专业技能认证 Chứng chỉ kỹ năng chuyên nghiệp zhuānyè jì néng rèn zhèng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:您好,我叫李明,是中国人,我是一名软件工程师。我获得了软件工程师专业技能认证。
B:你好,李明。恭喜你获得认证!你在哪个机构获得的认证?
A:我在国家信息中心获得了认证。
B:国家信息中心啊,那认证含金量很高!你获得这个认证花了多久时间?
A:大概花了半年时间准备考试和项目实践。
B:半年时间,不容易啊!你都学习了哪些技能?
A:我学习了软件设计、编程、数据库管理、测试等等。

拼音

A:nǐn hǎo, wǒ jiào lǐ míng, shì zhōng guó rén, wǒ shì yī míng ruǎn tiǎn gōng chéng shī. wǒ huò dé le ruǎn tiǎn gōng chéng zhuānyè jì néng rèn zhèng.
B:nǐ hǎo, lǐ míng. gōng xǐ nǐ huò dé rèn zhèng! nǐ zài nǎ ge jī gòu huò dé de rèn zhèng?
A:wǒ zài guó jiā xìn xī zhōng xīn huò dé le rèn zhèng.
B:guó jiā xìn xī zhōng xīn a, nà rèn zhèng hán jīn liàng hěn gāo! nǐ huò dé zhège rèn zhèng huā le duō jiǔ shí jiān?
A:dà gài huā le bàn nián shí jiān zhǔn bèi kǎo shì hé xiàng mù shí jiàn.
B:bàn nián shí jiān, bù róng yì a! nǐ dōu xué xí le nǎ xiē jì néng?
A:wǒ xué xí le ruǎn tiǎn shè jì, biān chéng, shù jù kù guǎn lǐ, cè shì děng děng.

Vietnamese

A: Xin chào, tôi tên là Lý Minh, tôi là người Trung Quốc và là một kỹ sư phần mềm. Tôi đã nhận được chứng chỉ kỹ năng chuyên nghiệp về kỹ thuật phần mềm.
B: Xin chào Lý Minh. Chúc mừng bạn đã nhận được chứng chỉ! Bạn đã nhận chứng chỉ từ tổ chức nào?
A: Tôi đã nhận chứng chỉ từ Trung tâm Thông tin Quốc gia.
B: Trung tâm Thông tin Quốc gia, chứng chỉ đó rất có giá trị! Bạn mất bao lâu để nhận được chứng chỉ này?
A: Tôi đã mất khoảng sáu tháng để chuẩn bị cho kỳ thi và thực hiện các dự án.
B: Sáu tháng, không dễ chút nào! Bạn đã học được những kỹ năng nào?
A: Tôi đã học thiết kế phần mềm, lập trình, quản lý cơ sở dữ liệu, kiểm thử, v.v.

Các cụm từ thông dụng

专业技能认证

zhuānyè jì néng rèn zhèng

Chứng chỉ kỹ năng chuyên nghiệp

Nền văn hóa

中文

在中国,专业技能认证越来越受到重视,它代表着个人的专业水平和能力。获得相关的专业技能认证,有助于提升职业竞争力,也更容易被企业认可。不同的行业和职业有不同的专业技能认证,选择合适的认证对个人职业发展非常重要。

拼音

zài zhōng guó, zhuānyè jì néng rèn zhèng yuè lái yuè shòu dào zhòng shì, tā dài biǎo zhe gè rén de zhuānyè shuǐ píng hé néng lì. huò dé xiāng guān de zhuānyè jì néng rèn zhèng, yǒu zhù yú tí shēng zhí yè jìng zhēng lì, yě gèng róng yì bèi qǐ yè rèn kě. bù tóng de háng yè hé zhí yè yǒu bù tóng de zhuānyè jì néng rèn zhèng, xuǎn zé héshì de rèn zhèng duì gè rén zhí yè fā zhǎn fēi cháng zhòng yào。

Vietnamese

Ở Việt Nam, chứng chỉ kỹ năng chuyên nghiệp ngày càng được coi trọng vì nó thể hiện trình độ chuyên môn và năng lực của một cá nhân. Việc có được chứng chỉ kỹ năng chuyên nghiệp phù hợp giúp nâng cao khả năng cạnh tranh nghề nghiệp và dễ dàng được các doanh nghiệp công nhận. Các ngành nghề khác nhau có chứng chỉ kỹ năng chuyên nghiệp khác nhau; việc lựa chọn chứng chỉ phù hợp rất quan trọng đối với sự phát triển nghề nghiệp của cá nhân

Các biểu hiện nâng cao

中文

我拥有多项国家认可的专业技能认证,包括……

我的专业技能已通过权威机构的认证,并具备丰富的实践经验。

我持续学习并更新我的专业技能,并已获得相关认证以证明我的能力。

拼音

wǒ yǒng yǒu duō xiàng guó jiā rèn kě de zhuānyè jì néng rèn zhèng, bāokuò……

wǒ de zhuānyè jì néng yǐ tōngguò quánwēi jīgòu de rèn zhèng, bìng jùbèi fēngfù de shíjiàn jīngyàn.

wǒ chíxù xuéxí bìng gēngxīn wǒ de zhuānyè jì néng, bìng yǐ huòdé xiāngguān rèn zhèng yǐ zhèngmíng wǒ de nénglì。

Vietnamese

Tôi sở hữu nhiều chứng chỉ kỹ năng chuyên nghiệp được công nhận trên toàn quốc, bao gồm…

Kỹ năng chuyên nghiệp của tôi đã được chứng nhận bởi các tổ chức có thẩm quyền, và tôi có kinh nghiệm thực tiễn phong phú.

Tôi liên tục học tập và cập nhật các kỹ năng chuyên nghiệp của mình và đã đạt được các chứng chỉ liên quan để chứng minh năng lực của tôi

Các bản sao văn hóa

中文

避免夸大或虚报自己的技能认证。

拼音

biànmiǎn kuādà huò xū bào zìjǐ de jì néng rèn zhèng.

Vietnamese

Tránh phóng đại hoặc giả mạo chứng chỉ kỹ năng của bạn

Các điểm chính

中文

在自我介绍中,适当地提及专业技能认证可以提升个人形象,但不要过度强调,以免显得过于功利。要根据不同的场合和对象调整介绍的内容和方式。

拼音

zài zì wǒ jiè shào zhōng, shì dàng de tí jí zhuānyè jì néng rèn zhèng kěyǐ tí shēng gèrén xíng xiàng, dàn bùyào guòdù qiángdiào, yǐmiǎn xiǎn de guòyú gōnglì. yào gēnjù bù tóng de chǎng hé hé duìxiàng tiáo zhěng jiè shào de nèiróng hé fāngshì.

Vietnamese

Trong phần tự giới thiệu, việc đề cập đến chứng chỉ kỹ năng chuyên nghiệp một cách phù hợp có thể nâng cao hình ảnh cá nhân, nhưng không nên quá nhấn mạnh để tránh gây ấn tượng là quá tham vọng. Điều chỉnh nội dung và cách thức giới thiệu dựa trên các hoàn cảnh và đối tượng khác nhau

Các mẹo để học

中文

多练习用不同方式介绍自己的专业技能认证,例如:用简洁的语言、用生动的例子、用对比的方式等。

可以和朋友或家人进行角色扮演,模拟真实的场景,提升自己的表达能力。

注意根据听众的不同调整介绍的内容和语言风格,力求做到清晰、简洁、易懂。

拼音

duō liànxí yòng bù tóng fāngshì jièshào zìjǐ de zhuānyè jì néng rèn zhèng, lìrú: yòng jiǎnjié de yǔyán, yòng shēngdòng de lìzi, yòng duìbǐ de fāngshì děng.

kěyǐ hé péngyou huò jiārén jìnxíng juésè bànyǎn, mónǐ zhēnshí de chǎngjǐng, tíshēng zìjǐ de biǎodá nénglì.

zhùyì gēnjù tīngzhòng de bùtóng tiáozhěng jièshào de nèiróng hé yǔyán fēnggé, lìqiú zuòdào qīngxī, jiǎnjié, yìdǒng。

Vietnamese

Thực hành giới thiệu chứng chỉ kỹ năng chuyên nghiệp của bạn bằng nhiều cách khác nhau, ví dụ: sử dụng ngôn ngữ cô đọng, ví dụ sinh động và so sánh.

Bạn có thể thực hiện các bài diễn tập nhập vai với bạn bè hoặc người thân để mô phỏng các tình huống thực tế và cải thiện kỹ năng diễn đạt của mình.

Chú ý điều chỉnh nội dung và phong cách ngôn ngữ bài giới thiệu của bạn dựa trên đối tượng người nghe, hướng đến sự rõ ràng, cô đọng và dễ hiểu