选课时遇到新同学 Gặp gỡ những người bạn cùng lớp mới khi chọn môn học
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
小丽:你好,请问你是选这门课吗?
小明:是的,你是吗?
小丽:我也是。我叫小丽,是北京人。
小明:你好,小丽。我叫小明,是上海人。
小丽:你好,小明。这门课看起来很有挑战性呢。
小明:是啊,不过我很期待。你学过相关的课程吗?
小丽:我学过一些基础的,你呢?
小明:我也学过一些,不过感觉基础不太扎实。一起努力吧!
小丽:好啊,互相帮助!
拼音
Vietnamese
Xiaoli: Chào, bạn cũng chọn môn học này phải không?
Xiaoming: Vâng, bạn thì sao?
Xiaoli: Mình cũng vậy. Mình tên là Xiaoli, và mình đến từ Bắc Kinh.
Xiaoming: Chào Xiaoli, mình là Xiaoming, và mình đến từ Thượng Hải.
Xiaoli: Chào Xiaoming. Môn học này trông có vẻ đầy thách thức.
Xiaoming: Đúng vậy, nhưng mình rất mong chờ. Bạn đã học các khóa học liên quan chưa?
Xiaoli: Mình đã học một số khóa học cơ bản, còn bạn?
Xiaoming: Mình cũng đã học một số, nhưng mình cảm thấy nền tảng của mình không vững lắm. Hãy cùng nhau cố gắng nhé!
Xiaoli: Được thôi, cùng giúp đỡ nhau!
Các cụm từ thông dụng
你好,请问你是选这门课吗?
Chào, bạn cũng chọn môn học này phải không?
我叫……,是……人。
Mình tên là Xiaoli, và mình đến từ Bắc Kinh.
一起努力吧!
Hãy cùng nhau cố gắng nhé!
Nền văn hóa
中文
在中国,初次见面通常会互相问好,并简单介绍自己的姓名和家乡。
选课场景下,问候之后会自然地询问对方是否也选了这门课,这是一种建立联系的常见方式。
在非正式场合,人们的交流比较随意,称呼也比较亲切。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, khi gặp ai đó lần đầu tiên, mọi người thường chào hỏi nhau và giới thiệu ngắn gọn tên và quê quán của họ.
Trong bối cảnh chọn lớp học, sau khi chào hỏi, mọi người sẽ tự nhiên hỏi xem người kia có chọn lớp học đó không. Đây là một cách phổ biến để tạo mối liên hệ.
Trong các bối cảnh không chính thức, sự tương tác giữa mọi người thường thân mật hơn và cách xưng hô cũng thân thiện hơn hơn.
Các biểu hiện nâng cao
中文
“很高兴认识你”比“你好”更正式、更热情。
可以根据对方的穿着打扮和谈吐,判断其身份,并选择合适的称呼和表达方式。
可以适当运用一些幽默的语言,拉近彼此的距离。
拼音
Vietnamese
]},
Các bản sao văn hóa
中文
避免谈论敏感话题,如政治、宗教等。
拼音
Bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, rú zhèngzhì, zōngjiào děng。
Vietnamese
Tránh thảo luận về những chủ đề nhạy cảm như chính trị và tôn giáo.Các điểm chính
中文
根据场景和对象,选择合适的称呼和表达方式。注意语调和语速,清晰表达自己的意思。
拼音
Vietnamese
Tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng, hãy lựa chọn cách xưng hô và cách diễn đạt phù hợp. Chú ý đến giọng điệu và tốc độ nói, hãy diễn đạt ý của bạn một cách rõ ràng.Các mẹo để học
中文
可以和朋友或家人进行角色扮演,练习对话。
可以尝试在实际场景中运用,例如在大学选课时与同学交流。
多听多说,不断提高自己的口语表达能力。
拼音
Vietnamese
Bạn có thể đóng vai với bạn bè hoặc gia đình để luyện tập hội thoại.
Bạn có thể thử áp dụng nó trong các tình huống thực tế, ví dụ như tương tác với các bạn cùng lớp khi chọn các khóa học ở đại học.
Hãy nghe và nói nhiều hơn để liên tục nâng cao khả năng giao tiếp bằng lời nói của bạn.