业务洽谈开场 Mở đầu đàm phán kinh doanh Yèwù qiátán kāichǎng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好!很高兴有机会和您见面,我叫李明,是XX公司的市场经理。

拼音

Nín hǎo! Hěn gāoxìng yǒu jīhuì hé nín jiànmiàn, wǒ jiào Lǐ Míng, shì XX gōngsī de shìchǎng jīnglǐ.

Vietnamese

Chào bạn! Rất vui được gặp bạn. Tôi tên là Lý Minh, và tôi là giám đốc tiếp thị của công ty XX.

Cuộc trò chuyện 2

中文

请问您贵姓?

拼音

Qǐngwèn nín guìxìng?

Vietnamese

Tên của bạn là gì?

Cuộc trò chuyện 3

中文

非常荣幸认识您。我们公司主要从事……

拼音

Fēicháng róngxìng rènshi nín. Wǒmen gōngsī zhǔyào cóngshì……

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được làm quen với bạn. Công ty chúng tôi chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực…

Các cụm từ thông dụng

您好,很高兴认识您!

Nín hǎo, hěn gāoxìng rènshi nín!

Chào bạn, rất vui được làm quen với bạn!

请问您是……吗?

Qǐngwèn nín shì……ma?

Bạn có phải là… không?

我叫……,是……公司的……

Wǒ jiào……, shì……gōngsī de……

Tôi tên là…, tôi là… của công ty…

Nền văn hóa

中文

在中国的商务场合,见面时通常会先问候,然后进行自我介绍,介绍内容简洁明了,重点突出自己的身份和公司。

自我介绍要热情自然,语气友好,避免过于拘谨或傲慢。

递交名片时,应将名片正面朝向对方递上,并用双手递交。

拼音

zài zhōngguó de shāngwù chǎnghé, jiànmiàn shí tōngcháng huì xiān wènhòu, ránhòu jìnxíng zìwǒ jièshào, jièshào nèiróng jiǎnjié míngliǎo, zhòngdiǎn tūchū zìjǐ de shēnfèn hé gōngsī。

zìwǒ jièshào yào rèqíng zìrán, yǔqì yǒuhǎo, bìmiǎn guòyú jūjǐn huò àomàn。

dìjiāo míngpiàn shí, yīng jiāng míngpiàn zhèngmiàn zhāo xiàng duìfāng dì shàng, bìng yòng shuāngshǒu dìjiāo。

Vietnamese

Trong bối cảnh kinh doanh tại Trung Quốc, thông thường bắt đầu bằng lời chào hỏi, sau đó là phần tự giới thiệu ngắn gọn và rõ ràng, nhấn mạnh vị trí và công ty của bạn.

Phần tự giới thiệu nên thân thiện và tự nhiên, với giọng điệu cởi mở, tránh thái độ quá cứng nhắc hoặc kiêu ngạo.

Khi trao đổi danh thiếp, nên đưa mặt trước của danh thiếp hướng về phía người nhận, và sử dụng cả hai tay khi trao đổi

Các biểu hiện nâng cao

中文

本人从事的是……行业,对……市场有着深入的了解。

我公司在……方面拥有先进的技术和丰富的经验。

我们期待与贵公司建立长期稳定的合作关系。

拼音

běnrén cóngshì de shì……hángyè, duì……shìchǎng yǒuzhe shēnrù de liǎojiě。

wǒ gōngsī zài……fāngmiàn yǒngyǒu xiānjìn de jìshù hé fēngfù de jīngyàn。

wǒmen qídài yǔ guì gōngsī jiànlì chángqī wěndìng de hézuò guānxi。

Vietnamese

Tôi làm việc trong ngành… và có sự hiểu biết sâu sắc về thị trường…

Công ty chúng tôi sở hữu công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực…

Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với công ty của quý vị

Các bản sao văn hóa

中文

避免使用带有歧视或冒犯性的语言,尊重对方的文化背景。注意称呼,根据对方的年龄和身份选择合适的称呼。

拼音

Bìmiǎn shǐyòng dài yǒu qíshì huò màofàn xìng de yǔyán, zūnjìng duìfāng de wénhuà bèijǐng。Zhùyì chēnghu, gēnjù duìfāng de niánlíng hé shēnfèn xuǎnzé héshì de chēnghu。

Vietnamese

Tránh sử dụng ngôn ngữ phân biệt đối xử hoặc xúc phạm, hãy tôn trọng nền tảng văn hóa của đối phương. Chú ý đến cách xưng hô, hãy lựa chọn cách xưng hô phù hợp dựa trên độ tuổi và địa vị của đối phương.

Các điểm chính

中文

在商务场合,自我介绍要简洁明了,重点突出自己的身份和公司,并表达合作意愿。注意语气的把握,要自然大方,避免过于拘谨或轻浮。

拼音

Zài shāngwù chǎnghé, zìwǒ jièshào yào jiǎnjié míngliǎo, zhòngdiǎn tūchū zìjǐ de shēnfèn hé gōngsī, bìng biǎodá hézuò yìyuàn。Zhùyì yǔqì de bǎwò, yào zìrán dàfang, bìmiǎn guòyú jūjǐn huò qīngfú。

Vietnamese

Trong môi trường kinh doanh, việc tự giới thiệu cần ngắn gọn, rõ ràng, nhấn mạnh vị trí và công ty của bạn, đồng thời thể hiện mong muốn hợp tác. Hãy chú ý đến giọng điệu, cần tự nhiên và tự tin, tránh thái độ quá cứng nhắc hoặc thiếu nghiêm túc.

Các mẹo để học

中文

多练习自我介绍,熟练掌握常用的语句和表达方式。

可以对着镜子练习,或者找朋友练习。

注意观察对方的反应,并根据情况调整自己的表达。

拼音

duō liànxí zìwǒ jièshào, shúlìàn zhǎngwò chángyòng de yǔjù hé biǎodá fāngshì。

kěyǐ dùi zhe jìngzi liànxí, huòzhě zhǎo péngyou liànxí。

zhùyì guānchá duìfāng de fǎnyìng, bìng gēnjù qíngkuàng tiáozhěng zìjǐ de biǎodá。

Vietnamese

Hãy luyện tập phần tự giới thiệu, thành thạo các câu nói và cách diễn đạt thông dụng.

Bạn có thể tập trước gương hoặc nhờ bạn bè cùng tập luyện.

Hãy chú ý quan sát phản ứng của người đối diện và điều chỉnh lời nói của mình sao cho phù hợp với tình huống