社区运动会 Hội thao cộng đồng Shèqū Yùndòng Huì

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!我是来自美国的John,很高兴参加这次社区运动会。
B:你好,John!欢迎!我是李薇,来自中国,很高兴认识你。你参加什么项目?
A:我报名参加了100米短跑和跳远。你呢?
B:我参加了800米长跑和铅球。希望我们都能取得好成绩!
A:是的!加油!祝你比赛顺利!
B:谢谢你!也祝你一切顺利!我们一会儿比赛见!
A:好的,一会儿见!

拼音

A:Nǐ hǎo! Wǒ shì lái zì Měiguó de John, hěn gāoxìng cānjiā zhè cì shèqū yùndòng huì.
B:Nǐ hǎo, John! Huānyíng! Wǒ shì Lǐ Wēi, lái zì Zhōngguó, hěn gāoxìng rènshi nǐ. Nǐ cānjiā shénme xiàngmù?
A:Wǒ bàomíng cānjiā le 100 mǐ duǎnpǎo hé tiàoyuǎn. Nǐ ne?
B:Wǒ cānjiā le 800 mǐ chángpǎo hé qiānqíu. Xīwàng wǒmen dōu néng qǔdé hǎo chéngjī!
A:Shì de! Jiāyóu! Zhù nǐ bǐsài shùnlì!
B:Xiè xie nǐ! Yě zhù nǐ yīqiè shùnlì! Wǒmen yīhuǐr bǐsài jiàn!
A:Hǎo de, yīhuǐr jiàn!

Vietnamese

A: Xin chào! Tôi là John đến từ Hoa Kỳ, rất vui được tham gia hội thao cộng đồng này.
B: Xin chào, John! Chào mừng! Tôi là Lý Vy đến từ Trung Quốc, rất vui được làm quen với bạn. Bạn tham gia nội dung gì?
A: Tôi đã đăng ký thi chạy 100m và nhảy xa. Còn bạn?
B: Tôi tham gia thi chạy 800m và đẩy tạ. Hy vọng cả hai chúng ta đều đạt được kết quả tốt!
A: Vâng! Chúc bạn may mắn! Chúc bạn có một cuộc thi thành công!
B: Cảm ơn bạn! Chúc bạn cũng vậy! Hẹn gặp lại bạn ở cuộc thi nhé!
A: Được rồi, hẹn gặp lại!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:你好,我叫王磊,来自中国,是一名医生。
B:你好,王磊医生,我叫安娜,来自德国,是一名记者。很高兴认识你。
A:你好,安娜。
B:社区运动会真热闹,你参加哪些项目?
A:我报名参加了羽毛球比赛,你呢?
B:我没有报名参加比赛,我是来采访的。

拼音

A:Nǐ hǎo, wǒ jiào Wáng Lěi, lái zì Zhōngguó, shì yī míng yīshēng.
B:Nǐ hǎo, Wáng Lěi yīshēng, wǒ jiào Ān nà, lái zì Déguó, shì yī míng jìzhě. Hěn gāoxìng rènshi nǐ.
A:Nǐ hǎo, Ān nà.
B:Shèqū yùndòng huì zhēn rènào, nǐ cānjiā nǎxiē xiàngmù?
A:Wǒ bàomíng cānjiā le yǔ máo qiú bǐsài, nǐ ne?
B:Wǒ méiyǒu bàomíng cānjiā bǐsài, wǒ shì lái cǎifǎng de.

Vietnamese

A: Xin chào, tôi tên là Vương Lôi, đến từ Trung Quốc, là bác sĩ.
B: Xin chào bác sĩ Vương Lôi, tôi tên là Anna, đến từ Đức, là phóng viên. Rất vui được làm quen với anh.
A: Xin chào, Anna.
B: Hội thao cộng đồng này thật sôi động, anh tham gia nội dung nào?
A: Tôi đã đăng ký thi cầu lông, còn bạn?
B: Tôi không đăng ký tham gia bất kỳ nội dung thi đấu nào, tôi đến đây để phỏng vấn.

Các cụm từ thông dụng

社区运动会

Shèqū yùndòng huì

Hội thao cộng đồng

参加比赛

Cānjiā bǐsài

tham gia cuộc thi

取得好成绩

Qǔdé hǎo chéngjī

đạt được kết quả tốt

祝你比赛顺利

Zhù nǐ bǐsài shùnlì

Chúc bạn có một cuộc thi thành công

自我介绍

Zìwǒ jièshào

Tự giới thiệu

Nền văn hóa

中文

社区运动会是社区居民参与的体育活动,通常会包含各种体育项目,例如跑步、跳远、跳高、投掷等。社区运动会具有强烈的社区凝聚力,促进邻里之间的交流和友谊。

在自我介绍的场合,通常会先进行简单的问候,然后介绍自己的姓名、国籍、职业等基本信息。在非正式场合下,可以轻松一些,但在正式场合下,则需要更正式一些。

拼音

shèqū yùndòng huì shì shèqū jūmín cānyù de tǐyù huódòng, tōngcháng huì bāohán gè zhǒng tǐyù xiàngmù, lìrú pǎobù, tiàoyuǎn, tiàogāo, tóu zhì děng. shèqū yùndòng huì jùyǒu qiángliè de shèqū níngjù lì, cùjìn línlǐ zhī jiān de jiāoliú hé yǒuyì. zài zìwǒ jièshào de chǎnghé, tōngcháng huì xiān jìnxíng jiǎndān de wènhòu, ránhòu jièshào zìjǐ de xìngmíng, guójí, zhíyè děng jīběn xìnxī. zài fēi zhèngshì chǎnghé xià, kěyǐ qīngsōng yīxiē, dàn zài zhèngshì chǎnghé xià, zé xūyào gèng zhèngshì yīxiē.

Vietnamese

Hội thao cộng đồng là các hoạt động thể thao dành cho cư dân của một khu phố hoặc cộng đồng. Chúng thúc đẩy tinh thần cộng đồng và sự tương tác xã hội.

Trong phần tự giới thiệu, thường bắt đầu bằng việc nêu tên, quốc tịch và nghề nghiệp. Mức độ trang trọng của lời chào hỏi phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我荣幸地代表我们团队参加此次社区运动会。

此次社区运动会展现了我们社区蓬勃向上的活力。

社区运动会不仅是一场体育盛事,更是社区文化交流的平台。

拼音

wǒ róngxìng de dàibiǎo wǒmen tuánduì cānjiā cǐ cì shèqū yùndòng huì cǐ cì shèqū yùndòng huì zhǎnxiàn le wǒmen shèqū péngbó xiàngshàng de huólì shèqū yùndòng huì bù jǐn shì yī chǎng tǐyù shèngshì, gèng shì shèqū wénhuà jiāoliú de píngtái

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được đại diện cho đội của chúng tôi tham gia hội thao cộng đồng này.

Hội thao cộng đồng này thể hiện sức sống sôi nổi của cộng đồng chúng ta.

Hội thao cộng đồng không chỉ là một sự kiện thể thao lớn mà còn là một diễn đàn để giao lưu văn hoá trong cộng đồng.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在自我介绍中谈论敏感话题,例如政治、宗教等。应保持尊重和礼貌。在正式场合,应使用正式的称呼和语言。

拼音

bìmiǎn zài zìwǒ jièshào zhōng tánlùn mǐngǎn huàtí, lìrú zhèngzhì, zōngjiào děng. yīng bǎochí zūnjìng hé lǐmào. zài zhèngshì chǎnghé, yīng shǐyòng zhèngshì de chēnghū hé yǔyán.

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị hoặc tôn giáo khi tự giới thiệu. Sự tôn trọng và lịch sự rất quan trọng. Trong các trường hợp trang trọng, hãy sử dụng lời chào hỏi và ngôn ngữ trang trọng.

Các điểm chính

中文

根据场合和对象调整自我介绍的内容和方式。例如,在社区运动会这种非正式场合,可以轻松一些;在正式场合,则需要更正式一些。

拼音

gēnjù chǎnghé hé duìxiàng tiáozhěng zìwǒ jièshào de nèiróng hé fāngshì. lìrú, zài shèqū yùndòng huì zhè zhǒng fēi zhèngshì chǎnghé, kěyǐ qīngsōng yīxiē; zài zhèngshì chǎnghé, zé xūyào gèng zhèngshì yīxiē.

Vietnamese

Điều chỉnh nội dung và cách thức tự giới thiệu cho phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng. Ví dụ, trong một sự kiện không trang trọng như hội thao cộng đồng, bạn có thể thoải mái hơn; trong các trường hợp trang trọng, bạn cần phải trang trọng hơn.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场合下的自我介绍,并注意语调和表情。

与朋友或家人进行模拟练习,提高反应速度和表达能力。

可以根据自己的兴趣爱好,在自我介绍中添加一些个人信息,使介绍更生动有趣。

拼音

duō liànxí bùtóng chǎnghé xià de zìwǒ jièshào, bìng zhùyì yǔdiào hé biǎoqíng yǔ péngyǒu huò jiārén jìnxíng mónǐ liànxí, tígāo fǎnyìng sùdù hé biǎodá nénglì kěyǐ gēnjù zìjǐ de xìngqù àihào, zài zìwǒ jièshào zhōng tiānjìā yīxiē gèrén xìnxī, shǐ jièshào gèng shēngdòng yǒuqù

Vietnamese

Thường xuyên luyện tập tự giới thiệu trong các hoàn cảnh khác nhau, chú ý đến giọng điệu và biểu cảm.

Luyện tập với bạn bè hoặc người thân để nâng cao tốc độ phản xạ và khả năng diễn đạt.

Có thể thêm một số thông tin cá nhân về sở thích và sở trường của mình vào phần tự giới thiệu để phần giới thiệu thêm sinh động và thú vị hơn.