机场入境办理 Xử lý nhập cảnh tại sân bay jī chǎng rù jìng bǎn lǐ

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好,请问入境卡在哪里填写?
好的,谢谢。
我的护照在这里。
请问需要申报物品吗?不需要,谢谢。
谢谢您的帮助!

拼音

nǐn hǎo, qǐng wèn rù jìng kǎ zài nǎlǐ tián xiě?
hǎo de, xiè xie。
wǒ de hù zhào zài zhèlǐ。
qǐng wèn xū yào shēn bào wù pǐn ma?bù xū yào, xiè xie。
xiè xie nín de bāng zhù!

Vietnamese

Chào bạn, tôi điền tờ khai nhập cảnh ở đâu?
Được rồi, cảm ơn bạn.
Đây là hộ chiếu của tôi.
Tôi có cần khai báo gì không? Không, cảm ơn bạn.
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!

Các cụm từ thông dụng

您好,请问…

nǐn hǎo, qǐng wèn…

Chào bạn, tôi muốn hỏi…

Nền văn hóa

中文

入境卡需要如实填写,避免因为信息不准确造成入境延误。

在机场入境时,保持礼貌和耐心,尊重工作人员。

拼音

rù jìng kǎ xū yào rú shí tián xiě, bì miǎn yīn wèi xìn xī bù zhǔn què zào chéng rù jìng yán wù。 zài jī chǎng rù jìng shí, bǎo chí lǐ mào hé nài xīn, zūn zhòng gōng zuò rényuán。

Vietnamese

Phiếu nhập cảnh cần được điền chính xác để tránh sự chậm trễ khi nhập cảnh. Tại sân bay, hãy giữ thái độ lịch sự và kiên nhẫn, tôn trọng nhân viên.

pronunciation

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问贵国海关对于携带此类物品有何规定?

能否麻烦您协助我填写这份表格?

拼音

qǐng wèn guì guó hǎi guān duì yú shí dài cǐ lèi wù pǐn yǒu hé guī dìng? něng fóu má fán nín xié zhù wǒ tián xiě zhè fèn biǎo gé?

Vietnamese

Bạn có thể cho tôi biết quy định hải quan của nước bạn về việc mang theo loại hàng hóa này không?

Bạn có thể giúp tôi điền vào mẫu đơn này không?

Các bản sao văn hóa

中文

不要大声喧哗或有不礼貌的行为。不要试图贿赂工作人员。

拼音

bù yào dà shēng xuānhuá huò yǒu bù lǐ mào de xíng wéi。bù yào shì tú huì lù gōng zuò rényuán。

Vietnamese

Không được la hét hoặc hành động thiếu lịch sự. Không được cố gắng hối lộ nhân viên.

Các điểm chính

中文

在填写入境卡时,确保信息准确无误,并注意检查拼写和语法。入境时保持冷静和礼貌,如实回答工作人员的提问。

拼音

zài tián xiě rù jìng kǎ shí, quèbǎo xìn xī zhǔn què wú wù, bìng zhùyì jiǎn chá pīn xiě hé yǔ fǎ。rù jìng shí bǎo chí líng jìng hé lǐ mào, rú shí huí dá gōng zuò rényuán de tí wèn。

Vietnamese

Khi điền vào phiếu nhập cảnh, hãy đảm bảo thông tin chính xác và kiểm tra chính tả và ngữ pháp. Hãy giữ bình tĩnh và lịch sự khi nhập cảnh và trả lời trung thực các câu hỏi của nhân viên.

Các mẹo để học

中文

多练习口语表达,提高流利度。

可以和朋友模拟机场入境场景进行练习。

注意语气和语调,避免显得过于紧张或不自然。

拼音

duō liàn xí kǒu yǔ biǎo dá, tí gāo liú lì dù。 kě yǐ hé péng yǒu mò ní jī chǎng rù jìng chǎng jǐng jìnxíng liàn xí。 zhùyì yǔ qì hé yǔ diào, bì miǎn xiǎn de guò yú jǐn zhāng huò bù zì rán。

Vietnamese

Thường xuyên luyện tập khả năng nói để cải thiện sự lưu loát. Bạn có thể luyện tập cùng với bạn bè bằng cách mô phỏng tình huống nhập cảnh tại sân bay. Chú ý giọng điệu và ngữ điệu, tránh tỏ ra quá căng thẳng hoặc thiếu tự nhiên.