招聘会现场 Hiện trường hội chợ việc làm
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
李明:您好,请问是负责国际业务的经理吗?
张经理:您好,是的,请问您是?
李明:您好,我叫李明,是来自加拿大的软件工程师,很高兴有机会和您交流。
张经理:你好,李明先生,很高兴认识你。请坐。
李明:谢谢。我之前在您的公司网站上了解到贵公司正在招聘国际业务经理,我对这个职位很感兴趣。
张经理:是的,我们正在招聘。你对这个职位有什么样的了解呢?
李明:我了解到这个职位需要处理国际客户关系,需要有良好的沟通能力和跨文化理解能力。我曾在加拿大的一家公司工作过,主要负责北美地区的市场开拓,拥有丰富的国际业务经验。
张经理:听起来你的经验非常丰富,你的英语水平怎么样?
李明:我的英语水平非常好,日常交流和商务沟通没有问题。
张经理:好的,那我们接下来可以更详细地聊聊你的工作经验。
拼音
Vietnamese
Lý Minh: Xin chào, anh/chị có phải là quản lý phụ trách kinh doanh quốc tế không?
Quản lý Trương: Xin chào, đúng vậy, anh/chị là ai?
Lý Minh: Xin chào, tôi tên là Lý Minh, là kỹ sư phần mềm đến từ Canada, tôi rất vui mừng có cơ hội được trò chuyện với anh/chị.
Quản lý Trương: Xin chào ông Lý Minh, rất vui được làm quen với ông. Mời ông ngồi.
Lý Minh: Cảm ơn. Trước đó tôi đã xem trên trang web của công ty anh/chị rằng công ty đang tuyển dụng quản lý kinh doanh quốc tế, tôi rất quan tâm đến vị trí này.
Quản lý Trương: Đúng vậy, chúng tôi đang tuyển dụng. Anh/chị hiểu gì về vị trí này?
Lý Minh: Tôi hiểu rằng vị trí này cần xử lý các mối quan hệ khách hàng quốc tế, cần có khả năng giao tiếp tốt và khả năng hiểu biết đa văn hóa. Tôi đã từng làm việc tại một công ty ở Canada, chủ yếu phụ trách việc mở rộng thị trường ở khu vực Bắc Mỹ, và tôi có kinh nghiệm phong phú trong kinh doanh quốc tế.
Quản lý Trương: Nghe có vẻ anh/chị có nhiều kinh nghiệm. Trình độ tiếng Anh của anh/chị như thế nào?
Lý Minh: Trình độ tiếng Anh của tôi rất tốt, tôi không gặp vấn đề gì trong giao tiếp hàng ngày hay giao tiếp kinh doanh.
Quản lý Trương: Tốt. Bây giờ chúng ta có thể trao đổi chi tiết hơn về kinh nghiệm làm việc của anh/chị.
Các cụm từ thông dụng
您好,请问是…吗?
Xin chào, anh/chị có phải là ... không?
我叫…,是…
Tôi tên là ..., tôi là ...
很高兴认识你。
undefined
Nền văn hóa
中文
在中国的招聘会上,自我介绍通常比较简洁明了,重点突出自己的技能和经验与目标职位的匹配度。
拼音
Vietnamese
Tại các hội chợ việc làm ở Trung Quốc, việc tự giới thiệu thường ngắn gọn và rõ ràng, nhấn mạnh sự phù hợp giữa kỹ năng và kinh nghiệm của bạn với vị trí mục tiêu
Các biểu hiện nâng cao
中文
本人拥有丰富的…经验,能够胜任…职位;我的技能能够为贵公司带来…
拼音
Vietnamese
Tôi có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực ..., và tôi có khả năng đảm nhiệm vị trí ...; Kỹ năng của tôi có thể mang lại ... cho công ty của anh/chị
Các bản sao văn hóa
中文
避免在自我介绍中谈论与工作无关的个人信息,例如家庭情况、宗教信仰等。
拼音
Bimiant zai ziwo jieshao zhong tanlun yu gongzuo wuguan de geren xinxi, liru jiating qingkuang,zongjiao xinyang deng.
Vietnamese
Tránh thảo luận về thông tin cá nhân không liên quan đến công việc trong phần tự giới thiệu của bạn, chẳng hạn như tình trạng gia đình, tín ngưỡng tôn giáo, v.v.Các điểm chính
中文
在招聘会上进行自我介绍时,要根据招聘单位的需求和目标职位的要求,突出自己的优势和技能,并用简洁明了的语言表达。
拼音
Vietnamese
Khi tự giới thiệu tại hội chợ việc làm, bạn nên làm nổi bật thế mạnh và kỹ năng của mình phù hợp với nhu cầu của công ty và yêu cầu của vị trí mục tiêu, sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn và rõ ràng.Các mẹo để học
中文
多练习用中文介绍自己,可以对着镜子练习,也可以找朋友帮忙练习。
可以准备一些常用的自我介绍语句,并根据不同的情况进行调整。
注意语速和语气,保持自然和自信。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc nhờ bạn bè giúp đỡ.
Bạn có thể chuẩn bị một số câu giới thiệu bản thân thường dùng và điều chỉnh chúng tùy theo từng trường hợp khác nhau.
Chú ý đến tốc độ và giọng điệu lời nói của bạn, hãy giữ cho giọng nói tự nhiên và tự tin