健身房办卡 Thẻ tập Gym jiàn shēn fáng bàn kǎ

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好,我想办张健身卡。
请问有哪些不同的卡种?
价格分别是多少?
这张卡包含哪些服务?
好的,我决定办这张卡。

拼音

nín hǎo, wǒ xiǎng bàn zhāng jiàn shēn kǎ.
qǐng wèn yǒu nǎxiē bù tóng de kǎ zhǒng?
jià gé fēnbié shì duōshao?
zhè zhāng kǎ bāo hán nǎxiē fúwù?
hǎo de, wǒ juédìng bàn zhè zhāng kǎ.

Vietnamese

Xin chào, tôi muốn đăng ký thẻ tập gym.
Các loại thẻ tập khác nhau là gì?
Giá của từng loại là bao nhiêu?
Thẻ tập này bao gồm những dịch vụ nào?
Được rồi, tôi sẽ lấy thẻ tập này.

Cuộc trò chuyện 2

中文

你好,我想了解一下健身卡的费用和包含的服务。
好的,年卡是多少钱?包含哪些课程?
除了课程,还有其他的服务吗,比如私人教练?
私人教练的费用如何计算?
明白了,谢谢你的讲解。

拼音

nǐ hǎo, wǒ xiǎng liǎojiě yīxià jiàn shēn kǎ de fèiyòng hé bāo hán de fúwù.
hǎo de, nián kǎ shì duōshao qián? bāo hán nǎxiē kèchéng?
chú le kèchéng, hái yǒu qítā de fúwù ma, bǐrú sīrén jiàoliàn?
sīrén jiàoliàn de fèiyòng rúhé jìsuàn?
míngbái le, xièxie nǐ de jiǎngjiě.

Vietnamese

Chào bạn, tôi muốn tìm hiểu về chi phí và các dịch vụ bao gồm trong thẻ tập gym.
Được rồi, thẻ tập năm giá bao nhiêu? Bao gồm các lớp học nào?
Ngoài các lớp học, còn có các dịch vụ khác không, ví dụ như huấn luyện viên cá nhân?
Phí huấn luyện viên cá nhân được tính như thế nào?
Tôi hiểu rồi, cảm ơn bạn đã giải thích.

Cuộc trò chuyện 3

中文

请问办卡需要准备什么材料?
只需要身份证就可以了。
好的,那我现在就可以办理了吗?
是的,请您填写一下这张表格。
谢谢,我办好了。

拼音

qǐng wèn bàn kǎ xūyào zhǔnbèi shénme cáiliào?
zhǐ xūyào shēnfènzhèng jiù kěyǐ le.
hǎo de, nà wǒ xiànzài jiù kěyǐ bàolǐ le ma?
shì de, qǐng nín tiánxiě yīxià zhè zhāng biǎogé.
xièxie, wǒ bàn hǎo le.

Vietnamese

Tôi cần chuẩn bị những giấy tờ gì để làm thẻ tập?
Chỉ cần chứng minh thư nhân dân thôi.
Được rồi, vậy bây giờ tôi có thể làm thẻ tập được không?
Được, bạn vui lòng điền vào mẫu đơn này.
Cảm ơn bạn, tôi đã làm xong rồi.

Các cụm từ thông dụng

办健身卡

bàn jiàn shēn kǎ

Đăng ký thẻ tập gym

不同卡种

bù tóng kǎ zhǒng

Các loại thẻ tập khác nhau

价格

jiàgé

Giá

包含服务

bāo hán fúwù

Các dịch vụ bao gồm

填写表格

tiánxiě biǎogé

Điền vào mẫu đơn

Nền văn hóa

中文

在中国,办健身卡通常需要提供身份证或其他有效证件。

不同健身房的卡种和价格会有所不同,建议提前咨询。

有些健身房会提供一些额外的服务,比如私人教练、营养咨询等。

拼音

zài zhōngguó, bàn jiànshēn kǎ tōngcháng xūyào tígōng shēnfènzhèng huò qítā yǒuxiào zhèngjiàn.

bù tóng jiànshēn fáng de kǎ zhǒng hé jiàgé huì yǒusuǒ bùtóng, jiànyì tíqián zīxún.

yǒuxiē jiànshēn fáng huì tígōng yīxiē éwài de fúwù, bǐrú sīrén jiàoliàn, yíngyǎng zīxún děng。

Vietnamese

Ở Việt Nam, khi đăng ký thẻ tập gym, bạn thường cần cung cấp chứng minh thư nhân dân hoặc các giấy tờ tùy thân khác.

Các loại thẻ tập và giá cả khác nhau tùy theo từng phòng tập. Nên liên hệ trước để được tư vấn.

Một số phòng tập còn cung cấp các dịch vụ bổ sung, chẳng hạn như huấn luyện viên cá nhân, tư vấn dinh dưỡng, v.v

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问贵健身房的会员卡有哪些优惠活动?

除了年卡,还有其他更灵活的付费方式吗?

贵健身房的设备和器材维护保养情况如何?

拼音

qǐng wèn guì jiànshēn fáng de huìyuán kǎ yǒu nǎxiē yōuhuì huódòng?

chú le nián kǎ, hái yǒu qítā gèng línghuó de fùfèi fāngshì ma?

guì jiànshēn fáng de shèbèi hé qìcái wéihù bǎoyǎng qíngkuàng rúhé?

Vietnamese

Phòng tập của quý khách có chương trình khuyến mãi nào cho thẻ tập không?

Ngoài thẻ tập năm, còn có hình thức thanh toán nào linh hoạt hơn không?

Tình trạng bảo trì và bảo dưỡng thiết bị và cơ sở vật chất tại phòng tập của quý khách như thế nào?

Các bản sao văn hóa

中文

不要在办理健身卡时过于大声喧哗,影响他人。

拼音

bùyào zài bàolǐ jiànshēn kǎ shí guòyú dàshēng xuānhuá, yǐngxiǎng tārén.

Vietnamese

Không nên gây tiếng ồn quá lớn khi làm thẻ tập để tránh làm phiền người khác.

Các điểm chính

中文

办健身卡时,需要根据自身需求选择合适的卡种和期限。注意阅读合同条款,了解相关规定。

拼音

bàn jiànshēn kǎ shí, xūyào gēnjù zìshēn xūqiú xuǎnzé héshì de kǎ zhǒng hé qīxián. zhùyì yuèdú hétóng tiáokuǎn, liǎojiě xiāngguān guīdìng.

Vietnamese

Khi đăng ký thẻ tập gym, bạn cần lựa chọn loại thẻ tập và thời hạn phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng và nắm rõ các quy định liên quan.

Các mẹo để học

中文

可以根据不同的健身房和实际情况,设计不同的对话场景。

可以尝试与朋友一起练习,模拟真实办卡场景。

可以多积累一些关于健身房办卡的词汇和表达,提高沟通效率。

拼音

kěyǐ gēnjù bù tóng de jiànshēn fáng hé shíjì qíngkuàng, shèjì bù tóng de duìhuà chǎngjǐng.

kěyǐ chángshì yǔ péngyou yīqǐ liànxí, mónǐ zhēnshí bàn kǎ chǎngjǐng.

kěyǐ duō jīlěi yīxiē guānyú jiànshēn fáng bàn kǎ de cíhuì hé biǎodá, tígāo gōutōng xiàolǜ。

Vietnamese

Bạn có thể thiết kế các tình huống hội thoại khác nhau dựa trên các phòng tập khác nhau và các tình huống thực tế.

Bạn có thể thử luyện tập cùng bạn bè để mô phỏng các tình huống đăng ký thẻ tập thực tế.

Bạn có thể tích lũy thêm nhiều từ vựng và cách diễn đạt về đăng ký thẻ tập gym để tăng hiệu quả giao tiếp