参加行业交流会 Tham dự buổi giao lưu ngành Cānjiā hángyè jiāoliú huì

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:您好,很高兴在这里见到您!
B:您好!我也很高兴认识您。您是哪位?
A:我叫李明,来自中国,是北京一家科技公司的工程师。您呢?
B:我叫田中一郎,来自日本,是东京一家汽车公司的设计师。
A:很高兴认识您,田中先生。这次交流会很有意义,期待后续的合作。
B:我也是,李先生。希望我们能有进一步的交流。

拼音

A:Nín hǎo, hěn gāoxìng zài zhèlǐ jiàn dào nín!
B:Nín hǎo! Wǒ yě hěn gāoxìng rènshi nín. Nín shì nǎ wèi?
A:Wǒ jiào Lǐ Míng, lái zì Zhōngguó, shì Běijīng yī jiā kē jì gōngsī de gōngchéngshī. Nín ne?
B:Wǒ jiào Tián zhōng yī láng, lái zì Rìběn, shì Dōngjīng yī jiā qìchē gōngsī de shèjìshī.
A:Hěn gāoxìng rènshi nín, Tián zhōng xiānsheng. Zhè cì jiāoliú huì hěn yǒuyìyì, qídài shòuhòu de hézuò.
B:Wǒ yě shì, Lǐ xiānsheng. Xīwàng wǒmen néng yǒu jìnyībù de jiāoliú.

Vietnamese

A: Xin chào, rất vui được gặp anh/chị ở đây!
B: Xin chào! Tôi cũng rất vui được làm quen với anh/chị. Anh/chị là ai vậy?
A: Tôi tên là Lý Minh, tôi đến từ Trung Quốc, là kỹ sư của một công ty công nghệ ở Bắc Kinh. Còn anh/chị?
B: Tôi tên là Tanaka Ichiro, tôi đến từ Nhật Bản, là nhà thiết kế của một công ty ô tô ở Tokyo.
A: Rất vui được làm quen với anh Tanaka. Buổi hội thảo này rất ý nghĩa, tôi mong chờ sự hợp tác trong tương lai.
B: Tôi cũng vậy, anh Lý. Tôi hy vọng chúng ta có thể trao đổi thêm.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:您好,很高兴在这里见到您!
B:您好!我也很高兴认识您。您是哪位?
A:我叫李明,来自中国,是北京一家科技公司的工程师。您呢?
B:我叫田中一郎,来自日本,是东京一家汽车公司的设计师。
A:很高兴认识您,田中先生。这次交流会很有意义,期待后续的合作。
B:我也是,李先生。希望我们能有进一步的交流。

Vietnamese

A: Xin chào, rất vui được gặp anh/chị ở đây!
B: Xin chào! Tôi cũng rất vui được làm quen với anh/chị. Anh/chị là ai vậy?
A: Tôi tên là Lý Minh, tôi đến từ Trung Quốc, là kỹ sư của một công ty công nghệ ở Bắc Kinh. Còn anh/chị?
B: Tôi tên là Tanaka Ichiro, tôi đến từ Nhật Bản, là nhà thiết kế của một công ty ô tô ở Tokyo.
A: Rất vui được làm quen với anh Tanaka. Buổi hội thảo này rất ý nghĩa, tôi mong chờ sự hợp tác trong tương lai.
B: Tôi cũng vậy, anh Lý. Tôi hy vọng chúng ta có thể trao đổi thêm.

Các cụm từ thông dụng

您好,很高兴认识您!

Nín hǎo, hěn gāoxìng rènshi nín!

Rất vui được làm quen với bạn!

我是……,来自……,职业是……

Wǒ shì……, lái zì……, zhíyè shì……

Tôi là …, đến từ …, nghề nghiệp của tôi là …

这次交流会很有意义

Zhè cì jiāoliú huì hěn yǒuyìyì

Buổi hội thảo này rất ý nghĩa

Nền văn hóa

中文

在中国的商务场合,通常会使用比较正式的称呼,例如“先生”、“女士”;在非正式场合,可以使用比较随便的称呼,例如“小李”、“老王”。

在自我介绍时,通常会先说明自己的姓名、单位和职务,然后根据具体情况,再补充其他信息。

中国人比较注重礼貌,在交流过程中,要注意使用礼貌用语,例如“您好”、“请”、“谢谢”、“对不起”等。

拼音

Zài zhōngguó de shāngwù chǎnghé, tōngcháng huì shǐyòng bǐjiào zhèngshì de chēnghu, lìrú “xiānsheng”、“nǚshì”;zài fēi zhèngshì chǎnghé, kěyǐ shǐyòng bǐjiào suíbiàn de chēnghu, lìrú “xiǎo Lǐ”、“lǎo Wáng”。

Zài zìwǒ jièshào shí, tōngcháng huì xiān shuōmíng zìjǐ de xìngmíng, dānwèi hé zhíwù, ránhòu gēnjù jùtǐ qíngkuàng, zài bǔchōng qítā xìnxī。

Zhōngguó rén bǐjiào zhòngshì lǐmào, zài jiāoliú guòchéng zhōng, yào zhùyì shǐyòng lǐmào yòngyǔ, lìrú “nín hǎo”、“qǐng”、“xièxie”、“duìbuqǐ” děng。

Vietnamese

Trong bối cảnh kinh doanh của Trung Quốc, người ta thường sử dụng các chức danh trang trọng như “ông”, “bà”, “cô”. Trong bối cảnh không trang trọng, người ta có thể sử dụng các cách gọi thân mật hơn, chẳng hạn như tên đệm.

Khi tự giới thiệu bản thân, thông thường người ta sẽ nêu tên, đơn vị và chức vụ của mình trước, sau đó tùy thuộc vào tình huống cụ thể mà bổ sung thêm những thông tin khác.

Người Trung Quốc rất coi trọng phép lịch sự. Trong quá trình giao tiếp, cần chú ý sử dụng những lời lẽ lịch sự, chẳng hạn như “xin chào”, “làm ơn”, “cảm ơn”, “xin lỗi”, v.v…

Các biểu hiện nâng cao

中文

本人从事软件开发工作已逾十年,对人工智能领域颇有研究。

我目前正致力于开发一种新型的云计算平台,以期提高企业数据处理效率。

很荣幸能有机会与各位业界精英在此交流学习。

拼音

Běn rén cóngshì ruǎnjiàn kāifā gōngzuò yǐ yú shí nián, duì rénɡōng zhìnéng lǐngyù pō yǒu yánjiū。

Wǒ mùqián zhèng zhìlì yú kāifā yī zhǒngxīn xíng de yún jìsuàn píngtái, yǐ qī tígāo qǐyè shùjù chǔlǐ xiàolǜ。

Hěn róngxìng néng yǒu jīhuì yǔ gèwèi yèjiè jīngyīng zài cǐ jiāoliú xuéxí。

Vietnamese

Tôi đã làm việc trong lĩnh vực phát triển phần mềm hơn mười năm và có hiểu biết sâu rộng về trí tuệ nhân tạo.

Hiện tại, tôi đang tập trung vào việc phát triển một nền tảng điện toán đám mây mới nhằm nâng cao hiệu quả xử lý dữ liệu của doanh nghiệp.

Tôi rất vinh dự khi có cơ hội được trao đổi kiến thức với các chuyên gia trong ngành tại đây.

Các bản sao văn hóa

中文

在介绍自己时,避免过于夸大或隐瞒自己的能力和经历,保持真诚和谦虚的态度。避免谈论敏感话题,例如政治和宗教等。

拼音

Zài jièshào zìjǐ shí, bìmiǎn guòyú kuādà huò yǐnmán zìjǐ de nénglì hé jīnglì, bǎochí chéngzhēn hé qiānxū de tàidu。Bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, lìrú zhèngzhì hé zōngjiào děng。

Vietnamese

Khi tự giới thiệu bản thân, hãy tránh việc cường điệu hóa hoặc che giấu năng lực và kinh nghiệm của mình; hãy giữ thái độ chân thành và khiêm nhường. Tránh thảo luận về những chủ đề nhạy cảm như chính trị và tôn giáo.

Các điểm chính

中文

根据交流会的场合和对象,选择合适的自我介绍方式。例如,在正式的场合,应该使用比较正式的语言和礼仪;在非正式的场合,可以使用比较轻松的语言和方式。

拼音

Gēnjù jiāoliú huì de chǎnghé hé duìxiàng, xuǎnzé héshì de zìwǒ jièshào fāngshì。Lìrú, zài zhèngshì de chǎnghé, yīnggāi shǐyòng bǐjiào zhèngshì de yǔyán hé lǐyí;zài fēi zhèngshì de chǎnghé, kěyǐ shǐyòng bǐjiào qīngsōng de yǔyán hé fāngshì。

Vietnamese

Tùy thuộc vào hoàn cảnh và đối tượng của buổi giao lưu ngành, hãy chọn cách tự giới thiệu phù hợp. Ví dụ, trong những bối cảnh trang trọng, nên sử dụng ngôn ngữ và nghi thức trang trọng hơn; trong những bối cảnh không trang trọng, có thể sử dụng ngôn ngữ và cách thức thoải mái hơn.

Các mẹo để học

中文

多练习自我介绍,熟练掌握自我介绍的流程和技巧。

在练习时,可以对着镜子练习,或者找朋友帮忙练习。

在实际交流中,注意观察对方的反应,根据对方的反应调整自己的介绍方式。

拼音

Duō liànxí zìwǒ jièshào, shúlìàn zhǎngwò zìwǒ jièshào de liúchéng hé jìqiào。

Zài liànxí shí, kěyǐ duìzhe jìngzi liànxí, huòzhě zhǎo péngyou bāngmáng liànxí。

Zài shíjì jiāoliú zhōng, zhùyì guānchá duìfāng de fǎnyìng, gēnjù duìfāng de fǎnyìng tiáozhěng zìjǐ de jièshào fāngshì。

Vietnamese

Hãy luyện tập nhiều lần phần tự giới thiệu để làm chủ được quy trình và kỹ thuật.

Khi luyện tập, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc nhờ bạn bè giúp đỡ.

Trong quá trình giao tiếp thực tế, hãy chú ý quan sát phản ứng của đối phương và điều chỉnh cách giới thiệu của mình cho phù hợp.