视频会议开场 Khai mạc hội nghị trực tuyến shìpín huìyì kāichǎng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

主持人:大家好!欢迎参加今天的视频会议!
参会者A:您好!主持人,感谢您的邀请。
主持人:不客气。请各位做个简单的自我介绍。
参会者A:大家好,我叫李明,来自中国,是一名软件工程师。很高兴能和大家一起交流。
参会者B:大家好,我叫佐藤健,来自日本,是一名设计师。请多多关照。
主持人:谢谢两位的自我介绍。接下来,我们开始今天的会议主题……

拼音

zhǔchí rén:dàjiā hǎo!huānyíng cānjiā jīntiān de shìpín huìyì!
cān huì zhě A:nín hǎo!zhǔchí rén,gǎnxiè nín de yāoqǐng。
zhǔchí rén:bù kèqì。qǐng gèwèi zuò gè jiǎndān de zì wǒ jièshào。
cān huì zhě A:dàjiā hǎo,wǒ jiào lǐ míng,lái zì zhōngguó,shì yī míng ruǎnjiàn gōngchéngshī。hěn gāoxìng néng hé dàjiā yīqǐ jiāoliú。
cān huì zhě B:dàjiā hǎo,wǒ jiào sùtóu jiàn,lái zì rìběn,shì yī míng shèjìshī。qǐng duōduō guānzhào。
zhǔchí rén:xièxiè liǎng wèi de zì wǒ jièshào。jiēxiàlái,wǒmen kāishǐ jīntiān de huìyì zhǔtí……

Vietnamese

Chủ trì: Xin chào mọi người! Chào mừng đến với cuộc họp video hôm nay!
Người tham gia A: Xin chào! Cảm ơn lời mời của bạn, Chủ trì.
Chủ trì: Không có gì. Mọi người hãy tự giới thiệu ngắn gọn nhé.
Người tham gia A: Xin chào mọi người, tôi tên là Lý Minh, đến từ Trung Quốc, và tôi là một kỹ sư phần mềm. Rất vui được giao lưu với mọi người.
Người tham gia B: Xin chào mọi người, tôi tên là Sato Ken, đến từ Nhật Bản, và tôi là một nhà thiết kế. Mong mọi người giúp đỡ.
Chủ trì: Cảm ơn hai bạn đã tự giới thiệu. Bây giờ, chúng ta bắt đầu chủ đề của cuộc họp hôm nay…

Các cụm từ thông dụng

视频会议开场

shìpín huìyì kāichǎng

Mở đầu hội nghị video

Nền văn hóa

中文

在中国,视频会议通常以问候开始,例如“大家好!”,然后进行简短的自我介绍。在正式场合,自我介绍会比较正式,而在非正式场合,可以相对随意一些。

拼音

zài zhōngguó,shìpín huìyì chángcháng yǐ wènhòu kāishǐ,lìrú “dàjiā hǎo!”,ránhòu jìnxíng jiǎnduǎn de zì wǒ jièshào。zài zhèngshì chǎnghé,zì wǒ jièshào huì bǐjiào zhèngshì,ér zài fēi zhèngshì chǎnghé,kěyǐ xiāngduì suíyì yīxiē。

Vietnamese

Ở Việt Nam, các cuộc họp video thường bắt đầu bằng lời chào hỏi, ví dụ như “Chào mọi người!”, sau đó là phần giới thiệu bản thân ngắn gọn. Trong các bối cảnh trang trọng, phần giới thiệu sẽ trang trọng hơn, trong khi đó ở các bối cảnh không trang trọng, có thể linh hoạt hơn.

Các biểu hiện nâng cao

中文

很荣幸能与各位在此交流

期待与大家深入探讨今天的议题

拼音

hěn róngxìng néng yǔ gèwèi zài cǐ jiāoliú

qídài yǔ dàjiā shēnrù tàn tǎo jīntiān de yìtí

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được giao lưu với mọi người tại đây.

Tôi mong chờ được thảo luận sâu rộng về chủ đề hôm nay

Các bản sao văn hóa

中文

避免过于随意或不专业的表达,尤其是在正式场合。

拼音

bìmiǎn guòyú suíyì huò bù zhuānyè de biǎodá,yóuqí shì zài zhèngshì chǎnghé。

Vietnamese

Tránh các diễn đạt quá thân mật hoặc không chuyên nghiệp, đặc biệt trong các bối cảnh trang trọng.

Các điểm chính

中文

根据会议性质和参会人员选择合适的开场白和自我介绍方式。

拼音

gēnjù huìyì xìngzhì hé cān huì rényuán xuǎnzé héshì de kāichǎng bái hé zì wǒ jièshào fāngshì。

Vietnamese

Hãy lựa chọn lời mở đầu và cách tự giới thiệu phù hợp với tính chất của cuộc họp và người tham gia.

Các mẹo để học

中文

反复练习自我介绍,使其自然流畅。

根据不同的场合调整语言风格。

提前准备好一些相关话题,以便更好地展开对话。

拼音

fǎnfù liànxí zì wǒ jièshào,shǐ qí zìrán liúlàng。

gēnjù bùtóng de chǎnghé tiáo zhěng yǔyán fēnggé。

tíqián zhǔnbèi hǎo yīxiē xiāngguān huàtí,yǐbiàn gèng hǎo de zhǎnkāi duìhuà。

Vietnamese

Hãy luyện tập giới thiệu bản thân nhiều lần cho đến khi tự nhiên và trôi chảy.

Điều chỉnh phong cách ngôn ngữ tùy thuộc vào hoàn cảnh.

Chuẩn bị một số chủ đề liên quan trước để có thể dễ dàng triển khai cuộc trò chuyện hơn.