzhí shì wǒ de àihào。

Vietnamese

A: Xin chào! Bạn có muốn trò chuyện một chút không?
B: Xin chào! Dĩ nhiên rồi, bạn định đi đâu?
A: Mình định đi Bắc Kinh. Còn bạn?
B: Mình định đi Thượng Hải. Bạn trông trẻ quá, bạn là sinh viên phải không?
A: Đúng rồi, mình là sinh viên đại học. Còn bạn?
B: Mình là kỹ sư, làm việc ở Thượng Hải. Bạn học chuyên ngành gì?
A: Mình học chuyên ngành Văn học Trung Quốc. Bạn có hứng thú với văn hóa Trung Quốc không?
B: Dĩ nhiên rồi! Lịch sử và văn hoá Trung Quốc rất sâu sắc và hấp dẫn, đó luôn là sở thích của mình.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:你好,我叫李明,来自中国,是名教师。你呢?
B:你好,我叫安娜,来自德国,是一名记者。很高兴认识你。
A:也很高兴认识你!请问你来中国旅游吗?
B:是的,我非常喜欢中国文化,这次是来体验中国传统节日的。
A:太好了!那你一定能体验到很多乐趣,祝你旅途愉快!

拼音

A:nǐ hǎo,wǒ jiào lǐ míng,lái zì zhōngguó,shì míng jiàoshī。nǐ ne?
B:nǐ hǎo,wǒ jiào ānnà,lái zì déguó,shì yī míng jìzhě。hěn gāoxìng rènshi nǐ。
A:yě hěn gāoxìng rènshi nǐ!qǐng wèn nǐ lái zhōngguó lǚyóu ma?
B:shì de,wǒ fēicháng xǐhuan zhōngguó wénhuà,zhè cì shì lái tǐyàn zhōngguó chuántǒng jiérì de。
A:tài hǎo le!nà nǐ yīdìng néng tǐyàn dào hěn duō lèqù,zhù nǐ lǚtú yúkuài!

Vietnamese

A: Xin chào, mình tên là Lý Minh, mình đến từ Trung Quốc, và mình là giáo viên. Còn bạn?
B: Xin chào, mình tên là Anna, mình đến từ Đức, và mình là nhà báo. Rất vui được làm quen với bạn.
A: Mình cũng rất vui được làm quen với bạn! Bạn đến Trung Quốc du lịch phải không?
B: Đúng rồi, mình rất thích văn hoá Trung Quốc, và lần này mình đến đây để trải nghiệm những lễ hội truyền thống của Trung Quốc.
A: Tuyệt vời! Chắc chắn bạn sẽ có nhiều niềm vui, chúc bạn có một chuyến đi thật dễ chịu!

Cuộc trò chuyện 3

中文

A:你好,我叫王丽,来自四川成都,是一名自由职业者,主要做一些翻译和写作的工作。
B:你好,我叫马克,来自美国,是一名律师。很高兴在这里遇见你。
A:我也很高兴遇见你!你这次来中国是出差吗?
B:不是,我这次是来中国旅游的,想体验一下中国的慢生活。
A:成都的生活节奏比较慢,你可以去宽窄巷子逛逛,或者去人民公园喝喝茶,那里很适合放松心情。

拼音

A:nǐ hǎo,wǒ jiào wáng lì,lái zì sìchuān chéngdū,shì yī míng zìyóu zhíyè zhě,zhǔyào zuò yīxiē fānyì hé xiězuò de gōngzuò。
B:nǐ hǎo,wǒ jiào mǎkè,lái zì měiguó,shì yī míng lǜshī。hěn gāoxìng zài zhèlǐ yùjiàn nǐ。
A:wǒ yě hěn gāoxìng yùjiàn nǐ!nǐ zhè cì lái zhōngguó shì chūchāi ma?
B:bùshì,wǒ zhè cì shì lái zhōngguó lǚyóu de,xiǎng tǐyàn yīxià zhōngguó de màn shēnghuó。
A:chéngdū de shēnghuó jiézòu bǐjiào màn,nǐ kěyǐ qù kuānzhǎi xiàngzi guàng guang,huòzhě qù rénmín gōngyuán hē hē chá,nàlǐ hěn shìhé fàngsōng xīnqíng。

Vietnamese

A: Xin chào, mình tên là Vương Lệ, mình đến từ Thành Đô, Tứ Xuyên, và mình là người làm nghề tự do, chủ yếu làm việc phiên dịch và viết lách.
B: Xin chào, mình tên là Mark, mình đến từ Hoa Kỳ, và mình là luật sư. Rất vui được gặp bạn ở đây.
A: Mình cũng rất vui được gặp bạn! Bạn đến Trung Quốc vì công việc phải không?
B: Không, lần này mình đến Trung Quốc du lịch, muốn trải nghiệm cuộc sống chậm rãi của Trung Quốc.
A: Thành Đô có nhịp sống khá chậm, bạn có thể đi dạo quanh khu phố cổ Viện Khán-Tỉnh hay đến công viên Nhân Dân uống trà, đó là những nơi rất thích hợp để thư giãn.

Các cụm từ thông dụng

你好吗?

nǐ hǎo ma?

Dạo này bạn thế nào?

你从哪里来?

nǐ cóng nǎlǐ lái?

Bạn đến từ đâu?

你做什么工作?

nǐ zuò shénme gōngzuò?

Bạn làm nghề gì?

Nền văn hóa

中文

在长途火车上与陌生人聊天是很常见的,通常以寒暄开场,比如问候、询问目的地等。

中国文化强调人情味,在旅途中互相帮助是常见的现象。

与陌生人聊天时要注意分寸,避免涉及隐私话题。

拼音

zài chángtú huǒchē shàng yǔ mòshēng rén liáotiān shì hěn chángjiàn de,tōngcháng yǐ hánsuān kāichǎng,bǐrú wènhòu,xúnwèn mùdìdì děng。

zhōngguó wénhuà qiángdiào rénqíngwèi,zài lǚtú zhōng hùxiāng bāngzhù shì chángjiàn de xiànxiàng。

yǔ mòshēng rén liáotiān shí yào zhùyì fēncùn,bìmiǎn shèjí yǐnsī huàtí。

Vietnamese

Trên các chuyến tàu đường dài, việc trò chuyện với người lạ là chuyện rất bình thường, thường bắt đầu bằng những câu chuyện xã giao như chào hỏi, hỏi về điểm đến, v.v… Văn hoá người Việt Nam đề cao sự thân thiện và giúp đỡ lẫn nhau, việc hỗ trợ nhau trong suốt chuyến đi là điều rất phổ biến. Khi trò chuyện với người lạ, bạn nên chú ý đến mức độ, tránh đề cập đến các chủ đề riêng tư.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问您对中国哪些方面比较感兴趣?

您这次旅行的目的是什么?

您觉得中国和您的国家有哪些不同?

拼音

qǐng wèn nín duì zhōngguó nǎxiē fāngmiàn bǐjiào gǎn xìngqù?

nín zhè cì lǚxíng de mùdì shì shénme?

nín juéde zhōngguó hé nín de guójiā yǒu nǎxiē bùtóng?

Vietnamese

Bạn thích nhất khía cạnh nào của Trung Quốc? Mục đích chuyến đi của bạn lần này là gì? Theo bạn, sự khác biệt giữa Trung Quốc và đất nước bạn là gì?

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论政治、宗教等敏感话题;避免过于直接地询问个人隐私;尊重他人文化差异。

拼音

bìmiǎn tánlùn zhèngzhì、zōngjiào děng mǐngǎn huàtí;bìmiǎn guòyú zhíjiē de xúnwèn gèrén yǐnsī;zūnjìng tārén wénhuà chāyì。

Vietnamese

Tránh thảo luận về những chủ đề nhạy cảm như chính trị và tôn giáo; tránh hỏi trực tiếp về thông tin cá nhân; tôn trọng sự khác biệt văn hóa.

Các điểm chính

中文

在长途火车上与陌生人聊天,有助于练习口语,了解不同文化背景的人的思维方式。选择合适的时机和对象很重要,注意观察对方的反应,及时调整话题。

拼音

zài chángtú huǒchē shàng yǔ mòshēng rén liáotiān,yǒu zhù yú liànxí kǒuyǔ,liǎojiě bùtóng wénhuà bèijǐng de rén de sīwéi fāngshì。xuǎnzé héshì de shíjī hé duìxiàng hěn zhòngyào,zhùyì guāncchá duìfāng de fǎnyìng,jíshí tiáozhěng huàtí。

Vietnamese

Trò chuyện với người lạ trên các chuyến tàu đường dài giúp bạn luyện tập khả năng nói và hiểu cách suy nghĩ của những người có nền tảng văn hoá khác nhau. Việc lựa chọn thời điểm và người phù hợp rất quan trọng, hãy chú ý đến phản ứng của người đối diện và điều chỉnh chủ đề cho phù hợp.

Các mẹo để học

中文

多练习自我介绍,熟练掌握常用语句。

模拟真实的场景进行练习,例如与朋友一起练习。

注意语气和表情,使对话更自然流畅。

拼音

duō liànxí zìwǒ jièshào,shúlìàn zhǎngwò chángyòng yǔjù。

mómǔ zhēnshí de chǎngjǐng jìnxíng liànxí,lìrú yǔ péngyou yīqǐ liànxí。

zhùyì yǔqì hé biǎoqíng,shǐ duìhuà gèng zìrán liúlàng。

Vietnamese

Hãy luyện tập giới thiệu bản thân nhiều lần để thành thạo các câu nói thông dụng. Hãy mô phỏng các tình huống thực tế để luyện tập, ví dụ như cùng bạn bè. Hãy chú ý đến giọng điệu và biểu cảm để cuộc trò chuyện tự nhiên và trôi chảy hơn.