维修服务预约 Lịch hẹn sửa chữa đồ gia dụng Wéixiū fúwù yuēyù

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好,我想预约一下家电维修服务。
我的冰箱坏了,冷藏室不制冷了。
请问你们什么时候有师傅上门?
方便的话,我想今天下午就修理。
好的,谢谢您!

拼音

nín hǎo, wǒ xiǎng yuē yù yīxià jiā diàn wéixiū fúwù.
wǒ de bīngxiāng huài le, lěngcángshì bù zhìlěng le.
qǐng wèn nǐmen shénme shíhòu yǒu shīfu shàngmén?
fāngbiàn de huà, wǒ xiǎng jīntiān xiàwǔ jiù xiūlǐ.
hǎo de, xiè xie nín!

Vietnamese

Chào, tôi muốn đặt lịch dịch vụ sửa chữa đồ gia dụng.
Tủ lạnh nhà tôi bị hỏng, ngăn mát không làm lạnh được.
Khi nào các bạn có thể cử kỹ thuật viên đến?
Nếu có thể, tôi muốn sửa chữa vào chiều nay.
Được rồi, cảm ơn bạn!

Cuộc trò chuyện 2

中文

您好,请问您需要预约什么类型的维修服务?
好的,我这边可以帮您安排。
请问您方便留下您的联系方式和地址吗?
好的,稍等一下,我这就帮您安排师傅上门。
好的,谢谢您的配合。

拼音

nín hǎo, qǐng wèn nín xūyào yuēyù shénme lèixíng de wéixiū fúwù?
hǎo de, wǒ zhè biān kěyǐ bāng nín ānpái.
qǐng wèn nín fāngbiàn liúxià nín de liánxì fāngshì hé dìzhǐ ma?
hǎo de, shāoděng yīxià, wǒ jiùcì bāng nín ānpái shīfu shàngmén.
hǎo de, xiè xie nín de pèihé.

Vietnamese

Chào bạn, bạn muốn đặt lịch dịch vụ sửa chữa loại nào?
Được rồi, tôi có thể giúp bạn sắp xếp.
Bạn có thể cho tôi biết thông tin liên lạc và địa chỉ của bạn không?
Được rồi, chờ một chút, tôi sẽ sắp xếp cho kỹ thuật viên đến nhà bạn.
Được rồi, cảm ơn sự hợp tác của bạn!

Các cụm từ thông dụng

维修服务预约

wéixiū fúwù yuēyù

Đặt lịch sửa chữa đồ gia dụng

Nền văn hóa

中文

预约维修服务在中国非常普遍,通常可以通过电话、网络或上门预约。

拼音

yǔyuē wéixiū fúwù zài zhōngguó fēicháng pǔbiàn, tōngcháng kěyǐ tōngguò diànhuà, wǎngluò huò shàngmén yuēyù。

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc đặt lịch sửa chữa đồ gia dụng rất phổ biến, thường được thực hiện qua điện thoại, trực tuyến hoặc trực tiếp. Tính đúng giờ được đánh giá cao và lịch sự khi xác nhận sự có mặt tại nhà.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问您方便告知具体的故障现象吗?以便我们更精准地安排师傅上门。

拼音

qǐng wèn nín fāngbiàn gāozhì jùtǐ de gùzhàng xiànxiàng ma?yǐbiàn wǒmen gèng jūnzhǔn de ānpái shīfu shàngmén。

Vietnamese

Bạn có thể mô tả các triệu chứng hư hỏng cụ thể không? Điều này sẽ giúp chúng tôi lên lịch cho kỹ thuật viên đến chính xác hơn.

Các bản sao văn hóa

中文

避免使用过于直接或粗鲁的语言。预约时要礼貌客气,注意对方的感受。

拼音

bìmiǎn shǐyòng guòyú zhíjiē huò cūlǔ de yǔyán。yuēyù shí yào lǐmào kèqì, zhùyì duìfāng de gǎnshòu。

Vietnamese

Tránh sử dụng ngôn ngữ quá trực tiếp hoặc thô lỗ. Hãy lịch sự và tế nhị khi đặt lịch hẹn, chú ý đến cảm xúc của người khác.

Các điểm chính

中文

预约时需要提供详细的地址、联系方式和故障描述,以便维修人员快速上门服务。不同年龄段的人群,表达方式可能略有差异,老年人可能更喜欢电话预约,年轻人更倾向于线上预约。

拼音

yuēyù shí xūyào tígōng xiángxì de dìzhǐ, liánxì fāngshì hé gùzhàng miáoshù, yǐbiàn wéixiū rényuán kuàisù shàngmén fúwù。bùtóng niánlíngduàn de rénqún, biǎodá fāngshì kěnéng luè yǒu chāyì, lǎoniánrén kěnéng gèng xǐhuan diànhuà yuēyù, niánqīngrén gèng qīngxiàng yú xiàn shàng yuēyù。

Vietnamese

Khi đặt lịch hẹn, bạn cần cung cấp địa chỉ chi tiết, thông tin liên hệ và mô tả sự cố để nhân viên sửa chữa có thể đến nhà bạn nhanh chóng. Các nhóm tuổi khác nhau có thể có cách diễn đạt hơi khác nhau; người lớn tuổi có thể thích đặt lịch qua điện thoại hơn, trong khi những người trẻ tuổi lại thích đặt lịch trực tuyến hơn.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场景下的对话,熟悉各种表达方式。

可以找一个朋友进行角色扮演,模拟真实的预约场景。

注意语调和语气,使对话更自然流畅。

拼音

duō liànxí bùtóng chǎngjǐng xià de duìhuà, shúxī gèzhǒng biǎodá fāngshì。 kěyǐ zhǎo yīgè péngyou jìnxíng juésè bànyǎn, mónǐ zhēnshí de yuēyù chǎngjǐng。 zhùyì yǔdiào hé yǔqì, shǐ duìhuà gèng zìrán liúlàng。

Vietnamese

Thực hành các đoạn hội thoại trong nhiều tình huống khác nhau để làm quen với nhiều cách diễn đạt.

Tìm một người bạn để đóng vai và mô phỏng các tình huống đặt lịch thực tế.

Chú ý đến giọng điệu và ngữ điệu để cuộc trò chuyện diễn ra tự nhiên và trôi chảy hơn.