找导游咨询 Yêu cầu thông tin về dịch vụ hướng dẫn viên du lịch
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
你好,我想咨询一下导游服务。我计划下个月去北京旅游,想找个导游,最好懂英语,能带我参观故宫、长城等景点。
好的,先生/女士,请问您是几个人?旅游时间是几天?您对导游有什么具体要求呢?例如,价格、年龄、性别等等。
我们两个人,计划旅游五天,预算在每人每天200元左右。导游最好是女性,年龄在30-45岁之间,最好是懂英语的。
好的,我这边可以帮您推荐几名符合您要求的导游,稍后我会把他们的详细资料以及联系方式发给您,您再选择合适的导游联系他们。
好的,谢谢!
拼音
Vietnamese
Xin chào, tôi muốn hỏi về dịch vụ hướng dẫn viên du lịch. Tôi dự định đi du lịch Bắc Kinh vào tháng sau và muốn tìm một hướng dẫn viên nói tiếng Anh, có thể đưa tôi đi tham quan các địa điểm như Tử Cấm Thành và Vạn Lý Trường Thành.
Chào ông/bà, nhóm của ông/bà có bao nhiêu người? Chuyến đi sẽ kéo dài bao nhiêu ngày? Ông/bà có yêu cầu cụ thể nào đối với hướng dẫn viên không? Ví dụ, giá cả, tuổi tác, giới tính, v.v.
Chúng tôi có hai người, dự định đi du lịch năm ngày, ngân sách khoảng 200 nhân dân tệ mỗi người mỗi ngày. Tốt nhất là hướng dẫn viên nữ, độ tuổi từ 30 đến 45, và nói được tiếng Anh.
Được rồi, tôi có thể giới thiệu cho ông/bà một vài hướng dẫn viên phù hợp với yêu cầu của ông/bà. Sau đó tôi sẽ gửi thông tin chi tiết và thông tin liên lạc của họ cho ông/bà, rồi ông/bà có thể tự chọn hướng dẫn viên phù hợp và liên hệ với họ.
Cảm ơn!
Cuộc trò chuyện 2
中文
好的,先生/女士,请问您是几个人?旅游时间是几天?您对导游有什么具体要求呢?例如,价格、年龄、性别等等。
我们两个人,计划旅游五天,预算在每人每天200元左右。导游最好是女性,年龄在30-45岁之间,最好是懂英语的。
好的,我这边可以帮您推荐几名符合您要求的导游,稍后我会把他们的详细资料以及联系方式发给您,您再选择合适的导游联系他们。
好的,谢谢!
Vietnamese
Chào ông/bà, nhóm của ông/bà có bao nhiêu người? Chuyến đi sẽ kéo dài bao nhiêu ngày? Ông/bà có yêu cầu cụ thể nào đối với hướng dẫn viên không? Ví dụ, giá cả, tuổi tác, giới tính, v.v.
Chúng tôi có hai người, dự định đi du lịch năm ngày, ngân sách khoảng 200 nhân dân tệ mỗi người mỗi ngày. Tốt nhất là hướng dẫn viên nữ, độ tuổi từ 30 đến 45, và nói được tiếng Anh.
Được rồi, tôi có thể giới thiệu cho ông/bà một vài hướng dẫn viên phù hợp với yêu cầu của ông/bà. Sau đó tôi sẽ gửi thông tin chi tiết và thông tin liên lạc của họ cho ông/bà, rồi ông/bà có thể tự chọn hướng dẫn viên phù hợp và liên hệ với họ.
Cảm ơn!
Các cụm từ thông dụng
我想咨询一下导游服务。
Tôi muốn hỏi về dịch vụ hướng dẫn viên du lịch.
我计划去……旅游。
Tôi dự định đi du lịch Bắc Kinh vào tháng sau.
最好……
nói tiếng Anh, có thể đưa tôi đi tham quan các địa điểm như Tử Cấm Thành và Vạn Lý Trường Thành.
Nền văn hóa
中文
在中国,找导游咨询很普遍,尤其是在旅游旺季。许多旅行社和在线平台提供导游服务。
拼音
Vietnamese
Ở Trung Quốc, việc tìm hiểu thông tin về dịch vụ hướng dẫn viên du lịch rất phổ biến, đặc biệt là trong mùa cao điểm du lịch. Nhiều công ty du lịch và nền tảng trực tuyến cung cấp dịch vụ hướng dẫn viên。
Các biểu hiện nâng cao
中文
能否推荐一些更专业的导游?
请问导游的资质如何证明?
贵公司提供哪些类型的导游服务?
拼音
Vietnamese
Ông/bà có thể giới thiệu một số hướng dẫn viên chuyên nghiệp hơn không?
Làm thế nào để chứng minh năng lực của hướng dẫn viên?
Công ty của ông/bà cung cấp những loại dịch vụ hướng dẫn viên nào?
Các bản sao văn hóa
中文
避免直接询问导游的个人隐私,例如家庭情况等。
拼音
bìmiǎn zhíjiē xúnwèn dǎoyóu de gèrén yǐnsī, lìrú jiātíng qíngkuàng děng.
Vietnamese
Tránh hỏi trực tiếp về thông tin riêng tư của hướng dẫn viên, ví dụ như tình hình gia đình.Các điểm chính
中文
选择导游时需考虑价格、语言能力、经验和服务类型等因素。在预定前,最好详细沟通需求,并确认相关细节。
拼音
Vietnamese
Khi chọn hướng dẫn viên du lịch, cần xem xét các yếu tố như giá cả, khả năng ngôn ngữ, kinh nghiệm và loại hình dịch vụ. Trước khi đặt chỗ, tốt nhất nên trao đổi chi tiết về nhu cầu và xác nhận các chi tiết liên quan.Các mẹo để học
中文
多练习不同类型的对话,例如,询问价格、服务内容和导游的资质等。
可以尝试用不同的语气表达,例如,正式的和非正式的。
找一位说中文的母语人士帮助你练习发音。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập nhiều kiểu hội thoại khác nhau, ví dụ như hỏi về giá cả, nội dung dịch vụ và trình độ của hướng dẫn viên.
Có thể thử diễn đạt bằng giọng điệu khác nhau, ví dụ như giọng điệu trang trọng và không trang trọng.
Hãy tìm một người bản ngữ tiếng Trung Quốc để giúp bạn luyện tập phát âm.