课题研究面谈 Phỏng vấn đề tài nghiên cứu
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
教授您好,我是来自北京大学的李明,我的研究方向是古代汉语语法。这次很荣幸能有机会向您请教关于‘虚词’在先秦文献中的运用问题。
拼音
Vietnamese
Chào giáo sư. Tôi là Lý Minh, đến từ Đại học Bắc Kinh. Hướng nghiên cứu của tôi là ngữ pháp Hán ngữ cổ đại. Tôi rất vinh dự khi có cơ hội được hỏi ngài về việc sử dụng các trợ từ trong các tài liệu tiền Tần.
Cuộc trò chuyện 2
中文
李明同学,你好!你的研究方向很有意思。请说说你的具体课题吧。
拼音
Vietnamese
Chào Lý Minh! Lĩnh vực nghiên cứu của bạn rất thú vị. Làm ơn cho tôi biết chủ đề nghiên cứu cụ thể của bạn.
Cuộc trò chuyện 3
中文
我的课题是探讨‘之’字在《诗经》中的不同用法及其背后的文化内涵。
拼音
Vietnamese
Chủ đề nghiên cứu của tôi là tìm hiểu các cách dùng khác nhau của từ “之” trong Kinh Thi và hàm ý văn hóa đằng sau chúng.
Cuộc trò chuyện 4
中文
这是一个很有挑战性的课题,你有什么初步的研究成果吗?
拼音
Vietnamese
Đây là một đề tài rất đầy thách thức. Anh có bất kỳ kết quả nghiên cứu sơ bộ nào không?
Cuộc trò chuyện 5
中文
我已经初步整理了一些资料,发现‘之’字的用法非常丰富,它不仅可以作助词,还可以作结构助词,甚至可以作独立的词语。
拼音
Vietnamese
Tôi đã thu thập một số tài liệu và phát hiện ra rằng cách dùng của từ “之” rất phong phú, nó không chỉ có thể làm trợ từ mà còn có thể làm trợ từ cấu trúc, thậm chí có thể làm từ độc lập.
Các cụm từ thông dụng
自我介绍
Giới thiệu bản thân
Nền văn hóa
中文
在正式场合,自我介绍通常较为正式,应包含姓名、单位、职务等信息;在非正式场合,自我介绍可以较为简洁,侧重于个人兴趣爱好等。
自我介绍时,应注意保持良好的仪态,目光自然,语气平和,避免使用口语化的表达。
拼音
Vietnamese
Trong những dịp trang trọng, việc tự giới thiệu thường khá trang trọng, cần bao gồm tên, đơn vị và chức vụ; trong những dịp không trang trọng, việc tự giới thiệu có thể ngắn gọn hơn, tập trung vào sở thích cá nhân.
Khi tự giới thiệu, cần chú ý giữ dáng vẻ tốt, ánh mắt tự nhiên, giọng điệu điềm tĩnh, tránh sử dụng các cách diễn đạt lời nói thông thường.
Các biểu hiện nâng cao
中文
本人从事的研究课题为……,其核心目标在于……,预期成果为……
我的研究方法主要采用……,并结合……等多种手段进行深入分析。
本研究的创新之处在于……,与以往的研究相比,具有明显的优势。
拼音
Vietnamese
Đề tài nghiên cứu tôi đang thực hiện là……, mục tiêu cốt lõi là……, và kết quả dự kiến là……。
Phương pháp nghiên cứu của tôi chủ yếu sử dụng……, kết hợp với……và nhiều phương tiện khác để tiến hành phân tích sâu rộng.
Sự đổi mới của nghiên cứu này nằm ở……, so với các nghiên cứu trước đây, nó có những ưu điểm rõ ràng.
Các bản sao văn hóa
中文
避免谈论敏感政治话题,以及与个人隐私相关的敏感问题。
拼音
bi mian tán lùn mǐn gǎn zhèng zhì huà tí, yǐ jí yǔ gè rén yǐn sī xiāng guān de mǐn gǎn wèntí.
Vietnamese
Tránh thảo luận về các chủ đề chính trị nhạy cảm và các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư cá nhân.Các điểm chính
中文
在自我介绍后,应简洁明了地说明研究课题,并重点突出研究内容的创新性以及与以往研究的区别。面试时,应注意仪态、礼仪和表达能力。
拼音
Vietnamese
Sau khi tự giới thiệu, cần phải trình bày ngắn gọn và rõ ràng đề tài nghiên cứu, đồng thời nhấn mạnh tính sáng tạo của nội dung nghiên cứu cũng như sự khác biệt so với các nghiên cứu trước đây. Trong quá trình phỏng vấn, cần chú ý đến tư thế, phép lịch sự và khả năng diễn đạt.Các mẹo để học
中文
模拟面试场景,练习用流利的中文进行自我介绍和课题介绍。
多与他人练习,不断改进表达方式,提高语言表达的准确性和流畅性。
可以录制视频,观察自己的仪态和表达,找出不足之处并加以改进。
拼音
Vietnamese
Mô phỏng bối cảnh phỏng vấn, luyện tập tự giới thiệu và giới thiệu đề tài bằng tiếng Trung Quốc trôi chảy.
Luyện tập với người khác, không ngừng cải thiện cách diễn đạt, nâng cao độ chính xác và sự lưu loát của ngôn ngữ.
Có thể quay video, quan sát dáng vẻ và cách diễn đạt của bản thân, tìm ra những điểm chưa tốt và cải thiện.