媒体采访 Phỏng vấn truyền thông
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
记者:您好,李先生,感谢您接受我们的采访。首先,请您简单介绍一下自己。
李先生:您好,各位记者朋友们,大家好!我叫李明,是中国人,目前在北京大学任教,从事中国古代文学的研究。
记者:您从事中国古代文学研究多年,有什么心得体会可以和我们分享吗?
李先生:研究古代文学,需要有扎实的基础和持之以恒的精神。更重要的是,要用心去感受作品背后的文化内涵和历史背景。
记者:您认为中国古代文学对当今社会有什么价值和意义?
李先生:中国古代文学承载着丰富的文化内涵,它不仅可以陶冶情操,提升审美能力,更重要的是可以帮助我们理解中华民族的文化基因,增强民族自豪感和文化自信。
记者:非常感谢李先生接受我们的采访,祝您研究顺利!
李先生:谢谢!
拼音
Vietnamese
Phóng viên: Xin chào ông Lý, cảm ơn ông đã nhận lời phỏng vấn của chúng tôi. Trước hết, ông có thể tự giới thiệu ngắn gọn về bản thân mình được không?
Ông Lý: Xin chào mọi người! Tôi tên là Lý Minh, tôi là người Trung Quốc, hiện đang giảng dạy tại Đại học Bắc Kinh, nghiên cứu về văn học cổ điển Trung Quốc.
Phóng viên: Ông đã nghiên cứu văn học cổ điển Trung Quốc trong nhiều năm, ông có thể chia sẻ những hiểu biết của mình với chúng tôi không?
Ông Lý: Nghiên cứu văn học cổ điển đòi hỏi nền tảng vững chắc và tinh thần kiên trì. Quan trọng hơn, cần phải cảm nhận bằng cả trái tim những hàm ý văn hóa và bối cảnh lịch sử đằng sau các tác phẩm.
Phóng viên: Ông cho rằng văn học cổ điển Trung Quốc có giá trị và ý nghĩa gì đối với xã hội ngày nay?
Ông Lý: Văn học cổ điển Trung Quốc mang trong mình những hàm ý văn hóa phong phú. Nó không chỉ giúp tu dưỡng đạo đức, nâng cao khả năng thẩm mỹ, mà quan trọng hơn, nó giúp chúng ta hiểu được gen văn hóa của dân tộc Trung Hoa, tăng cường lòng tự hào dân tộc và sự tự tin về văn hóa.
Phóng viên: Cảm ơn ông Lý rất nhiều vì đã tham gia phỏng vấn, chúc ông nghiên cứu thuận lợi!
Ông Lý: Cảm ơn!
Cuộc trò chuyện 2
中文
记者:您好,感谢您接受我们的采访。
Vietnamese
Phóng viên: Xin chào, cảm ơn ông đã nhận lời phỏng vấn của chúng tôi.
Các cụm từ thông dụng
您好,感谢您接受我们的采访。
Xin chào, cảm ơn ông đã nhận lời phỏng vấn của chúng tôi.
请您简单介绍一下自己。
Ông có thể tự giới thiệu ngắn gọn về bản thân mình được không?
谢谢您的采访。
Cảm ơn ông đã tham gia phỏng vấn.
Nền văn hóa
中文
在中国的媒体采访中,通常会先进行寒暄,然后进入正题。采访者和被采访者之间会比较正式,语言也比较规范。
拼音
Vietnamese
Trong các cuộc phỏng vấn truyền thông ở Trung Quốc, thường bắt đầu bằng những lời xã giao trước khi đi vào vấn đề chính. Sự tương tác giữa người phỏng vấn và người được phỏng vấn thường mang tính chất trang trọng, với ngôn từ được cấu trúc và lịch sự. Việc gọi người được phỏng vấn bằng chức danh (ông, bà, tiến sĩ, v.v.) và họ là cách làm tiêu chuẩn và thể hiện sự tôn trọng.
Các biểu hiện nâng cao
中文
精辟地概括自己的人生经历
用生动的语言描述自己的工作和成就
巧妙地回应棘手的问题
拼音
Vietnamese
Tóm tắt kinh nghiệm sống một cách ngắn gọn
Miêu tả công việc và thành tích một cách sống động
Trả lời khéo léo những câu hỏi khó
Các bản sao văn hóa
中文
避免谈论政治敏感话题,避免批评政府或社会制度。
拼音
bìmiǎn tánlùn zhèngzhì mǐngǎn huàtí,bìmiǎn pīpíng zhèngfǔ huò shèhuì zhìdù。
Vietnamese
Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm về chính trị, tránh chỉ trích chính phủ hoặc chế độ xã hội.Các điểm chính
中文
在媒体采访中,要保持自信、坦诚,用清晰简洁的语言表达自己的观点。注意礼貌用语,避免使用过于口语化的表达方式。
拼音
Vietnamese
Trong cuộc phỏng vấn truyền thông, cần giữ sự tự tin, thành thật, dùng ngôn từ rõ ràng, súc tích để bày tỏ quan điểm của mình. Chú ý lời lẽ lịch sự, tránh dùng những cách diễn đạt quá đời thường.Các mẹo để học
中文
模拟真实的采访场景进行练习
准备一些可能会被问到的问题和答案
与朋友或家人进行模拟采访
反复练习,提高反应速度和表达能力
拼音
Vietnamese
Thực hành trong các tình huống phỏng vấn mô phỏng
Chuẩn bị một số câu hỏi và câu trả lời có thể được hỏi
Thực hiện các cuộc phỏng vấn giả định với bạn bè hoặc gia đình
Thực hành nhiều lần để nâng cao tốc độ phản ứng và khả năng diễn đạt