志愿者报名 Đăng ký tình nguyện viên Zhiyuanzhe baoming

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

志愿者:您好,我想报名参加这次文化交流活动的志愿者工作。
工作人员:您好!请问您贵姓?
志愿者:我姓李,叫李明。
工作人员:李明先生,很高兴认识您。请问您的国籍是?
志愿者:我是中国人。
工作人员:好的,请问您有什么特长或者经验可以分享?
志愿者:我擅长英语和日语,并且有过多次志愿者服务的经验。
工作人员:太好了!您的语言能力和志愿者经验都非常符合我们的需求。请您填写一下报名表。
志愿者:好的,谢谢!

拼音

Zhiyuanzhe: Nin hao, wo xiang baoming canjia zhe ci wenhua jiaoliu huodong de zhiyuanzhe gongzuo.
Gongzuorenyuan: Nin hao! Qing wen nin gui xing?
Zhiyuanzhe: Wo xing Li, jiao Li Ming.
Gongzuorenyuan: Li Ming xiansheng, hen gaoxing renshi nin. Qing wen nin de guojia shi?
Zhiyuanzhe: Wo shi Zhongguoren.
Gongzuorenyuan: Hao de, qing wen nin you shenme techaang huo jingyan keyi fenxiang?
Zhiyuanzhe: Wo shanchang Yingyu he Riyu, bingqie you guo duo ci zhiyuanzhe fuwu de jingyan.
Gongzuorenyuan: Tai hao le! Nin de yuyan nengli he zhiyuanzhe jingyan dou feichang fuhe women de xuqiu. Qing nin tianxie yi xia baoming biao.
Zhiyuanzhe: Hao de, xiexie!

Vietnamese

Tình nguyện viên: Xin chào, tôi muốn đăng ký làm tình nguyện viên cho sự kiện giao lưu văn hóa này.
Nhân viên: Xin chào! Tôi có thể biết tên của bạn được không?
Tình nguyện viên: Tên tôi là Lý Minh.
Nhân viên: Anh Lý Minh, rất vui được gặp anh. Quốc tịch của anh là gì?
Tình nguyện viên: Tôi là người Trung Quốc.
Nhân viên: Được rồi, anh có kỹ năng hoặc kinh nghiệm gì đặc biệt có thể chia sẻ?
Tình nguyện viên: Tôi thành thạo tiếng Anh và tiếng Nhật, và tôi đã từng tham gia nhiều hoạt động tình nguyện trước đây.
Nhân viên: Tuyệt vời! Khả năng ngôn ngữ và kinh nghiệm tình nguyện của anh rất phù hợp với nhu cầu của chúng tôi. Vui lòng điền vào mẫu đăng ký.
Tình nguyện viên: Được rồi, cảm ơn!

Cuộc trò chuyện 2

中文

志愿者:您好,我想报名参加这次文化交流活动的志愿者工作。
工作人员:您好!请问您贵姓?
志愿者:我姓李,叫李明。
工作人员:李明先生,很高兴认识您。请问您的国籍是?
志愿者:我是中国人。
工作人员:好的,请问您有什么特长或者经验可以分享?
志愿者:我擅长英语和日语,并且有过多次志愿者服务的经验。
工作人员:太好了!您的语言能力和志愿者经验都非常符合我们的需求。请您填写一下报名表。
志愿者:好的,谢谢!

Vietnamese

Tình nguyện viên: Xin chào, tôi muốn đăng ký làm tình nguyện viên cho sự kiện giao lưu văn hóa này.
Nhân viên: Xin chào! Tôi có thể biết tên của bạn được không?
Tình nguyện viên: Tên tôi là Lý Minh.
Nhân viên: Anh Lý Minh, rất vui được gặp anh. Quốc tịch của anh là gì?
Tình nguyện viên: Tôi là người Trung Quốc.
Nhân viên: Được rồi, anh có kỹ năng hoặc kinh nghiệm gì đặc biệt có thể chia sẻ?
Tình nguyện viên: Tôi thành thạo tiếng Anh và tiếng Nhật, và tôi đã từng tham gia nhiều hoạt động tình nguyện trước đây.
Nhân viên: Tuyệt vời! Khả năng ngôn ngữ và kinh nghiệm tình nguyện của anh rất phù hợp với nhu cầu của chúng tôi. Vui lòng điền vào mẫu đăng ký.
Tình nguyện viên: Được rồi, cảm ơn!

Các cụm từ thông dụng

我想报名参加志愿者活动。

Wo xiang baoming canjia zhiyuanzhe huodong.

Tôi muốn đăng ký làm tình nguyện viên.

我擅长…

Wo shanchang...

Tôi giỏi...

我有…经验。

Wo you...jingyan.

Tôi có kinh nghiệm...

Nền văn hóa

中文

志愿者活动在中国非常普遍,人们出于社会责任感或个人兴趣参与其中。报名时通常需要填写表格,提供个人信息和相关技能。

拼音

Zhiyuanzhe huodong zai Zhongguo feichang pupian, renmen chu yu shehui zeren gan huo geren xingqu canyu qi zhong. Baoming shi tongchang xuyao tianxie biaoge, tigong geren xinxi he xiangguan jineng。

Vietnamese

Hoạt động tình nguyện rất phổ biến ở Trung Quốc, mọi người tham gia vì tinh thần trách nhiệm xã hội hoặc sở thích cá nhân. Khi đăng ký, thường cần điền vào mẫu đơn, cung cấp thông tin cá nhân và kỹ năng liên quan

Các biểu hiện nâng cao

中文

我具备丰富的跨文化交流经验,能够胜任此次志愿者工作。

拼音

Wo jubèi fēngfù de kuà wénhuà jiāoliú jīngyàn, nénggòu shèngrèn cǐcì zhìyuánzhě gōngzuò。

Vietnamese

Tôi có kinh nghiệm phong phú trong giao tiếp liên văn hóa, điều này giúp tôi phù hợp với vai trò tình nguyện viên này

Các bản sao văn hóa

中文

避免在报名时夸大自己的能力或经验,要诚实守信。

拼音

Biànmiǎn zài bàomíng shí kuādà zìjǐ de nénglì huò jīngyàn, yào chéngshí shǒuxìn.

Vietnamese

Tránh phóng đại khả năng hoặc kinh nghiệm của bạn khi đăng ký; hãy trung thực và đáng tin cậy.

Các điểm chính

中文

志愿者报名需要根据不同的活动和组织的要求准备不同的材料和信息,例如个人简历、技能证明等。同时注意报名截止时间。

拼音

Zhiyuanzhe baoming xuyao genju butong de huodong he zuzhi de yaoqiu zhunbei butong de cailiao he xinxi, liru geren jianli, jineng zhengming deng. Tongshi zhuyi baoming jiezhi shijian.

Vietnamese

Đăng ký tình nguyện viên cần chuẩn bị các tài liệu và thông tin khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của các hoạt động và tổ chức khác nhau, ví dụ như sơ yếu lý lịch, bằng chứng kỹ năng, v.v... Đồng thời, hãy chú ý đến thời hạn đăng ký.

Các mẹo để học

中文

多与他人练习对话,模拟真实的报名场景。

注意语调和表达方式,使交流更自然流畅。

学习并使用一些常用的礼貌用语。

拼音

Duo yu taren lianxi duihua, moni zhenshide baoming changjing. Zhuyi yudiao he biaoda fangshi, shi jiaoliu geng ziran liuchang. Xuexi bing shiyong yixie changyong de limao yongyu。

Vietnamese

Thực hành hội thoại với người khác, mô phỏng các tình huống đăng ký thực tế.

Chú ý đến giọng điệu và cách diễn đạt để làm cho giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn.

Học và sử dụng một số lời lẽ lịch sự thường dùng