传统节日联欢会 Lễ hội truyền thống Chuántǒng Jiérì Liánhuānhuì

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:您好!欢迎参加我们的传统节日联欢会!
B:您好!谢谢您的邀请!很高兴能来参加。
C:请问您是哪里人?
B:我是加拿大人,这次来中国旅游,非常荣幸能体验中国的传统节日。
A:太棒了!希望您玩得开心。您对中国的哪些传统节日比较感兴趣呢?
B:我对春节和中秋节很感兴趣,听说这两个节日非常热闹,有很多独特的习俗。
A:是的,春节和中秋节都是中国最重要的节日,有很多精彩的活动,您一定能感受到浓厚的节日氛围。

拼音

A:Nín hǎo!Huānyíng cānjiā wǒmen de chuántǒng jiérì liánhuānhuì!
B:Nín hǎo!Xièxie nín de yāoqǐng!Hěn gāoxìng néng lái cānjiā。
C:Qǐngwèn nín shì nǎlǐ rén?
B:Wǒ shì jiānádà rén,zhè cì lái zhōngguó lǚyóu,fēicháng róngxìng néng tǐyàn zhōngguó de chuántǒng jiérì。
A:Tài bàng le!Xīwàng nín wán de kāixīn。Nín duì zhōngguó de nǎxiē chuántǒng jiérì bǐjiào gānxìng ne?
B:Wǒ duì chūnjié hé zhōngqiūjié hěn gānxìng,tīngshuō zhè liǎng gè jiérì fēicháng rènao,yǒu hěn duō dútè de xísú。
A:Shì de,chūnjié hé zhōngqiūjié dōu shì zhōngguó zuì zhòngyào de jiérì,yǒu hěn duō jīngcǎi de huódòng,nín yīdìng néng gǎnshòu dào nónghòu de jiérì fēn wéi。

Vietnamese

A: Xin chào! Chào mừng bạn đến với lễ hội truyền thống của chúng tôi!
B: Xin chào! Cảm ơn lời mời của bạn! Rất vui được đến đây.
C: Bạn đến từ đâu?
B: Tôi đến từ Canada. Tôi đang du lịch ở Trung Quốc, và tôi rất vinh dự được trải nghiệm một lễ hội truyền thống của Trung Quốc.
A: Tuyệt vời! Tôi hy vọng bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời. Bạn quan tâm đến những lễ hội truyền thống nào của Trung Quốc?
B: Tôi rất quan tâm đến Tết Nguyên đán và Tết Trung thu. Tôi đã nghe nói rằng hai lễ hội này rất náo nhiệt và có rất nhiều phong tục độc đáo.
A: Đúng vậy, Tết Nguyên đán và Tết Trung thu là những lễ hội quan trọng nhất ở Trung Quốc, với rất nhiều hoạt động thú vị. Bạn chắc chắn sẽ cảm nhận được bầu không khí lễ hội sôi động.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:您好!欢迎参加我们的传统节日联欢会!
B:您好!谢谢您的邀请!很高兴能来参加。
C:请问您是哪里人?
B:我是加拿大人,这次来中国旅游,非常荣幸能体验中国的传统节日。
A:太棒了!希望您玩得开心。您对中国的哪些传统节日比较感兴趣呢?
B:我对春节和中秋节很感兴趣,听说这两个节日非常热闹,有很多独特的习俗。
A:是的,春节和中秋节都是中国最重要的节日,有很多精彩的活动,您一定能感受到浓厚的节日氛围。

Vietnamese

A: Xin chào! Chào mừng bạn đến với lễ hội truyền thống của chúng tôi!
B: Xin chào! Cảm ơn lời mời của bạn! Rất vui được đến đây.
C: Bạn đến từ đâu?
B: Tôi đến từ Canada. Tôi đang du lịch ở Trung Quốc, và tôi rất vinh dự được trải nghiệm một lễ hội truyền thống của Trung Quốc.
A: Tuyệt vời! Tôi hy vọng bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời. Bạn quan tâm đến những lễ hội truyền thống nào của Trung Quốc?
B: Tôi rất quan tâm đến Tết Nguyên đán và Tết Trung thu. Tôi đã nghe nói rằng hai lễ hội này rất náo nhiệt và có rất nhiều phong tục độc đáo.
A: Đúng vậy, Tết Nguyên đán và Tết Trung thu là những lễ hội quan trọng nhất ở Trung Quốc, với rất nhiều hoạt động thú vị. Bạn chắc chắn sẽ cảm nhận được bầu không khí lễ hội sôi động.

Các cụm từ thông dụng

欢迎参加我们的传统节日联欢会

Huānyíng cānjiā wǒmen de chuántǒng jiérì liánhuānhuì

Chào mừng bạn đến với lễ hội truyền thống của chúng tôi

Nền văn hóa

中文

传统节日联欢会是中国人民庆祝传统节日的一种方式,通常会包含一些传统的表演、游戏和食物。

在联欢会上,人们会互相问候,交流彼此的感受,分享节日的喜悦。

联欢会的氛围通常比较轻松愉快,适合各种年龄段的人参加。

拼音

chuántǒng jiérì liánhuānhuì shì zhōngguó rénmín qìngzhù chuántǒng jiérì de yī zhǒng fāngshì,tōngcháng huì bāohán yīxiē chuántǒng de biǎoyǎn、yóuxì hé shíwù。

zài liánhuānhuì shàng,rénmen huì hùxiāng wènhòu,jiāoliú bǐcǐ de gǎnshòu,fēnxiǎng jiérì de xǐyuè。

liánhuānhuì de fēnwéi tōngcháng bǐjiào qīngsōng yúkuài,shìhé gè zhǒng niánlíngduàn de rén cānjiā。

Vietnamese

Lễ hội truyền thống là một cách để người dân Trung Quốc kỷ niệm các lễ hội truyền thống. Thông thường, chúng bao gồm các tiết mục biểu diễn truyền thống, trò chơi và món ăn.

Trong những lễ hội này, mọi người chào hỏi nhau, chia sẻ cảm xúc và cùng nhau chia sẻ niềm vui của lễ hội.

Bầu không khí của các lễ hội thường rất thoải mái và vui vẻ, phù hợp với mọi lứa tuổi.

Các biểu hiện nâng cao

中文

承蒙邀请,我很荣幸能够参加此次传统节日联欢会。

有机会体验如此丰富的中国传统文化,我感到非常兴奋。

期待在接下来的联欢活动中与各位宾客进一步交流。

拼音

chéngméng yāoqǐng,wǒ hěn róngxìng nénggòu cānjiā cǐcì chuántǒng jiérì liánhuānhuì。

yǒu jīhuì tǐyàn rúcǐ fēngfù de zhōngguó chuántǒng wénhuà,wǒ gǎndào fēicháng xīngfèn。

qīdài zài jiēxiàlái de liánhuān huódòng zhōng yǔ gèwèi bīn kè jìnyībù jiāoliú。

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được mời đến lễ hội truyền thống này.

Tôi rất hào hứng khi có cơ hội được trải nghiệm nền văn hóa truyền thống Trung Quốc phong phú như vậy.

Tôi rất mong chờ những cuộc giao lưu hơn nữa với tất cả các vị khách trong các hoạt động lễ hội tiếp theo.

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论政治敏感话题,尊重中国传统文化习俗。

拼音

bìmiǎn tánlùn zhèngzhì mǐngǎn huàtí,zūnjìng zhōngguó chuántǒng wénhuà xísú。

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm về chính trị, và hãy tôn trọng các phong tục truyền thống của Trung Quốc.

Các điểm chính

中文

在自我介绍的场景下,需要注意礼貌用语,并根据场合调整语言风格。

拼音

zài zìwǒ jièshào de chǎngjǐng xià,xūyào zhùyì lǐmào yòngyǔ,bìng gēnjù chǎnghé tiáozhěng yǔyán fēnggé。

Vietnamese

Trong tình huống tự giới thiệu, cần chú ý đến những lời lẽ lịch sự và điều chỉnh phong cách ngôn ngữ cho phù hợp với hoàn cảnh.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场合下的自我介绍,例如正式场合和非正式场合。

可以找朋友或者家人进行角色扮演练习。

尝试用不同的方式介绍自己,例如用故事或幽默的方式。

拼音

duō liànxí bùtóng chǎnghé xià de zìwǒ jièshào,lìrú zhèngshì chǎnghé hé fēi zhèngshì chǎnghé。

kěyǐ zhǎo péngyou huòzhě jiārén jìnxíng juésè bànyǎn liànxí。

chángshì yòng bùtóng de fāngshì jièshào zìjǐ,lìrú yòng gùshì huò yōumò de fāngshì。

Vietnamese

Hãy luyện tập việc tự giới thiệu bản thân trong những hoàn cảnh khác nhau, ví dụ như những hoàn cảnh trang trọng và không trang trọng.

Bạn có thể tìm bạn bè hoặc người thân để cùng luyện tập đóng vai.

Hãy thử giới thiệu bản thân bằng những cách khác nhau, ví dụ như sử dụng câu chuyện hoặc hài hước.